Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise

Elise

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Song Hình
    Song Hình
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
4
Máu 750
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.31 Vị trí TB
53.31% Tỉ lệ TOP 4
14.34% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.60 47.95%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.27 53.73%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.39 52.04%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.55 68.00%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.24 53.67%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.43 51.22%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.75 64.06%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.68 64.36%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.71 64.29%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.97 59.87%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.50 49.66%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.90 59.12%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.05 55.90%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.10 55.88%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.05 57.72%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.48 49.84%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.13 55.85%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.29 78.68%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.17 55.20%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.35 49.66%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.08 58.10%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.83 61.44%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.24 52.36%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.45 50.04%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.95 58.19%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.16 56.00%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.36 51.89%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.20 38.55%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.19 54.63%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.19 52.52%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.56 49.13%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.61 47.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.96 59.64%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.31 50.52%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.08 56.71%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.50 68.75%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.33 51.61%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.06 57.89%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.40 49.42%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.38 51.95%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.06 57.79%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.05 36.50%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.19 35.85%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.42 47.37%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.62 34.62%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.24 53.75%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.61 48.71%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.83 61.11%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.48 47.15%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.95 59.36%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.16 55.66%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.54 45.03%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.44 53.27%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.29 57.14%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.02 57.88%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.48 47.62%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.52 46.93%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.84 60.26%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.78 66.25%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.30 54.36%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.95 59.35%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.38 51.84%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.21 52.34%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.30 50.52%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.40 50.73%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.01 59.12%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.45 50.00%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.07 56.60%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.45 50.63%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.02 56.30%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.10 38.47%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.26 54.46%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.08 57.01%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.61 67.31%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.04 57.74%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.23 54.85%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.49 48.37%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.59 47.41%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.13 55.96%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.29 52.36%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.45 50.83%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.92 59.77%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.51 49.94%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.31 52.92%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.73 43.15%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.46 29.94%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.59 47.81%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.40 50.76%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.72 45.72%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.80 43.21%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.50 49.02%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.32 52.24%
Đao Tím Đao Tím 4.56 46.96%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.19 55.99%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.22 54.11%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.22 54.80%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.05 58.63%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.90 61.44%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.35 52.57%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.05 72.06%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.70 65.16%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.19 56.75%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.02 59.02%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.24 54.32%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.92 60.02%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.70 64.91%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.34 34.62%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.14 56.53%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.43 50.85%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.71 65.33%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.02 59.57%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.99 59.47%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.57 48.46%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.85 62.18%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.43 50.84%
Cung Xanh Cung Xanh 4.23 56.03%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.34 52.33%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.70 63.16%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.23 55.14%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.27 53.87%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.71 65.02%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.33 52.69%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.38 51.93%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.75 64.49%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.97 60.36%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.00 59.39%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.15 56.42%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.06 58.08%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.04 59.01%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.07 58.41%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.93 60.61%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.79 63.33%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.86 62.70%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.22 54.04%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.40 51.72%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.33 54.28%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.30 53.53%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.67 65.67%
Bất Chấp Bất Chấp 4.30 53.09%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.95 60.33%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.86 61.99%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.36 51.79%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.05 58.53%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.06 59.68%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.21 54.90%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.62 66.14%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.04 58.61%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.26 54.28%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.37 52.25%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.04 58.63%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.63 62.90%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.19 55.07%