Dr. Mundo DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Dr. Mundo DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Dr. Mundo
-
Thí Nghiệm
-
Thống Trị
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.77 | 44.56% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.35 | 50.86% |
Súng Tái Chế | 3.48 | 67.02% |
Găng Tái Chế | 4.28 | 52.68% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.13 | 54.86% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.29 | 33.61% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.37 | 32.84% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.59 | 63.73% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.57 | 64.76% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.33 | 51.43% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 5.49 | 29.73% |
Bảo Vật Không Gian | 1.17 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.17 | 84.52% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.57 | 71.43% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.81 | 59.26% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.31 | 98.40% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.16 | 99.09% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.78 | 88.89% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.50 | 25.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.17 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.47 | 48.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.32 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.89 | 40.09% |
Giáp Hextech Piltover | 4.14 | 55.24% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.20 | 54.24% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.77 | 59.74% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.94 | 56.72% |
Đao Tích Điện | 4.89 | 40.74% |
Ấn Học Viện | 4.53 | 49.56% |
Ấn Phục Kích | 4.86 | 44.15% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.05 | 59.08% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.81 | 63.39% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.75 | 63.48% |
Ấn Cực Tốc | 4.69 | 45.82% |
Ấn Hóa Chủ | 4.88 | 41.14% |
Ấn Pháo Binh | 5.02 | 39.55% |
Ấn Gia Đình | 4.05 | 59.11% |
Ấn Ánh Lửa | 4.32 | 53.64% |
Ấn Tiên Tri | 4.88 | 42.99% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.52 | 48.47% |
Ấn Nổi Loạn | 4.20 | 54.27% |
Ấn Tái Chế | 4.63 | 47.00% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.91 | 42.70% |
Ấn Phù Thủy | 4.81 | 43.94% |
Ấn Cảnh Binh | 4.16 | 56.37% |
Đã tịch thu! | 3.43 | 79.55% |
Ấn Vệ Binh | 4.57 | 48.56% |
Ấn Chinh Phục | 4.43 | 49.73% |
Ấn Giám Sát | 4.12 | 57.79% |
Giáp Siêu Linh | 4.06 | 58.57% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.61 | 48.06% |
Tam Luyện Kiếm | 4.64 | 46.91% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.76 | 44.94% |
Rìu Nham Tinh | 4.44 | 52.15% |
Khiên Băng Randuin | 4.55 | 49.28% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.84 | 45.95% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.36 | 52.76% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.80 | 44.65% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.24 | 34.84% |
Huyết Thần Kiếm | 5.65 | 25.42% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.00 | 41.94% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.42 | 52.52% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.83 | 44.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.29 | 35.29% |
Vuốt Thần Long | 4.43 | 51.87% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.43 | 52.26% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.26 | 55.03% |
Diệt Ác Quỷ | 5.23 | 30.77% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.71 | 46.96% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.62 | 24.59% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.74 | 31.03% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.20 | 36.59% |
Thiên Cực Kiếm | 5.29 | 37.50% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.59 | 47.29% |
Găng Ngọc Thạch | 5.74 | 25.53% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.53 | 31.58% |
Món Quà Của Baron | 4.93 | 34.48% |
Thần Thư Morello | 4.94 | 42.19% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.34 | 53.19% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.76 | 40.96% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.36 | 36.07% |
Bùa Tro Tàn | 5.00 | 36.84% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.37 | 53.31% |
