Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise

Elise

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Song Hình
    Song Hình
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
4
Máu 750
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.31 Vị trí TB
53.31% Tỉ lệ TOP 4
14.34% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.35 51.90%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.05 73.34%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.03 74.52%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.19 70.77%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.01 55.56%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.94 39.10%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.65 45.25%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.96 56.04%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.94 57.73%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.68 43.78%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.58 47.47%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.05 39.83%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.41 81.10%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 4.90 35.48%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.43 50.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.03 72.37%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.39 80.79%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 3.94 52.94%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.74 76.47%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.77 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 3.31 67.36%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 3.53 63.01%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 3.49 63.98%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.58 63.27%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.52 64.83%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.69 60.43%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.40 67.46%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.80 60.98%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.29 53.61%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.41 51.31%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.68 65.31%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.21 54.93%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.77 43.18%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.16 56.02%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.65 66.11%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.59 66.36%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.50 68.47%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.15 56.13%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.36 51.97%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.20 54.41%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.00 57.29%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.83 61.11%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.31 53.77%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.62 65.03%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.71 63.66%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.71 88.84%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.09 56.77%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.26 51.95%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.96 59.97%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.64 65.45%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.12 56.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.23 54.78%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.82 61.70%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.96 59.73%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.05 58.35%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.53 48.86%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.01 58.49%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.15 56.20%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.48 48.69%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.57 48.34%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.29 53.18%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.28 53.76%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.03 58.22%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.08 56.12%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.22 54.31%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.73 63.55%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.17 55.59%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.39 51.73%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.02 58.09%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.77 43.51%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.80 43.57%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.23 52.65%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.90 40.79%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.00 58.20%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.36 51.90%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.16 55.04%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.45 50.22%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.86 60.66%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.11 56.45%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.55 47.70%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.37 51.21%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.97 58.66%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.98 58.70%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.04 55.42%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.05 58.29%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.79 62.82%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.77 64.10%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.39 50.85%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.76 63.40%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.19 55.63%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.43 49.91%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.15 55.80%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.21 54.99%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.80 63.16%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.25 54.01%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.94 60.70%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.29 53.81%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.06 57.28%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.67 46.98%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.97 59.85%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.89 60.58%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.43 70.42%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.83 61.79%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.16 56.42%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.46 50.17%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.71 47.06%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.03 57.79%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.07 57.30%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.41 51.23%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.80 62.26%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.36 51.74%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.14 56.41%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.60 46.17%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.09 36.79%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.45 50.26%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.28 53.23%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.51 49.10%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.75 44.12%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.34 52.76%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.18 55.30%
Đao Tím Đao Tím 4.46 50.78%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.09 57.73%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.99 58.66%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.03 58.45%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.01 59.30%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.70 65.34%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.11 57.17%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.31 69.07%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.55 68.08%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.98 60.09%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.81 62.99%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.08 57.49%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.81 62.19%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.45 69.83%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.01 41.02%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.91 60.86%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.26 54.11%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.50 69.12%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.87 62.19%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.88 61.70%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.40 51.72%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.64 65.94%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.17 55.69%
Cung Xanh Cung Xanh 4.11 57.49%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.13 56.87%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.60 65.56%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.10 57.35%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.02 58.61%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.62 66.79%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.27 54.25%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.16 56.11%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.56 68.11%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.72 64.99%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.70 64.86%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.07 58.18%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.92 60.58%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.00 59.27%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.99 59.65%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.69 65.20%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.64 66.27%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.68 66.16%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.00 58.63%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.31 53.48%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.04 59.03%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.09 57.21%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.48 69.54%
Bất Chấp Bất Chấp 4.07 57.36%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.82 62.81%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.64 66.54%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.12 56.29%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.82 62.44%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.88 62.88%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.11 57.09%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.62 66.41%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.85 62.39%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.12 56.96%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.17 55.68%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.82 62.74%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.81 61.05%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.17 54.43%