Dr. Mundo DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Dr. Mundo DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Dr. Mundo

Dr. Mundo

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.54 Vị trí TB
50.72% Tỉ lệ TOP 4
9.71% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.75 44.62%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.43 49.55%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.50 65.74%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.38 50.74%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.14 54.88%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.08 37.97%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.49 30.71%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.52 64.98%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.57 65.08%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.45 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.61 46.94%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.56 29.17%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.20 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.16 84.76%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.83 83.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.11 55.56%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.33 98.09%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.13 99.57%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.00 83.33%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 5.50 25.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.00 60.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.46 47.90%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.20 52.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.00 38.18%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.11 55.95%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.22 54.11%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.69 60.78%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.81 57.45%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.04 37.50%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.52 50.16%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.91 43.50%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.06 58.83%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.85 62.65%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.75 63.48%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.64 46.99%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.89 41.10%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.01 39.94%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.01 60.45%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.30 54.17%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.88 43.12%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.50 48.94%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.21 54.33%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.65 46.60%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.94 42.49%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.82 43.71%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.17 56.01%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.26 82.35%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.58 48.13%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.44 49.37%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.11 57.70%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.06 58.76%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.60 48.19%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.64 46.78%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.74 44.33%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.47 51.44%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.55 49.22%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.75 48.60%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.37 52.52%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.80 44.58%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.26 34.08%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.66 24.66%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.89 47.37%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.42 52.53%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.77 45.04%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.69 23.08%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.43 52.02%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.38 52.88%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.26 55.11%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.25 33.33%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.70 47.13%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.58 25.81%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.78 31.88%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.00 41.18%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.68 31.58%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.56 47.74%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.91 23.53%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.36 35.71%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.18 31.82%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.81 42.55%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.36 52.92%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.82 40.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.43 32.65%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.93 35.71%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.37 53.38%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.00 66.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.33 24.24%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.14 57.32%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.00 68.75%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.85 45.38%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.07 57.87%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.58 48.61%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.93 41.90%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.90 36.59%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.17 57.30%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.25 55.29%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.39 57.30%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.38 52.34%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.37 52.89%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.56 50.21%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.76 46.27%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.18 56.82%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.62 47.13%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 61.75%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.42 51.51%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.45 51.02%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.89 43.43%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.63 50.88%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.79 45.52%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.61 48.08%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.54 48.75%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.23 55.03%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.97 37.50%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.47 51.84%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.58 52.08%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.39 31.08%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.70 46.36%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.32 53.53%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.68 46.78%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.75 44.85%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.61 48.55%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.62 46.96%
Đao Tím Đao Tím 4.83 43.07%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.43 51.63%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.75 43.80%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.65 46.96%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.49 50.58%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.15 57.21%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.94 41.86%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.61 63.67%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.22 55.84%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.32 53.25%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.22 55.81%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.52 50.04%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.29 53.14%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.06 58.93%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.34 35.22%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.23 55.56%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.22 36.33%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.03 59.14%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.71 45.87%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.21 56.18%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.50 50.34%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.98 59.89%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.60 47.73%
Cung Xanh Cung Xanh 4.38 51.48%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.47 49.98%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.22 54.37%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.39 52.09%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.33 53.92%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.14 56.57%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.66 47.64%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.06 39.31%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.06 59.10%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.38 52.62%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.04 58.95%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.31 53.49%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.44 50.71%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.23 56.32%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.31 55.36%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.07 58.47%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.10 58.02%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.00 58.82%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.56 48.47%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.74 45.77%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.47 50.56%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.62 48.26%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.17 56.66%
Bất Chấp Bất Chấp 4.80 42.32%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.92 61.26%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.18 56.22%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.79 44.01%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.43 51.27%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.38 53.49%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.86 42.98%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.99 60.07%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.42 51.69%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.60 48.06%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.72 45.16%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.15 57.21%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.47 49.41%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.54 50.00%