Dr. Mundo DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Dr. Mundo DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Dr. Mundo

Dr. Mundo

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.78 44.55%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.35 50.80%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.45 67.78%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.28 52.53%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.11 55.03%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.30 33.61%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.39 32.70%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.59 63.80%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.57 64.62%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.32 52.11%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.50 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.47 30.67%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.17 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.16 84.81%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.57 71.43%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.81 59.26%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.33 98.26%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.15 99.12%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.78 88.89%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 5.50 25.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.17 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.47 48.08%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.34 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.91 39.91%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.15 55.19%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.19 54.40%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.78 58.97%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.00 56.52%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.87 41.59%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.52 49.69%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.85 44.36%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.05 59.07%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.81 63.45%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.75 63.50%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.69 45.63%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.88 41.20%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.03 39.58%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.04 59.17%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.31 53.58%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.87 43.04%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.52 48.53%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.20 54.35%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.63 47.03%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.91 42.62%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.80 44.03%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.16 56.26%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.43 79.55%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.57 48.43%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.43 49.75%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.11 57.86%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.06 58.62%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.61 48.01%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.64 46.83%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.78 44.69%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.42 52.82%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.55 49.33%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.86 45.64%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.37 52.49%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.79 44.67%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.27 34.06%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.66 25.31%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.06 40.63%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.42 52.49%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.84 44.03%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.44 33.33%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.43 51.94%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.44 52.13%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.26 55.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.33 29.63%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.77 45.38%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.64 24.19%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.75 30.39%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.21 35.71%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.16 40.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.59 47.25%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.74 25.53%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.53 31.58%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.97 33.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.94 41.79%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.35 53.11%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.79 40.48%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.39 35.48%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.00 36.84%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.37 53.23%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.75 75.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.41 23.91%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.16 57.10%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.86 68.18%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.79 44.99%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.03 58.68%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.58 48.73%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.91 42.16%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.82 40.30%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.17 57.07%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.24 55.13%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.41 56.45%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.41 51.63%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.38 52.47%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.63 48.48%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.96 42.54%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.16 57.03%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.64 46.90%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 61.79%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.44 50.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.44 51.15%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.87 43.26%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.61 52.78%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.79 45.35%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.61 48.01%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.52 47.22%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.22 55.13%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.88 38.28%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.48 51.21%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.69 48.70%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.10 36.19%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.67 47.02%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.29 53.94%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.66 46.86%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.76 44.68%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.60 48.36%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.64 46.59%
Đao Tím Đao Tím 4.74 43.97%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.43 52.00%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.78 43.50%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.64 47.42%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.47 51.07%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.15 57.23%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.94 41.91%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.63 63.43%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.22 55.91%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.31 53.67%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.22 55.75%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.52 50.13%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.25 54.00%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.07 58.85%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.38 34.21%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.23 55.51%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.23 36.30%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.00 59.59%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.71 45.77%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.20 55.83%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.48 51.10%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.98 59.86%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.59 47.78%
Cung Xanh Cung Xanh 4.36 51.79%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.44 50.38%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.21 54.78%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.42 51.46%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.38 52.72%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.12 56.96%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.58 48.74%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.06 39.40%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.06 59.09%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.37 52.66%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.04 59.27%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.29 53.66%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.44 50.82%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.25 55.87%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.35 54.51%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.08 58.32%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.10 57.97%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.93 60.91%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.47 49.96%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.75 45.65%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.46 50.78%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.62 47.69%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.17 56.79%
Bất Chấp Bất Chấp 4.79 43.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.91 61.53%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.18 56.31%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.78 44.10%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.38 51.98%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.34 54.22%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.87 42.91%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.99 60.00%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.41 51.98%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.59 48.25%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.73 45.23%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.15 57.22%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.45 50.48%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.50 50.58%