Dr. Mundo DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Dr. Mundo DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Dr. Mundo
-
Thí Nghiệm
-
Thống Trị
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
4.49
Vị trí TB
50.20%
Tỉ lệ TOP 4
12.96%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.60 | 47.53% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.23 | 70.50% |
Súng Tái Chế | 2.83 | 76.49% |
Găng Tái Chế | 3.07 | 74.03% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.05 | 55.05% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.12 | 37.86% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.95 | 38.71% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.63 | 62.04% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.62 | 62.57% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.73 | 44.03% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.06 | 51.28% |
Đao Tích Điện II | 5.34 | 34.31% |
Bảo Vật Không Gian | 1.10 | 99.36% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.60 | 78.79% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.68 | 43.20% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.88 | 40.20% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.79 | 75.83% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 2.13 | 86.14% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.54 | 76.92% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 3.17 | 66.67% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.96 | 40.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 3.57 | 63.12% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.00 | 56.60% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.15 | 53.28% |
Giáp Hextech Piltover | 3.70 | 60.82% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.51 | 64.35% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.17 | 68.97% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.19 | 68.92% |
Đao Tích Điện | 4.15 | 51.67% |
Ấn Học Viện | 4.60 | 47.56% |
Ấn Phục Kích | 4.80 | 43.77% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.96 | 60.88% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.05 | 58.83% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.99 | 58.71% |
Ấn Cực Tốc | 4.47 | 50.27% |
Ấn Hóa Chủ | 4.57 | 46.42% |
Ấn Pháo Binh | 4.35 | 52.94% |
Ấn Gia Đình | 4.23 | 54.12% |
Ấn Ánh Lửa | 4.11 | 56.99% |
Ấn Tiên Tri | 5.10 | 37.98% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.62 | 47.11% |
Ấn Nổi Loạn | 4.46 | 48.76% |
Ấn Tái Chế | 4.33 | 52.58% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.49 | 50.00% |
Ấn Phù Thủy | 4.56 | 48.07% |
Ấn Cảnh Binh | 4.17 | 55.58% |
Đã tịch thu! | 2.93 | 85.82% |
Ấn Vệ Binh | 4.62 | 46.87% |
Ấn Chinh Phục | 4.53 | 47.19% |
Ấn Giám Sát | 4.32 | 53.54% |
Giáp Siêu Linh | 4.14 | 57.14% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.80 | 44.26% |
Tam Luyện Kiếm | 4.80 | 44.16% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.99 | 40.97% |
Rìu Nham Tinh | 4.46 | 51.05% |
Khiên Băng Randuin | 4.54 | 49.01% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.36 | 54.01% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.50 | 50.23% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.83 | 44.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.19 | 35.08% |
Huyết Thần Kiếm | 5.32 | 34.22% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.39 | 48.21% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.59 | 48.31% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.75 | 45.41% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.19 | 29.03% |
Vuốt Thần Long | 4.65 | 47.42% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.54 | 49.49% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.47 | 50.81% |
Diệt Ác Quỷ | 4.68 | 44.12% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.95 | 40.16% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.24 | 34.29% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.25 | 36.99% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.99 | 38.96% |
Thiên Cực Kiếm | 4.71 | 52.63% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.59 | 48.33% |
Găng Ngọc Thạch | 4.81 | 41.10% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.80 | 44.00% |
Món Quà Của Baron | 4.82 | 43.55% |
Thần Thư Morello | 4.52 | 46.88% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.47 | 50.50% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.10 | 36.22% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.55 | 51.14% |
