Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise

Elise

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Song Hình
    Song Hình
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
4
Máu 750
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.21 Vị trí TB
55.10% Tỉ lệ TOP 4
15.61% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.34 53.03%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.46 50.13%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.59 67.13%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.07 57.07%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.21 55.76%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.57 67.75%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.58 66.45%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.60 66.49%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.01 59.25%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.44 50.93%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.05 74.95%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.85 59.86%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.95 58.93%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.14 56.72%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.02 58.71%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.98 58.58%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.74 87.14%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.06 57.26%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.01 55.88%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.02 58.26%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.50 67.66%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.00 58.56%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.17 55.92%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.53 66.95%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.94 59.64%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.03 58.25%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.52 49.87%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.91 59.26%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.94 58.05%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.09 57.44%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.87 40.89%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.82 61.19%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.11 55.45%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.84 60.16%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.58 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.15 55.83%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.80 60.95%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.19 54.34%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.30 52.55%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.18 52.84%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.56 47.57%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.67 45.65%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.83 61.81%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.98 42.50%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.01 57.30%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.82 62.30%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.21 67.31%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.10 56.64%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.41 67.99%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.84 61.14%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.36 48.39%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.01 58.87%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.86 61.57%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.78 62.02%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.63 62.79%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.79 63.09%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.62 64.11%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.63 64.02%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.25 54.05%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.68 64.15%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.27 54.14%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.51 48.31%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.81 62.45%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.18 55.04%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.82 62.70%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.15 56.71%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.84 61.52%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.25 54.48%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.89 61.18%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.39 52.04%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.08 58.22%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.86 60.85%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.42 70.62%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.74 63.32%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.85 62.12%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.18 55.13%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.35 50.58%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.93 59.18%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.95 59.25%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.07 57.51%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.67 64.76%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.00 58.49%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.09 56.97%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.43 50.14%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.72 44.84%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.27 53.72%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.06 57.08%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.35 52.15%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.50 48.88%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.21 54.63%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.02 58.08%
Đao Tím Đao Tím 4.29 53.64%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.34 53.15%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.89 59.95%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.15 56.26%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.83 62.76%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.70 65.14%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.22 55.05%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.83 75.80%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.48 69.16%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.10 57.90%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.80 63.13%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.96 59.30%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.75 63.13%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.51 68.36%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.96 42.24%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.89 61.31%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.28 53.65%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.57 67.89%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.94 60.81%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.73 64.40%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.42 51.22%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.66 65.87%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.96 60.06%
Cung Xanh Cung Xanh 4.06 58.97%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.98 60.12%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.39 67.94%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.91 61.46%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.00 58.58%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.45 69.53%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.13 56.58%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.22 54.81%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.53 68.65%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.75 64.50%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.77 63.74%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.78 63.39%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.90 60.65%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.82 62.50%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.08 57.88%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.59 66.58%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.57 67.33%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.81 63.89%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.97 59.01%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.40 52.06%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.10 57.93%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.92 60.81%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.41 70.10%
Bất Chấp Bất Chấp 4.10 56.67%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.76 64.00%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.71 64.99%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.03 57.56%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.87 61.61%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.95 60.49%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.10 57.29%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.48 68.91%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.92 60.80%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.06 57.96%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.12 56.14%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.77 63.49%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.42 67.00%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.10 56.68%