Cassiopeia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Cassiopeia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Cassiopeia
-
Hoa Hồng Đen
-
Thống Trị
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.18
Vị trí TB
54.61%
Tỉ lệ TOP 4
17.11%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.20 | 35.38% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.91 | 56.25% |
Súng Tái Chế | 4.69 | 45.10% |
Găng Tái Chế | 4.29 | 53.01% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.00 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 3.84 | 57.89% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.67 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.91 | 54.55% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.18 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.40 | 51.06% |
Đao Tích Điện II | 5.53 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.17 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 3.46 | 61.54% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.75 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.00 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.17 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.88 | 48.84% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.06 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 4.14 | 54.55% |
Ấn Học Viện | 4.03 | 57.83% |
Ấn Phục Kích | 4.35 | 51.87% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.86 | 61.85% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.67 | 46.28% |
Ấn Cực Tốc | 4.26 | 54.46% |
Ấn Hóa Chủ | 5.19 | 36.32% |
Ấn Pháo Binh | 4.37 | 52.32% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.64 | 66.44% |
Ấn Gia Đình | 3.67 | 65.73% |
Ấn Ánh Lửa | 3.65 | 66.38% |
Ấn Tiên Tri | 4.69 | 45.34% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.39 | 51.71% |
Ấn Nổi Loạn | 3.65 | 65.13% |
Ấn Tái Chế | 4.51 | 48.80% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.37 | 52.73% |
Ấn Phù Thủy | 4.28 | 53.90% |
Ấn Cảnh Binh | 3.94 | 61.15% |
Đã tịch thu! | 2.64 | 92.86% |
Ấn Vệ Binh | 4.38 | 52.28% |
Ấn Chinh Phục | 4.16 | 55.22% |
Ấn Giám Sát | 4.65 | 46.49% |
Giáp Siêu Linh | 4.59 | 52.94% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.84 | 42.78% |
Tam Luyện Kiếm | 4.73 | 45.06% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.35 | 52.16% |
Rìu Nham Tinh | 4.26 | 53.35% |
Khiên Băng Randuin | 3.56 | 67.03% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.67 | 46.47% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.49 | 50.09% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.36 | 53.61% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.05 | 39.39% |
Huyết Thần Kiếm | 5.45 | 34.21% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.33 | 53.48% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.25 | 75.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.17 | 32.47% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.24 | 57.35% |
Vuốt Thần Long | 4.47 | 53.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.57 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.71 | 42.86% |
Diệt Ác Quỷ | 4.68 | 46.67% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.26 | 53.85% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.93 | 41.28% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.82 | 44.62% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.05 | 40.04% |
Thiên Cực Kiếm | 4.90 | 39.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.41 | 51.72% |
Găng Ngọc Thạch | 4.64 | 46.85% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.17 | 54.55% |
Món Quà Của Baron | 4.20 | 55.45% |
Thần Thư Morello | 5.02 | 39.52% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.24 | 58.82% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.44 | 54.17% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.91 | 42.02% |
Bùa Tro Tàn | 4.64 | 47.19% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.60 | 64.00% |
Bão Tố Runaan | 4.22 | 57.52% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.51 | 49.15% |
Giáp Phân Cực | 3.67 | 66.67% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.31 | 52.78% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.00 | 57.14% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 69.23% |
Găng Tinh Xảo | 4.62 | 47.50% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.59 | 46.34% |
Chùy Thần Lực | 4.39 | 51.97% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.27 | 81.82% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.37 | 70.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.35 | 51.95% |
Ngọc Quá Khổ | 3.64 | 64.85% |
Giáp Đại Hãn | 5.35 | 32.56% |
Bùa Đầu Lâu | 4.51 | 49.34% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.52 | 49.81% |
Thần Búa Tiến Công | 4.77 | 46.91% |
Gương Lừa Gạt | 4.62 | 46.88% |
Mũ Thích Nghi | 4.08 | 58.22% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.20 | 54.37% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.63 | 47.24% |
Đá Hắc Hóa | 5.09 | 38.34% |
Pháo Xương Cá | 4.59 | 47.12% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.18 | 35.76% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.04 | 39.05% |
Kiếm Tai Ương | 4.32 | 52.44% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.10 | 57.89% |
Bão Tố Luden | 4.74 | 45.56% |
Găng Đấu Sĩ | 4.75 | 44.59% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.02 | 41.21% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.75 | 44.50% |
Giáp Tay Seeker | 4.93 | 42.67% |
Chùy Bạch Ngân | 4.58 | 47.92% |
Gươm Biến Ảnh | 4.85 | 45.14% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.67 | 44.70% |
Bùa Thăng Hoa | 4.59 | 47.65% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.15 | 36.17% |
Đao Tím | 4.67 | 46.48% |
Kiếm B.F. | 4.44 | 50.86% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.82 | 61.48% |
Huyết Kiếm | 4.60 | 47.77% |
Bùa Xanh | 4.25 | 54.61% |
Áo Choàng Gai | 4.56 | 48.62% |
Giáp Lưới | 4.04 | 58.96% |
Cốc Sức Mạnh | 3.66 | 64.14% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.14 | 56.98% |
Kiếm Tử Thần | 4.11 | 56.64% |
Vuốt Rồng | 4.49 | 50.81% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.80 | 62.07% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.88 | 60.74% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.37 | 53.74% |
Chảo Vàng | 4.80 | 45.51% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.78 | 44.96% |
Đai Khổng Lồ | 5.41 | 32.98% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.97 | 60.27% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.61 | 47.51% |
Kiếm Súng Hextech | 4.51 | 49.75% |
Vô Cực Kiếm | 4.38 | 51.60% |
Nỏ Sét | 4.31 | 54.34% |
Găng Bảo Thạch | 4.43 | 50.94% |
Cung Xanh | 4.11 | 56.75% |
Nanh Nashor | 4.29 | 53.54% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.58 | 67.11% |
Diệt Khổng Lồ | 4.47 | 50.06% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.52 | 66.71% |
Quỷ Thư Morello | 4.41 | 51.18% |
Gậy Quá Khổ | 4.73 | 45.92% |
Áo Choàng Bạc | 4.33 | 52.86% |
Trái Tim Kiên Định | 4.44 | 50.95% |
Chùy Xuyên Phá | 3.96 | 60.33% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.90 | 61.42% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.47 | 50.29% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.82 | 62.12% |
Bùa Đỏ | 4.45 | 50.57% |
Cung Gỗ | 4.42 | 51.13% |
Áo Choàng Lửa | 4.49 | 51.80% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.01 | 60.09% |
Cuồng Cung Runaan | 3.91 | 60.87% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.80 | 62.15% |
Găng Đấu Tập | 4.38 | 52.17% |
Siêu Xẻng | 3.86 | 62.33% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.61 | 47.22% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.25 | 58.33% |
Bất Chấp | 4.39 | 50.44% |
Dao Điện Statikk | 3.98 | 59.15% |
Móng Vuốt Sterak | 4.34 | 53.11% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.17 | 56.54% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.83 | 62.91% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.05 | 61.04% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.96 | 41.77% |
Găng Đạo Tặc | 3.81 | 62.62% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.43 | 51.70% |
Bàn Tay Công Lý | 4.34 | 52.75% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.00 | 59.41% |
Giáp Máu Warmog | 4.59 | 48.51% |
Tụ Bão Zeke | 3.83 | 61.03% |
Phong Kiếm | 3.95 | 59.02% |