Dr. Mundo DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Dr. Mundo DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Dr. Mundo

Dr. Mundo

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.49 Vị trí TB
49.94% Tỉ lệ TOP 4
12.34% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.76 44.05%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.36 53.24%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.93 55.28%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.60 47.09%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.19 53.05%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.38 31.03%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.29 33.33%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.55 64.25%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.59 62.50%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.83 37.93%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.62 65.38%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.16 43.24%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.50 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.27 85.71%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.33 66.67%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.43 85.71%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.36 97.48%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.29 97.92%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.00 75.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.61 46.58%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.88 38.46%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.45 28.71%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.22 53.64%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.17 54.72%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.51 48.65%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.00 58.82%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.98 31.91%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.46 51.88%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.81 43.47%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.01 59.81%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.77 63.84%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.38 70.36%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.55 49.57%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.89 41.21%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.86 42.73%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.33 53.02%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.00 60.61%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.79 44.51%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.57 47.87%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.29 52.83%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.12 56.94%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.66 47.94%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.65 46.72%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.07 57.61%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.30 90.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.53 49.23%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.36 51.39%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.00 60.03%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.95 60.56%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.47 50.49%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.58 49.15%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.17 57.28%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.49 49.28%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.35 52.88%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.83 50.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.15 57.55%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.60 50.44%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.76 43.45%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.37 32.75%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.43 42.86%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.34 52.07%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.89 42.06%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.27 18.18%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.37 52.31%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.37 52.95%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.19 56.47%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.00 25.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.50 47.50%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.44 35.42%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.37 33.73%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.04 34.62%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.00 33.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.33 54.32%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.47 26.67%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.71 42.86%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.08 33.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.00 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.29 54.32%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.70 47.83%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.67 14.81%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.85 46.15%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.28 54.13%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.73 46.67%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.34 51.93%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.29 71.43%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.90 39.60%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.96 59.75%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.47 50.60%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.95 39.96%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.93 42.86%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.11 57.49%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.04 59.27%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.40 55.17%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.27 54.37%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.23 54.95%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.51 46.15%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.37 33.90%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.03 59.32%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.33 52.76%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.75 65.24%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.37 51.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.32 53.67%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.14 40.25%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.17 62.07%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.75 46.27%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.48 50.32%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.43 53.70%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.08 57.61%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.28 53.33%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.46 50.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.85 42.92%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.98 62.75%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.53 49.78%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.25 55.45%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.25 52.94%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.58 48.30%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.45 50.47%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.50 49.98%
Đao Tím Đao Tím 4.67 47.08%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.13 57.48%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.62 47.59%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.50 49.76%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.40 50.54%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.00 59.88%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.77 45.44%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.37 69.40%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.06 58.68%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.11 59.24%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.09 58.09%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.39 51.15%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.17 55.96%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.93 61.52%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.37 34.99%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.11 57.54%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.03 40.34%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.88 61.66%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.64 47.79%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.02 58.63%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.41 52.56%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.89 61.45%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.70 45.50%
Cung Xanh Cung Xanh 4.20 56.07%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.49 48.95%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.94 61.33%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.40 51.67%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.41 51.93%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.06 58.82%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.80 45.02%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.89 42.87%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.89 62.04%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.22 55.61%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.95 60.52%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.26 54.96%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.29 54.60%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.23 55.11%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.31 54.77%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.96 60.45%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.98 60.36%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.73 65.97%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.48 51.22%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.42 51.32%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.47 51.36%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.55 49.15%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.00 60.18%
Bất Chấp Bất Chấp 4.61 48.96%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.96 60.08%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.07 58.22%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.64 47.06%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.17 55.98%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.07 61.60%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.63 47.61%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.83 62.93%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.31 53.60%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.49 50.51%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.56 48.63%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.04 59.03%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.30 50.51%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.38 52.58%