Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise

Elise

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Song Hình
    Song Hình
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
4
Máu 750
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.13 Vị trí TB
52.53% Tỉ lệ TOP 4
12.12% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.57 44.95%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.06 44.44%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.57 57.14%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.60 20.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.82 35.29%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 3.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.08 61.54%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.38 62.50%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.80 20.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.89 22.22%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.50 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.23 61.54%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.75 75.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.50 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.89 60.52%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.04 60.91%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.07 74.94%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.73 65.00%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.67 42.98%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.43 51.85%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.50 68.83%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.37 68.14%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.40 72.73%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.71 64.17%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.76 61.90%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.73 63.04%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.35 70.93%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.09 56.42%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.53 54.17%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.12 56.60%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.63 65.49%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.00 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.00 57.82%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.21 54.39%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.75 63.51%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.45 68.93%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.60 50.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.30 52.66%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.28 61.34%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.95 61.90%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.11 58.33%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.51 53.85%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.19 54.64%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.69 43.10%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.30 51.20%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.38 56.25%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.27 57.69%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.73 43.94%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.32 52.27%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.00 100.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.29 54.75%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.11 53.19%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.08 58.01%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.81 18.75%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.80 40.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.74 52.63%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.22 38.89%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.93 60.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.00 50.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.23 55.07%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.25 53.16%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.02 51.06%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.55 45.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.45 52.05%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.64 54.55%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.33 50.82%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 7.00 0.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.32 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 6.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.03 56.76%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.23 56.41%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.00 75.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.76 33.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.68 65.82%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.00 60.42%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.77 46.15%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.43 57.14%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.17 52.19%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.87 59.65%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.00 59.46%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.05 61.29%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.15 55.67%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.89 60.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.08 56.45%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.91 60.60%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.77 61.31%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.32 71.98%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.78 61.66%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.05 58.55%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.63 49.37%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.27 40.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.03 59.67%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.23 54.56%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.05 60.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.94 59.20%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.09 50.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.96 58.70%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.69 51.28%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.56 50.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.68 46.63%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.00 58.02%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.04 60.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.08 57.38%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.24 52.55%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.20 54.14%
Đao Tím Đao Tím 4.52 50.79%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.15 57.82%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.21 55.56%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.00 59.94%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.92 60.53%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.71 64.63%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.28 52.75%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.00 76.79%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.51 68.74%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.83 62.16%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.77 63.20%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.34 51.61%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.78 62.48%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.32 72.60%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.20 34.29%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.89 61.14%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.41 51.06%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.53 68.20%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.40 52.35%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.96 60.33%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.34 53.48%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.59 66.52%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.13 57.17%
Cung Xanh Cung Xanh 4.29 51.79%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.00 59.88%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.49 69.94%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.06 58.55%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.32 53.33%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.70 65.34%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.52 49.49%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.31 53.42%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.52 68.91%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.64 66.98%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.60 67.29%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.11 57.51%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.74 62.40%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.79 63.40%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.05 57.96%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.62 66.62%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.63 66.34%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.79 65.14%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.06 60.29%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.29 53.09%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.89 63.64%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.12 57.22%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.60 66.35%
Bất Chấp Bất Chấp 4.03 56.94%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.71 66.17%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.82 63.51%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.18 54.35%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.60 66.37%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.19 59.20%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.35 52.93%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.47 69.47%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.90 60.76%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.12 56.91%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.27 51.85%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.85 61.87%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.37 53.33%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.31 68.75%