Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise

Elise

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Song Hình
    Song Hình
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
4
Máu 750
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.53 48.04%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.31 56.25%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.43 64.29%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.94 55.56%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.08 50.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.00 66.67%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.50 30.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.00 63.64%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.80 60.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.38 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 16.67%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 1.67 100.00%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.67 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.40 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.50 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.00 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.53 50.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.89 44.44%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 25.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.93 60.87%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.68 68.42%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.33 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.33 66.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.83 33.33%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.88 61.37%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.11 55.84%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.13 74.21%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.00 61.90%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.78 42.14%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.48 50.26%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.34 71.61%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.52 66.38%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.48 69.29%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.81 62.53%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.71 62.89%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.80 60.89%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.38 69.28%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.03 58.07%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.41 53.68%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.07 58.22%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.55 67.26%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.00 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.88 60.14%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.15 54.93%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.86 61.28%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.58 66.14%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.30 53.20%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.20 55.88%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.04 60.90%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.98 57.80%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.04 59.13%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.35 51.10%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.83 61.37%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.75 43.67%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.35 52.87%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.88 42.37%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.40 53.13%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.52 48.23%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.54 45.76%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.71 57.14%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.18 54.47%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 56.90%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.11 57.12%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.42 50.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.38 54.17%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.73 44.30%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.72 44.78%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.20 53.13%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.25 75.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.21 55.52%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.33 52.78%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.67 0.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.91 61.50%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.13 56.04%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.26 55.31%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.43 47.83%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.48 49.44%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.97 55.17%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.15 56.04%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.25 25.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.99 58.75%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.11 57.36%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.80 55.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.61 52.46%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.63 66.94%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.96 60.04%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.62 48.70%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.46 42.86%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.21 53.29%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.77 63.37%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.28 55.41%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.11 59.52%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.08 57.10%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.20 53.89%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.43 53.36%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.78 63.74%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.97 58.62%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.38 71.55%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.86 61.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.05 58.37%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.70 45.53%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.74 45.45%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.90 60.55%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.98 59.13%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.24 54.75%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.81 61.82%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.29 53.10%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.34 52.78%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.30 56.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.10 58.06%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.32 52.51%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.97 59.54%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.29 52.48%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.14 56.64%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.19 55.31%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.29 53.04%
Đao Tím Đao Tím 4.47 48.60%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.21 55.67%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.17 56.63%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.99 59.37%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.06 57.80%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.69 64.97%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.19 55.13%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.54 66.39%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.48 69.04%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.97 61.29%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.76 63.66%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.04 57.82%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.77 63.68%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.31 72.47%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.92 40.54%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.89 60.92%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.42 51.33%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.48 69.07%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.34 52.80%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.90 61.20%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.34 53.51%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.57 66.93%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.14 56.41%
Cung Xanh Cung Xanh 4.12 55.56%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.06 58.56%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.56 65.81%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.05 58.35%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.96 59.54%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.65 66.26%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.46 50.36%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.30 54.26%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.56 67.98%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.71 65.24%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.46 69.20%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.01 59.40%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.80 61.82%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.80 62.20%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.16 56.76%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.63 66.47%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.61 66.82%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.58 67.27%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.72 64.05%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.36 52.00%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.85 66.67%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.11 57.27%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.56 67.70%
Bất Chấp Bất Chấp 4.24 53.48%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.75 64.69%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.77 63.72%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.21 54.77%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.80 63.70%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.06 60.04%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.24 54.64%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.48 69.05%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.91 61.11%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.08 57.70%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.24 51.76%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.83 62.17%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.39 51.22%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.21 51.43%