Dr. Mundo DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Dr. Mundo DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Dr. Mundo
-
Thí Nghiệm
-
Thống Trị
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
4.60
Vị trí TB
48.97%
Tỉ lệ TOP 4
11.38%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.74 | 44.62% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.42 | 51.53% |
Súng Tái Chế | 3.93 | 56.32% |
Găng Tái Chế | 4.52 | 50.21% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.18 | 53.31% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.38 | 30.43% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.20 | 34.34% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.60 | 63.64% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.57 | 63.32% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.21 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.94 | 61.29% |
Đao Tích Điện II | 5.18 | 42.86% |
Bảo Vật Không Gian | 1.33 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.31 | 85.34% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.56 | 77.78% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.56 | 88.89% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.38 | 97.38% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.26 | 98.28% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.00 | 80.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.67 | 83.33% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.59 | 47.05% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.08 | 37.50% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.42 | 30.51% |
Giáp Hextech Piltover | 4.20 | 53.81% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.24 | 53.27% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.58 | 46.51% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.39 | 52.17% |
Đao Tích Điện | 5.19 | 30.51% |
Ấn Học Viện | 4.48 | 50.94% |
Ấn Phục Kích | 4.75 | 44.52% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.01 | 59.81% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.78 | 63.58% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.40 | 70.02% |
Ấn Cực Tốc | 4.58 | 48.97% |
Ấn Hóa Chủ | 4.90 | 41.01% |
Ấn Pháo Binh | 4.90 | 41.78% |
Ấn Gia Đình | 4.35 | 52.06% |
Ấn Ánh Lửa | 4.01 | 60.49% |
Ấn Tiên Tri | 4.81 | 43.96% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.56 | 47.96% |
Ấn Nổi Loạn | 4.29 | 52.70% |
Ấn Tái Chế | 4.14 | 56.93% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.69 | 47.12% |
Ấn Phù Thủy | 4.64 | 47.21% |
Ấn Cảnh Binh | 4.08 | 57.49% |
Đã tịch thu! | 2.26 | 91.30% |
Ấn Vệ Binh | 4.52 | 49.33% |
Ấn Chinh Phục | 4.36 | 51.14% |
Ấn Giám Sát | 3.99 | 59.91% |
Giáp Siêu Linh | 3.94 | 60.85% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.44 | 51.07% |
Tam Luyện Kiếm | 4.60 | 48.82% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.35 | 53.64% |
Rìu Nham Tinh | 4.44 | 50.65% |
Khiên Băng Randuin | 4.37 | 52.55% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.94 | 44.93% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.18 | 56.38% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.60 | 49.82% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.89 | 40.54% |
Huyết Thần Kiếm | 5.45 | 31.36% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.67 | 44.44% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.34 | 52.60% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.88 | 41.99% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.69 | 30.77% |
Vuốt Thần Long | 4.36 | 52.66% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.39 | 52.29% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.18 | 56.89% |
Diệt Ác Quỷ | 5.27 | 18.18% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.65 | 43.75% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.35 | 33.87% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.42 | 32.41% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.09 | 37.14% |
Thiên Cực Kiếm | 4.86 | 35.71% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.30 | 54.28% |
Găng Ngọc Thạch | 5.27 | 31.71% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.44 | 55.56% |
Món Quà Của Baron | 5.24 | 29.41% |
Thần Thư Morello | 4.38 | 45.83% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.31 | 53.72% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.43 | 53.33% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.64 | 18.18% |
