Cassiopeia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Cassiopeia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Cassiopeia

Cassiopeia

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.89 41.32%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.27 54.55%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.89 40.68%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.45 44.68%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 2.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.14 57.14%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.00 50.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.18 81.82%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.50 44.44%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.60 65.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.33 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 6.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 3.83 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.56 55.56%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.92 60.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.75 41.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.27 45.45%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.82 61.46%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.32 52.40%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.76 63.75%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.65 46.58%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.11 56.29%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.20 36.67%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.10 57.23%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.45 69.34%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.73 64.65%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.59 66.57%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.51 48.20%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.47 48.87%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.73 63.63%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.14 56.29%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.31 53.64%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.05 58.12%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.76 62.10%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.26 93.62%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.40 51.23%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.03 57.73%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.56 48.78%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.50 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.46 52.38%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.48 50.66%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.16 55.60%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.99 59.29%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.63 65.59%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.57 47.85%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.22 54.77%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.26 53.63%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.76 45.44%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.17 36.67%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.09 57.39%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 60.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.90 45.16%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.00 58.97%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.86 42.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.25 75.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.83 41.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.55 48.24%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.57 65.22%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.74 44.29%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.75 43.79%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.57 48.21%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.48 55.21%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.92 45.83%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.42 51.31%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.31 52.11%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.02 58.12%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.66 45.79%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.56 66.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.30 56.14%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.70 44.86%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.50 50.48%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.75 43.75%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.13 56.31%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.24 54.06%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.67 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.10 58.14%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.64 45.45%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.60 60.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.29 53.56%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.23 33.33%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.45 52.51%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.33 55.56%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.20 74.52%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.17 55.74%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.47 67.35%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.08 38.46%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.25 54.44%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.32 53.82%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.11 38.83%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.28 52.65%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.84 62.86%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.93 63.16%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.40 51.59%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.83 43.13%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.39 52.45%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.09 38.93%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.79 45.73%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.06 57.71%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.80 65.87%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.56 48.22%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.48 49.56%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.34 54.55%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.51 48.47%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.71 45.78%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.14 55.56%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.35 54.12%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.34 48.05%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.36 52.44%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.11 40.74%
Đao Tím Đao Tím 4.42 51.23%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.39 51.94%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.73 61.58%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.46 51.09%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.02 58.57%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.44 53.26%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.97 61.98%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.47 67.30%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.03 59.22%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.01 59.11%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.54 50.25%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.62 65.33%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.72 63.46%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.37 54.02%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.60 49.32%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.63 48.67%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.42 33.46%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.84 62.57%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.45 50.60%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.19 55.60%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.23 55.10%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.27 55.48%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.20 55.02%
Cung Xanh Cung Xanh 4.07 57.65%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.06 57.84%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.72 63.89%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.25 54.57%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.29 71.15%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.10 57.27%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.67 46.91%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.14 57.70%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.35 54.74%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.76 64.19%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.76 64.32%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.28 54.00%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.83 60.75%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.32 52.98%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.42 51.28%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.31 53.94%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.01 59.11%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.81 63.08%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.79 62.66%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.42 51.82%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.62 66.48%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.41 51.10%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.16 57.39%
Bất Chấp Bất Chấp 4.18 53.53%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.83 62.09%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.27 55.07%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.15 58.62%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.60 65.57%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.05 59.42%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.95 41.64%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.67 65.12%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.23 55.31%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.16 56.44%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.81 62.28%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.46 50.77%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.66 64.06%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.66 64.96%