Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise
-
Hoa Hồng Đen
-
Song Hình
-
Đấu Sĩ
Giá
4
Máu
750
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
4.02
Vị trí TB
60.44%
Tỉ lệ TOP 4
15.93%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.57 | 44.95% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.06 | 44.44% |
Súng Tái Chế | 3.57 | 57.14% |
Găng Tái Chế | 5.60 | 20.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.82 | 35.29% |
Đao Xích Hành Quyết II | 3.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.08 | 61.54% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.38 | 62.50% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.80 | 20.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.89 | 22.22% |
Đao Xích Hành Quyết | 7.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.23 | 61.54% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.75 | 75.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 5.50 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 3.89 | 60.52% |
Ấn Phục Kích | 4.04 | 60.91% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.07 | 74.94% |
Ấn Cực Tốc | 3.73 | 65.00% |
Ấn Hóa Chủ | 4.67 | 42.98% |
Ấn Pháo Binh | 4.43 | 51.85% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.50 | 68.83% |
Ấn Gia Đình | 3.37 | 68.14% |
Ấn Ánh Lửa | 3.40 | 72.73% |
Ấn Thống Trị | 3.71 | 64.17% |
Ấn Tiên Tri | 3.76 | 61.90% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.73 | 63.04% |
Ấn Nổi Loạn | 3.35 | 70.93% |
Ấn Tái Chế | 4.09 | 56.42% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.53 | 54.17% |
Ấn Phù Thủy | 4.12 | 56.60% |
Ấn Cảnh Binh | 3.63 | 65.49% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.00 | 57.82% |
Ấn Chinh Phục | 4.21 | 54.39% |
Ấn Giám Sát | 3.75 | 63.51% |
Giáp Siêu Linh | 3.45 | 68.93% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.60 | 50.00% |
Tam Luyện Kiếm | 4.30 | 52.66% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.28 | 61.34% |
Rìu Nham Tinh | 3.95 | 61.90% |
Khiên Băng Randuin | 4.11 | 58.33% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.51 | 53.85% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.19 | 54.64% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.69 | 43.10% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.30 | 51.20% |
Huyết Thần Kiếm | 4.38 | 56.25% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.27 | 57.69% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.73 | 43.94% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.32 | 52.27% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.00 | 100.00% |
Vuốt Thần Long | 4.29 | 54.75% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.11 | 53.19% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.08 | 58.01% |
Diệt Ác Quỷ | 5.81 | 18.75% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.80 | 40.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.74 | 52.63% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.22 | 38.89% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.93 | 60.00% |
Thiên Cực Kiếm | 4.00 | 50.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.23 | 55.07% |
Găng Ngọc Thạch | 4.25 | 53.16% |
Món Quà Của Baron | 4.02 | 51.06% |
Thần Thư Morello | 4.55 | 45.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.45 | 52.05% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.64 | 54.55% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.33 | 50.82% |
Bùa Tro Tàn | 7.00 | 0.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.32 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 6.00 | 0.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.03 | 56.76% |
Giáp Phân Cực | 4.23 | 56.41% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.00 | 75.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.76 | 33.33% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.68 | 65.82% |
Găng Tinh Xảo | 4.00 | 60.42% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.77 | 46.15% |
Chùy Thần Lực | 3.43 | 57.14% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.17 | 52.19% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.87 | 59.65% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.00 | 59.46% |
Ngọc Quá Khổ | 4.05 | 61.29% |
Giáp Đại Hãn | 4.15 | 55.67% |
Bùa Đầu Lâu | 3.89 | 60.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.08 | 56.45% |
Thần Búa Tiến Công | 3.91 | 60.60% |
Gương Lừa Gạt | 3.77 | 61.31% |
Mũ Thích Nghi | 3.32 | 71.98% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.78 | 61.66% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.05 | 58.55% |
Đá Hắc Hóa | 4.63 | 49.37% |
Pháo Xương Cá | 5.27 | 40.00% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.03 | 59.67% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.23 | 54.56% |
Kiếm Tai Ương | 4.05 | 60.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.94 | 59.20% |
Bão Tố Luden | 4.09 | 50.00% |
Găng Đấu Sĩ | 3.96 | 58.70% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.69 | 51.28% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.56 | 50.00% |
Giáp Tay Seeker | 4.68 | 46.63% |
Chùy Bạch Ngân | 4.00 | 58.02% |
Gươm Biến Ảnh | 4.04 | 60.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.08 | 57.38% |
Bùa Thăng Hoa | 4.24 | 52.55% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.20 | 54.14% |
Đao Tím | 4.52 | 50.79% |
Kiếm B.F. | 4.15 | 57.82% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.21 | 55.56% |
Huyết Kiếm | 4.00 | 59.94% |
Bùa Xanh | 3.92 | 60.53% |
Áo Choàng Gai | 3.71 | 64.63% |
Giáp Lưới | 4.28 | 52.75% |
Cốc Sức Mạnh | 3.00 | 76.79% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.51 | 68.74% |
Kiếm Tử Thần | 3.83 | 62.16% |
Vuốt Rồng | 3.77 | 63.20% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.34 | 51.61% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.78 | 62.48% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.32 | 72.60% |
Chảo Vàng | 5.20 | 34.29% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.89 | 61.14% |
Đai Khổng Lồ | 4.41 | 51.06% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.53 | 68.20% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.40 | 52.35% |
Kiếm Súng Hextech | 3.96 | 60.33% |
Vô Cực Kiếm | 4.34 | 53.48% |
Nỏ Sét | 3.59 | 66.52% |
Găng Bảo Thạch | 4.13 | 57.17% |
Cung Xanh | 4.29 | 51.79% |
Nanh Nashor | 4.00 | 59.88% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.49 | 69.94% |
Diệt Khổng Lồ | 4.06 | 58.55% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.32 | 53.33% |
Quỷ Thư Morello | 3.70 | 65.34% |
Gậy Quá Khổ | 4.52 | 49.49% |
Áo Choàng Bạc | 4.31 | 53.42% |
Trái Tim Kiên Định | 3.52 | 68.91% |
Chùy Xuyên Phá | 3.64 | 66.98% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.60 | 67.29% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.11 | 57.51% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.74 | 62.40% |
Bùa Đỏ | 3.79 | 63.40% |
Cung Gỗ | 4.05 | 57.96% |
Áo Choàng Lửa | 3.62 | 66.62% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.63 | 66.34% |
Cuồng Cung Runaan | 3.79 | 65.14% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.06 | 60.29% |
Găng Đấu Tập | 4.29 | 53.09% |
Siêu Xẻng | 3.89 | 63.64% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.12 | 57.22% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.60 | 66.35% |
Bất Chấp | 4.03 | 56.94% |
Dao Điện Statikk | 3.71 | 66.17% |
Móng Vuốt Sterak | 3.82 | 63.51% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.18 | 54.35% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.60 | 66.37% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.19 | 59.20% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.35 | 52.93% |
Găng Đạo Tặc | 3.47 | 69.47% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.90 | 60.76% |
Bàn Tay Công Lý | 4.12 | 56.91% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.27 | 51.85% |
Giáp Máu Warmog | 3.85 | 61.87% |
Tụ Bão Zeke | 4.37 | 53.33% |
Phong Kiếm | 3.31 | 68.75% |