Bùa Tro Tàn | 4.87 | 46.67% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.24 | 55.01% |
Bão Tố Runaan | 5.00 | 0.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.65 | 52.94% |
Giáp Phân Cực | 4.18 | 55.92% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.60 | 70.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.93 | 38.71% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.97 | 60.06% |
Găng Tinh Xảo | 4.46 | 50.87% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.93 | 40.39% |
Chùy Thần Lực | 5.27 | 35.14% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.11 | 57.70% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.07 | 58.35% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.35 | 56.34% |
Ngọc Quá Khổ | 4.27 | 54.19% |
Giáp Đại Hãn | 4.23 | 55.04% |
Bùa Đầu Lâu | 4.54 | 45.57% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.31 | 33.82% |
Thần Búa Tiến Công | 4.04 | 59.44% |
Gương Lừa Gạt | 4.39 | 51.78% |
Mũ Thích Nghi | 3.75 | 65.17% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.35 | 51.74% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.32 | 53.68% |
Đá Hắc Hóa | 5.18 | 38.64% |
Pháo Xương Cá | 4.34 | 55.26% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.64 | 48.89% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.49 | 50.44% |
Kiếm Tai Ương | 4.56 | 51.52% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.07 | 57.68% |
Bão Tố Luden | 4.30 | 53.62% |
Găng Đấu Sĩ | 4.38 | 51.42% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.86 | 42.67% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.07 | 60.34% |
Giáp Tay Seeker | 4.54 | 49.15% |
Chùy Bạch Ngân | 4.29 | 54.56% |
Gươm Biến Ảnh | 4.33 | 51.63% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.57 | 48.37% |
Bùa Thăng Hoa | 4.46 | 50.41% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.52 | 49.70% |
Đao Tím | 4.64 | 48.16% |
Kiếm B.F. | 4.16 | 56.99% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.58 | 48.61% |
Huyết Kiếm | 4.50 | 49.78% |
Bùa Xanh | 4.36 | 51.81% |
Áo Choàng Gai | 4.00 | 59.84% |
Giáp Lưới | 4.76 | 45.68% |
Cốc Sức Mạnh | 3.38 | 68.55% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.07 | 58.59% |
Kiếm Tử Thần | 4.10 | 58.86% |
Vuốt Rồng | 4.09 | 58.15% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.42 | 50.93% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.16 | 56.28% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.94 | 61.43% |
Chảo Vàng | 5.35 | 35.44% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.11 | 57.63% |
Đai Khổng Lồ | 5.04 | 40.14% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.89 | 61.74% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.60 | 48.56% |
Kiếm Súng Hextech | 4.05 | 58.66% |
Vô Cực Kiếm | 4.42 | 52.55% |
Nỏ Sét | 3.88 | 61.62% |
Găng Bảo Thạch | 4.66 | 46.29% |
Cung Xanh | 4.20 | 55.67% |
Nanh Nashor | 4.50 | 49.22% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.94 | 61.03% |
Diệt Khổng Lồ | 4.37 | 51.95% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.40 | 52.27% |
Quỷ Thư Morello | 4.05 | 59.08% |
Gậy Quá Khổ | 4.80 | 45.02% |
Áo Choàng Bạc | 4.88 | 43.07% |
Trái Tim Kiên Định | 3.90 | 62.02% |
Chùy Xuyên Phá | 4.21 | 55.58% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.93 | 60.79% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.26 | 54.93% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.31 | 54.15% |
Bùa Đỏ | 4.19 | 56.66% |
Cung Gỗ | 4.32 | 54.61% |
Áo Choàng Lửa | 3.96 | 60.46% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.98 | 60.34% |
Cuồng Cung Runaan | 3.75 | 65.23% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.54 | 49.03% |
Găng Đấu Tập | 4.44 | 50.48% |
Siêu Xẻng | 4.40 | 53.20% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.56 | 48.95% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.02 | 59.86% |
Bất Chấp | 4.60 | 48.59% |
Dao Điện Statikk | 3.95 | 60.18% |
Móng Vuốt Sterak | 4.07 | 58.26% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.65 | 47.60% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.15 | 56.39% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.04 | 62.11% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.65 | 47.53% |
Găng Đạo Tặc | 3.84 | 62.80% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.32 | 53.53% |
Bàn Tay Công Lý | 4.48 | 50.62% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.50 | 49.96% |
Giáp Máu Warmog | 4.03 | 59.14% |
Tụ Bão Zeke | 4.36 | 49.49% |
Phong Kiếm | 4.33 | 53.93% |