Cassiopeia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Cassiopeia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Cassiopeia

Cassiopeia

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.05 Vị trí TB
57.45% Tỉ lệ TOP 4
18.43% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.21 35.25%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.97 55.17%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.75 44.03%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.11 60.66%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.00 50.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.27 53.33%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.67 66.67%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.63 62.50%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.33 47.62%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.37 52.63%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.43 35.71%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.00 80.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 3.90 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.75 25.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 7.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.00 54.55%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.88 48.48%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.21 32.14%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.13 56.25%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.99 58.50%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.34 52.22%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.86 61.91%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.61 47.64%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.27 54.24%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.21 35.65%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.33 53.10%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.64 66.31%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.69 65.71%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.66 66.25%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.70 45.35%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.37 51.79%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.68 64.63%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.55 48.19%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.38 52.75%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.28 53.85%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.94 60.86%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.57 91.43%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.34 53.67%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.17 55.18%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.67 46.40%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.36 57.14%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.68 46.48%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.70 45.49%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.34 52.40%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.22 54.20%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.43 69.16%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.67 46.78%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.48 50.11%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.31 54.09%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.06 39.25%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.90 23.73%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.29 54.19%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.71 85.71%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.39 33.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.31 55.77%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.46 53.85%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.31 53.85%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.50 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.69 46.90%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.50 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.96 40.46%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.78 44.84%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.02 40.54%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.84 40.68%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.36 53.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.63 47.10%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.08 56.78%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.20 55.67%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.05 39.66%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.58 66.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.52 52.11%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.93 41.32%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.58 48.13%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.88 56.25%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.13 59.29%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.49 49.39%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.33 66.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.32 52.51%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.73 63.64%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.67 75.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.61 47.65%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.55 45.45%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.37 52.48%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.50 75.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.38 69.97%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.34 52.27%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.62 64.99%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.53 26.47%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.51 49.75%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.51 50.04%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.74 46.83%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.60 47.02%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.08 58.19%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.27 51.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.63 47.13%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.08 38.27%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.59 47.36%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.18 36.43%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.99 41.04%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.32 52.28%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.10 57.77%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.74 45.53%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.76 44.08%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.01 42.65%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.79 44.30%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.89 43.39%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.50 50.68%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.85 44.85%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.63 46.79%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.59 48.49%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.06 38.24%
Đao Tím Đao Tím 4.63 47.49%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.45 50.56%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.85 61.47%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.62 47.26%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.25 54.62%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.60 47.41%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.96 61.09%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.65 64.42%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.12 57.16%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.10 56.81%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.53 49.82%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.77 62.98%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.87 61.08%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.37 53.01%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.81 45.66%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.83 43.41%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.44 32.27%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.98 59.98%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.61 47.44%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.50 49.93%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.39 51.43%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.35 53.53%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.43 50.95%
Cung Xanh Cung Xanh 4.11 56.68%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.29 53.65%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.59 65.22%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.48 49.84%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.51 67.11%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.42 51.13%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.74 45.83%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.30 53.40%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.40 52.17%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.96 60.21%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.89 61.52%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.47 50.18%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.83 62.31%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.45 50.64%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.42 51.05%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.51 51.13%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.00 60.42%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.90 60.98%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.78 62.88%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.39 52.27%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.85 62.63%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.62 47.11%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.34 56.39%
Bất Chấp Bất Chấp 4.39 50.28%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.99 59.11%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.29 54.14%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.13 56.44%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.83 62.65%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.10 59.33%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.98 41.38%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.81 62.73%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.42 51.81%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 52.76%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.99 61.78%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.60 48.10%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.80 61.65%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.94 59.79%