Dr. Mundo DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Dr. Mundo DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Dr. Mundo

Dr. Mundo

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.47 Vị trí TB
50.47% Tỉ lệ TOP 4
12.57% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.55 50.08%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.91 40.84%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.69 66.27%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.05 58.96%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.90 60.80%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.45 49.56%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.58 47.76%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.19 55.17%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.01 59.10%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.96 41.14%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.14 56.21%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.40 50.00%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.55 47.42%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.40 51.58%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.71 46.07%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.31 53.34%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.14 83.82%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.60 47.88%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.54 46.73%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.28 54.22%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.22 55.83%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.82 43.06%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.97 39.64%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.54 52.25%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.45 51.19%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.68 46.76%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.32 37.88%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.51 48.44%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.85 42.92%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.60 28.03%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.49 28.80%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.76 64.71%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.55 49.57%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.92 42.66%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.88 62.50%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.76 45.17%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.63 48.14%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.62 47.44%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.45 50.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.94 40.51%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.53 23.86%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.48 32.14%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.94 56.25%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.60 50.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.55 48.69%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.19 53.85%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.89 66.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.69 42.31%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.00 40.63%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.52 50.54%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.47 31.03%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.15 30.30%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.31 30.77%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.56 49.03%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.00 33.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.84 44.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.25 54.54%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.00 40.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.94 43.11%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.32 53.45%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.82 44.15%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.01 40.51%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.62 27.59%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.63 47.49%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.36 53.40%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.77 45.26%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.53 49.66%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.62 47.48%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.84 45.20%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.41 35.65%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.53 50.14%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.63 46.39%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.95 61.40%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.58 48.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.45 51.23%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.02 39.20%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.56 30.77%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.92 43.01%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.78 44.54%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.52 50.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.35 53.22%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.70 48.05%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.69 45.07%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.93 44.81%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.05 35.90%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.81 44.47%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.67 46.20%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.84 44.26%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.24 35.26%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.71 46.05%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.63 46.16%
Đao Tím Đao Tím 4.93 38.13%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.57 49.58%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.69 45.92%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.74 44.90%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.37 52.45%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.19 56.51%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.93 41.73%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.51 64.60%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.12 57.56%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.49 51.65%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.29 54.38%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.55 49.05%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.21 55.39%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.09 58.14%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.49 32.36%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.31 53.78%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.13 38.19%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.24 55.09%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.24 55.54%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.21 55.53%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.65 46.96%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.05 58.89%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.54 50.21%
Cung Xanh Cung Xanh 4.38 52.75%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.52 50.26%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.19 55.27%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.43 50.72%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.60 47.87%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.97 60.22%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.54 49.85%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.00 40.63%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.07 58.77%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.38 51.99%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.42 51.18%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.23 54.77%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.47 50.82%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.25 54.33%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.46 50.33%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.17 56.53%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.13 57.35%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.14 57.72%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.60 47.28%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.71 45.62%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.17 56.78%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.45 50.65%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.08 58.26%
Bất Chấp Bất Chấp 4.77 45.19%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.93 63.01%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.27 54.82%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.75 44.66%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.18 55.00%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.48 51.55%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.82 44.28%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.12 57.60%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.44 51.33%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.68 46.41%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.64 47.47%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.23 55.50%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.40 50.73%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.67 47.55%