Bão Tố Runaan | 3.75 | 75.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.41 | 23.91% |
Giáp Phân Cực | 4.16 | 57.04% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.86 | 68.18% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.79 | 44.98% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.03 | 58.68% |
Găng Tinh Xảo | 4.58 | 48.82% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.93 | 41.65% |
Chùy Thần Lực | 4.92 | 38.46% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.17 | 57.04% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.24 | 55.18% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.38 | 57.50% |
Ngọc Quá Khổ | 4.40 | 51.84% |
Giáp Đại Hãn | 4.38 | 52.49% |
Bùa Đầu Lâu | 4.62 | 48.60% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.95 | 42.37% |
Thần Búa Tiến Công | 4.16 | 57.04% |
Gương Lừa Gạt | 4.64 | 46.84% |
Mũ Thích Nghi | 3.93 | 61.80% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.44 | 50.85% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.44 | 51.16% |
Đá Hắc Hóa | 4.88 | 43.05% |
Pháo Xương Cá | 4.57 | 53.62% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.76 | 45.58% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.61 | 47.93% |
Kiếm Tai Ương | 4.47 | 48.11% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.22 | 55.12% |
Bão Tố Luden | 4.90 | 38.40% |
Găng Đấu Sĩ | 4.49 | 50.86% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.69 | 49.11% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.16 | 35.29% |
Giáp Tay Seeker | 4.68 | 46.72% |
Chùy Bạch Ngân | 4.30 | 54.00% |
Gươm Biến Ảnh | 4.66 | 46.85% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.75 | 44.65% |
Bùa Thăng Hoa | 4.61 | 48.27% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.64 | 46.55% |
Đao Tím | 4.75 | 43.73% |
Kiếm B.F. | 4.43 | 51.94% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.78 | 43.41% |
Huyết Kiếm | 4.64 | 47.36% |
Bùa Xanh | 4.47 | 51.18% |
Áo Choàng Gai | 4.15 | 57.24% |
Giáp Lưới | 4.94 | 41.95% |
Cốc Sức Mạnh | 3.62 | 63.68% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.22 | 55.86% |
Kiếm Tử Thần | 4.30 | 53.65% |
Vuốt Rồng | 4.22 | 55.76% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.52 | 50.16% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.25 | 54.05% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.07 | 58.83% |
Chảo Vàng | 5.37 | 34.24% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.23 | 55.51% |
Đai Khổng Lồ | 5.23 | 36.34% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.01 | 59.41% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.71 | 45.73% |
Kiếm Súng Hextech | 4.21 | 55.66% |
Vô Cực Kiếm | 4.49 | 50.83% |
Nỏ Sét | 3.98 | 59.83% |
Găng Bảo Thạch | 4.59 | 47.91% |
Cung Xanh | 4.36 | 51.82% |
Nanh Nashor | 4.44 | 50.33% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.21 | 54.93% |
Diệt Khổng Lồ | 4.41 | 51.66% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.37 | 52.83% |
Quỷ Thư Morello | 4.12 | 56.99% |
Gậy Quá Khổ | 4.59 | 48.69% |
Áo Choàng Bạc | 5.06 | 39.32% |
Trái Tim Kiên Định | 4.06 | 59.09% |
Chùy Xuyên Phá | 4.38 | 52.64% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.03 | 59.38% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.28 | 53.80% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.45 | 50.64% |
Bùa Đỏ | 4.25 | 55.85% |
Cung Gỗ | 4.34 | 54.79% |
Áo Choàng Lửa | 4.08 | 58.34% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.10 | 58.00% |
Cuồng Cung Runaan | 3.94 | 60.71% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.48 | 49.87% |
Găng Đấu Tập | 4.75 | 45.61% |
Siêu Xẻng | 4.47 | 50.42% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.62 | 47.66% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.17 | 56.76% |
Bất Chấp | 4.79 | 42.82% |
Dao Điện Statikk | 3.90 | 61.61% |
Móng Vuốt Sterak | 4.18 | 56.32% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.78 | 43.98% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.37 | 52.12% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.36 | 53.83% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.87 | 42.82% |
Găng Đạo Tặc | 3.99 | 60.00% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.41 | 51.94% |
Bàn Tay Công Lý | 4.59 | 48.29% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.73 | 45.21% |
Giáp Máu Warmog | 4.15 | 57.20% |
Tụ Bão Zeke | 4.43 | 50.70% |
Phong Kiếm | 4.50 | 50.37% |