Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise
-
Hoa Hồng Đen
-
Song Hình
-
Đấu Sĩ
Giá
4
Máu
750
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
3.97
Vị trí TB
59.84%
Tỉ lệ TOP 4
17.14%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 3.83 | 58.62% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.75 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện | 6.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 3.38 | 72.34% |
Ấn Phục Kích | 4.15 | 61.54% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.30 | 70.00% |
Ấn Cực Tốc | 3.38 | 69.23% |
Ấn Hóa Chủ | 4.43 | 45.33% |
Ấn Pháo Binh | 5.13 | 31.25% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.75 | 68.81% |
Ấn Gia Đình | 3.32 | 64.29% |
Ấn Ánh Lửa | 2.78 | 85.00% |
Ấn Thống Trị | 3.62 | 66.22% |
Ấn Tiên Tri | 3.95 | 59.57% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.92 | 62.50% |
Ấn Nổi Loạn | 3.56 | 63.10% |
Ấn Tái Chế | 4.18 | 54.57% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.27 | 59.09% |
Ấn Phù Thủy | 4.22 | 54.95% |
Ấn Cảnh Binh | 3.32 | 73.33% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.18 | 51.67% |
Ấn Chinh Phục | 3.97 | 60.68% |
Ấn Giám Sát | 4.00 | 63.64% |
Giáp Siêu Linh | 3.38 | 73.12% |
Vũ Khúc Tử Thần | 6.10 | 19.05% |
Tam Luyện Kiếm | 4.53 | 52.63% |
Thánh Kiếm Manazane | 2.89 | 77.78% |
Rìu Nham Tinh | 4.75 | 50.00% |
Khiên Băng Randuin | 4.21 | 56.16% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.00 | 66.67% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.42 | 53.85% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 6.50 | 25.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.11 | 27.78% |
Huyết Thần Kiếm | 6.00 | 28.57% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.50 | 25.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.60 | 40.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.13 | 62.50% |
Vuốt Thần Long | 4.69 | 47.22% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.50 | 33.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.20 | 53.06% |
Diệt Ác Quỷ | 7.00 | 0.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.50 | 50.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.50 | 50.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.00 | 50.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.80 | 46.67% |
Găng Ngọc Thạch | 4.28 | 61.11% |
Món Quà Của Baron | 4.83 | 16.67% |
Thần Thư Morello | 3.50 | 50.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.43 | 57.14% |
Áo Choàng Giả Kim | 2.00 | 100.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.50 | 16.67% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.36 | 54.55% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.71 | 66.67% |
Giáp Phân Cực | 6.00 | 33.33% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.00 | 0.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.42 | 58.33% |
Găng Tinh Xảo | 4.65 | 47.83% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.67 | 33.33% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.91 | 55.81% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.08 | 51.92% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.00 | 44.44% |
Ngọc Quá Khổ | 3.17 | 75.00% |
Giáp Đại Hãn | 4.25 | 59.09% |
Bùa Đầu Lâu | 3.09 | 63.64% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.57 | 100.00% |
Thần Búa Tiến Công | 3.87 | 63.95% |
Gương Lừa Gạt | 4.16 | 54.55% |
Mũ Thích Nghi | 3.31 | 71.73% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.55 | 66.67% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.07 | 57.68% |
Đá Hắc Hóa | 4.54 | 53.85% |
Pháo Xương Cá | 1.00 | 100.00% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.21 | 57.58% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.80 | 65.57% |
Kiếm Tai Ương | 4.62 | 38.46% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.28 | 69.77% |
Bão Tố Luden | 3.30 | 50.00% |
Găng Đấu Sĩ | 5.67 | 33.33% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.67 | 33.33% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.67 | 66.67% |
Giáp Tay Seeker | 4.45 | 48.28% |
Chùy Bạch Ngân | 3.45 | 72.73% |
Gươm Biến Ảnh | 5.00 | 33.33% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.08 | 58.46% |
Bùa Thăng Hoa | 3.75 | 62.50% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.27 | 40.00% |
Đao Tím | 4.27 | 54.55% |
Kiếm B.F. | 4.51 | 50.98% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.50 | 50.00% |
Huyết Kiếm | 4.06 | 58.88% |
Bùa Xanh | 3.66 | 62.14% |
Áo Choàng Gai | 3.61 | 67.43% |
Giáp Lưới | 4.51 | 48.17% |
Cốc Sức Mạnh | 4.00 | 50.00% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.53 | 69.60% |
Kiếm Tử Thần | 4.00 | 68.75% |
Vuốt Rồng | 3.77 | 62.90% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 5.08 | 53.85% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.34 | 71.62% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.41 | 71.78% |
Chảo Vàng | 3.40 | 80.00% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.89 | 61.13% |
Đai Khổng Lồ | 4.44 | 52.12% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.58 | 64.71% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.40 | 50.88% |
Kiếm Súng Hextech | 3.97 | 60.18% |
Vô Cực Kiếm | 4.39 | 47.83% |
Nỏ Sét | 3.47 | 69.59% |
Găng Bảo Thạch | 4.11 | 56.23% |
Cung Xanh | 4.26 | 56.52% |
Nanh Nashor | 3.97 | 60.92% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.09 | 79.55% |
Diệt Khổng Lồ | 3.95 | 60.63% |
Bùa Nguyệt Thạch | 2.00 | 85.71% |
Quỷ Thư Morello | 3.51 | 67.88% |
Gậy Quá Khổ | 4.63 | 48.21% |
Áo Choàng Bạc | 4.29 | 51.55% |
Trái Tim Kiên Định | 3.38 | 73.12% |
Chùy Xuyên Phá | 3.69 | 64.84% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.55 | 67.95% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.12 | 55.64% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.52 | 62.96% |
Bùa Đỏ | 3.86 | 60.75% |
Cung Gỗ | 4.76 | 47.37% |
Áo Choàng Lửa | 3.61 | 67.13% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.50 | 70.68% |
Cuồng Cung Runaan | 3.00 | 88.89% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.89 | 66.67% |
Găng Đấu Tập | 4.16 | 56.36% |
Siêu Xẻng | 4.88 | 37.50% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.07 | 56.71% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.44 | 70.72% |
Bất Chấp | 5.43 | 28.57% |
Dao Điện Statikk | 3.72 | 66.67% |
Móng Vuốt Sterak | 3.76 | 64.71% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.09 | 59.09% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.10 | 70.00% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.25 | 83.33% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.55 | 50.00% |
Găng Đạo Tặc | 3.52 | 67.98% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.02 | 57.60% |
Bàn Tay Công Lý | 4.58 | 48.41% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.87 | 60.87% |
Giáp Máu Warmog | 3.88 | 61.48% |
Tụ Bão Zeke | 4.45 | 45.45% |
Phong Kiếm | 3.33 | 100.00% |