Cassiopeia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Cassiopeia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Cassiopeia

Cassiopeia

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
3.43 Vị trí TB
67.16% Tỉ lệ TOP 4
23.88% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.20 35.38%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.91 56.25%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.69 45.10%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.29 53.01%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.00 50.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 3.84 57.89%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.67 66.67%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.91 54.55%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.18 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.40 51.06%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.53 33.33%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.17 66.67%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 3.46 61.54%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.75 25.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.17 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.88 48.84%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.06 33.33%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.14 54.55%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.03 57.83%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.35 51.87%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.86 61.85%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.67 46.28%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.26 54.46%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.19 36.32%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.37 52.32%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.64 66.44%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.67 65.73%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.65 66.38%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.69 45.34%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.39 51.71%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.65 65.13%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.51 48.80%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.37 52.73%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.28 53.90%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.94 61.15%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.64 92.86%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.38 52.28%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.16 55.22%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.65 46.49%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.59 52.94%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.84 42.78%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.73 45.06%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.35 52.16%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.26 53.35%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.56 67.03%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.67 46.47%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.49 50.09%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.36 53.61%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.05 39.39%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.45 34.21%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.33 53.48%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.25 75.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.17 32.47%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.24 57.35%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.47 53.33%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.57 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.71 42.86%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.68 46.67%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.26 53.85%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.93 41.28%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.82 44.62%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.05 40.04%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.90 39.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.41 51.72%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.64 46.85%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.17 54.55%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.20 55.45%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.02 39.52%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.24 58.82%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.44 54.17%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.91 42.02%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.64 47.19%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.60 64.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.22 57.52%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.51 49.15%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.67 66.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.31 52.78%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.00 57.14%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 69.23%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.62 47.50%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.59 46.34%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.39 51.97%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.27 81.82%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.37 70.00%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.35 51.95%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.64 64.85%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.35 32.56%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.51 49.34%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.52 49.81%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.77 46.91%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.62 46.88%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.08 58.22%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.20 54.37%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.63 47.24%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.09 38.34%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.59 47.12%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.18 35.76%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.04 39.05%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.32 52.44%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.10 57.89%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.74 45.56%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.75 44.59%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.02 41.21%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.75 44.50%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.93 42.67%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.58 47.92%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.85 45.14%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.67 44.70%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.59 47.65%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.15 36.17%
Đao Tím Đao Tím 4.67 46.48%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.44 50.86%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.82 61.48%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.60 47.77%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.25 54.61%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.56 48.62%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.04 58.96%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.66 64.14%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.14 56.98%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.11 56.64%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.49 50.81%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.80 62.07%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.88 60.74%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.37 53.74%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.80 45.51%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.78 44.96%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.41 32.98%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.97 60.27%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.61 47.51%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.51 49.75%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.38 51.60%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.31 54.34%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.43 50.94%
Cung Xanh Cung Xanh 4.11 56.75%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.29 53.54%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.58 67.11%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.47 50.06%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.52 66.71%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.41 51.18%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.73 45.92%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.33 52.86%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.44 50.95%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.96 60.33%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.90 61.42%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.47 50.29%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.82 62.12%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.45 50.57%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.42 51.13%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.49 51.80%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.01 60.09%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.91 60.87%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.80 62.15%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.38 52.17%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.86 62.33%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.61 47.22%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.25 58.33%
Bất Chấp Bất Chấp 4.39 50.44%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.98 59.15%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.34 53.11%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.17 56.54%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.83 62.91%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.05 61.04%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.96 41.77%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.81 62.62%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.43 51.70%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 52.75%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.00 59.41%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.59 48.51%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.83 61.03%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.95 59.02%