Bùa Tro Tàn | 4.72 | 41.67% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.46 | 50.95% |
Bão Tố Runaan | 4.47 | 47.06% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.36 | 52.38% |
Giáp Phân Cực | 4.26 | 54.84% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.45 | 54.55% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.76 | 45.85% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.11 | 57.61% |
Găng Tinh Xảo | 4.75 | 45.52% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.89 | 42.53% |
Chùy Thần Lực | 4.81 | 37.04% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.51 | 50.28% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.29 | 54.35% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.69 | 48.77% |
Ngọc Quá Khổ | 4.42 | 50.75% |
Giáp Đại Hãn | 4.60 | 47.97% |
Bùa Đầu Lâu | 4.76 | 43.80% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.57 | 31.61% |
Thần Búa Tiến Công | 4.32 | 54.19% |
Gương Lừa Gạt | 4.58 | 47.51% |
Mũ Thích Nghi | 3.98 | 60.32% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.45 | 50.61% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.44 | 50.61% |
Đá Hắc Hóa | 5.25 | 35.44% |
Pháo Xương Cá | 4.84 | 44.44% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.95 | 39.55% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.77 | 44.62% |
Kiếm Tai Ương | 4.49 | 48.60% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.25 | 54.98% |
Bão Tố Luden | 4.95 | 40.00% |
Găng Đấu Sĩ | 4.64 | 46.97% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.96 | 39.45% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.39 | 32.10% |
Giáp Tay Seeker | 4.80 | 44.15% |
Chùy Bạch Ngân | 4.75 | 44.78% |
Gươm Biến Ảnh | 4.71 | 45.48% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.30 | 34.08% |
Bùa Thăng Hoa | 4.63 | 47.20% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.64 | 47.21% |
Đao Tím | 5.14 | 37.39% |
Kiếm B.F. | 4.40 | 51.84% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.55 | 48.05% |
Huyết Kiếm | 4.67 | 46.42% |
Bùa Xanh | 4.36 | 52.54% |
Áo Choàng Gai | 4.13 | 57.26% |
Giáp Lưới | 4.92 | 42.32% |
Cốc Sức Mạnh | 3.56 | 63.60% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.15 | 56.95% |
Kiếm Tử Thần | 4.24 | 55.43% |
Vuốt Rồng | 4.25 | 55.04% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.58 | 48.38% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.16 | 56.04% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.10 | 58.04% |
Chảo Vàng | 5.57 | 31.18% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.28 | 54.37% |
Đai Khổng Lồ | 5.16 | 37.64% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.15 | 56.86% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.84 | 63.37% |
Kiếm Súng Hextech | 4.14 | 56.41% |
Vô Cực Kiếm | 4.66 | 46.42% |
Nỏ Sét | 4.04 | 58.44% |
Găng Bảo Thạch | 4.49 | 49.22% |
Cung Xanh | 4.45 | 50.89% |
Nanh Nashor | 4.53 | 49.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.12 | 56.29% |
Diệt Khổng Lồ | 4.48 | 49.97% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.42 | 51.63% |
Quỷ Thư Morello | 3.98 | 59.63% |
Gậy Quá Khổ | 4.43 | 51.04% |
Áo Choàng Bạc | 5.04 | 40.04% |
Trái Tim Kiên Định | 4.09 | 58.20% |
Chùy Xuyên Phá | 4.34 | 52.95% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.35 | 52.66% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.27 | 53.89% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.45 | 50.87% |
Bùa Đỏ | 4.24 | 54.66% |
Cung Gỗ | 4.24 | 55.02% |
Áo Choàng Lửa | 4.10 | 57.61% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.10 | 57.88% |
Cuồng Cung Runaan | 3.95 | 61.28% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.60 | 47.31% |
Găng Đấu Tập | 4.64 | 47.31% |
Siêu Xẻng | 4.27 | 54.81% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.48 | 49.98% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.97 | 60.33% |
Bất Chấp | 4.73 | 45.32% |
Dao Điện Statikk | 3.98 | 58.50% |
Móng Vuốt Sterak | 4.18 | 56.26% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.73 | 45.07% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.15 | 56.52% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.22 | 55.70% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.77 | 44.78% |
Găng Đạo Tặc | 4.05 | 58.75% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.37 | 52.50% |
Bàn Tay Công Lý | 4.62 | 47.84% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.58 | 48.56% |
Giáp Máu Warmog | 4.21 | 55.76% |
Tụ Bão Zeke | 4.23 | 53.97% |
Phong Kiếm | 4.51 | 49.82% |