Dr. Mundo DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Dr. Mundo DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Dr. Mundo

Dr. Mundo

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.44 Vị trí TB
50.91% Tỉ lệ TOP 4
13.68% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.54 49.23%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.92 40.56%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.69 66.14%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.05 59.11%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.89 60.98%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.45 50.08%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.60 48.13%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.24 54.11%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.01 59.00%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.95 40.89%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.15 56.29%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.38 50.26%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.52 48.09%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.37 52.51%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.70 46.80%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.32 53.22%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.03 83.33%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.60 48.05%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.52 47.08%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.28 54.50%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.22 55.93%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.76 44.65%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.94 40.41%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.77 45.74%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.50 50.47%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.67 47.14%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.20 39.51%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.57 47.91%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.84 43.70%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.63 28.53%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.53 27.54%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.60 66.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.55 49.44%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.98 40.57%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.13 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.76 45.34%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.58 49.65%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.61 47.73%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.91 39.13%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.01 38.64%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.73 20.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.52 31.52%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.11 57.89%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.64 50.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.53 49.32%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.54 46.43%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.58 50.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.24 36.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.88 45.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.55 49.05%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.34 33.77%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.22 28.13%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.24 35.29%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.54 49.50%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.14 42.86%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.97 45.16%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.26 54.26%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.00 33.33%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.01 41.34%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.30 53.41%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.80 44.38%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.05 40.03%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.56 29.63%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.63 47.47%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.36 53.20%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.95 41.12%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.53 49.82%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.61 47.77%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.68 48.21%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.36 37.23%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.52 50.48%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.71 44.20%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.96 61.26%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.57 48.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.44 51.31%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.97 40.04%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.67 30.23%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.95 41.67%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.77 44.85%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.93 40.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.35 52.87%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.53 50.59%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.81 44.21%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.97 43.51%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.11 32.61%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.77 44.97%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.66 47.11%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.85 43.52%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.24 35.06%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.71 46.00%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.63 46.31%
Đao Tím Đao Tím 4.95 39.55%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.55 49.81%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.70 45.51%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.73 45.22%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.39 51.55%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.18 56.63%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.93 41.73%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.57 63.71%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.11 57.85%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.58 49.41%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.28 54.43%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.58 48.11%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.23 55.11%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.09 58.27%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.53 31.09%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.31 53.81%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.14 38.05%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.24 55.29%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.21 56.10%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.19 56.00%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.65 46.82%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.05 58.89%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.58 48.82%
Cung Xanh Cung Xanh 4.32 54.09%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.55 49.14%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.20 54.78%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.43 51.11%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.54 49.41%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.96 60.25%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.58 48.98%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.01 40.44%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.06 58.91%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.37 52.16%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.39 52.07%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.21 55.02%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.49 50.24%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.25 53.91%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.42 50.65%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.17 56.56%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.12 57.60%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.22 56.58%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.58 48.00%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.68 46.17%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.19 56.49%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.49 49.35%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.08 58.48%
Bất Chấp Bất Chấp 4.75 46.10%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.01 61.07%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.26 54.81%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.79 43.41%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.22 53.76%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.52 50.58%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.82 44.28%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.12 57.69%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.44 51.46%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.68 46.41%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.68 46.16%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.23 55.52%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.42 50.59%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.73 45.80%