Dr. Mundo DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Dr. Mundo DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Dr. Mundo

Dr. Mundo

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.33 Vị trí TB
57.14% Tỉ lệ TOP 4
7.14% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.74 44.62%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.42 51.53%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.93 56.32%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.52 50.21%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.18 53.31%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.38 30.43%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.20 34.34%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.60 63.64%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.57 63.32%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.21 33.33%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.94 61.29%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.18 42.86%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.33 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.31 85.34%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.56 77.78%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.56 88.89%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.38 97.38%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.26 98.28%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.00 80.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.67 83.33%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.59 47.05%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.08 37.50%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.42 30.51%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.20 53.81%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.24 53.27%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.58 46.51%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.39 52.17%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.19 30.51%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.48 50.94%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.75 44.52%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.01 59.81%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.78 63.58%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.40 70.02%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.58 48.97%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.90 41.01%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.90 41.78%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.35 52.06%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.01 60.49%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.81 43.96%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.56 47.96%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.29 52.70%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.14 56.93%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.69 47.12%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.64 47.21%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.08 57.49%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.26 91.30%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.52 49.33%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.36 51.14%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.99 59.91%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.94 60.85%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.44 51.07%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.60 48.82%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.35 53.64%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.44 50.65%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.37 52.55%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.94 44.93%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.18 56.38%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.60 49.82%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.89 40.54%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.45 31.36%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.67 44.44%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.34 52.60%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.88 41.99%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.69 30.77%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.36 52.66%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.39 52.29%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.18 56.89%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.27 18.18%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.65 43.75%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.35 33.87%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.42 32.41%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.09 37.14%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.86 35.71%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.30 54.28%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.27 31.71%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.44 55.56%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.24 29.41%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.38 45.83%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.31 53.72%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.43 53.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.64 18.18%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.87 46.67%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.24 55.01%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.65 52.94%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.18 55.92%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.60 70.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.93 38.71%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.97 60.06%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.46 50.87%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.93 40.39%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.27 35.14%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.11 57.70%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.07 58.35%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.35 56.34%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.27 54.19%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.23 55.04%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.54 45.57%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.31 33.82%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.04 59.44%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.39 51.78%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.75 65.17%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.35 51.74%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.32 53.68%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.18 38.64%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.34 55.26%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.64 48.89%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.49 50.44%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.56 51.52%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.07 57.68%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.30 53.62%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.38 51.42%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.86 42.67%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.07 60.34%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.54 49.15%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.29 54.56%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.33 51.63%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.57 48.37%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.46 50.41%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.52 49.70%
Đao Tím Đao Tím 4.64 48.16%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.16 56.99%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.58 48.61%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.50 49.78%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.36 51.81%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.00 59.84%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.76 45.68%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.38 68.55%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.07 58.59%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.10 58.86%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.09 58.15%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.42 50.93%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.16 56.28%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.94 61.43%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.35 35.44%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.11 57.63%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.04 40.14%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.89 61.74%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.60 48.56%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.05 58.66%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.42 52.55%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.88 61.62%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.66 46.29%
Cung Xanh Cung Xanh 4.20 55.67%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.50 49.22%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.94 61.03%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.37 51.95%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.40 52.27%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.05 59.08%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.80 45.02%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.88 43.07%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.90 62.02%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.21 55.58%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.93 60.79%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.26 54.93%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.31 54.15%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.19 56.66%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.32 54.61%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.96 60.46%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.98 60.34%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.75 65.23%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.54 49.03%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.44 50.48%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.40 53.20%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.56 48.95%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.02 59.86%
Bất Chấp Bất Chấp 4.60 48.59%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.95 60.18%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.07 58.26%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.65 47.60%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.15 56.39%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.04 62.11%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.65 47.53%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.84 62.80%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.32 53.53%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.48 50.62%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.50 49.96%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.03 59.14%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.36 49.49%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.33 53.93%