Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise

Elise

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Song Hình
    Song Hình
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
4
Máu 750
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.17 Vị trí TB
56.04% Tỉ lệ TOP 4
15.92% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.33 53.37%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.45 50.00%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.58 67.48%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.03 57.98%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.17 56.91%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.57 67.87%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.59 66.38%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.58 67.10%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.02 58.90%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.43 50.92%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.05 74.87%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.87 59.34%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.92 59.38%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.10 57.24%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.03 58.64%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.97 58.82%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.88 83.33%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.05 57.54%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.01 55.98%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.03 58.56%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.48 67.80%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.02 58.26%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.18 55.46%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.52 67.44%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.91 59.43%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.04 58.17%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.43 51.35%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.93 59.04%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.93 59.47%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.06 58.01%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.72 43.88%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.86 60.06%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.09 55.69%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.87 59.12%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.86 41.38%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.18 55.01%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.80 60.43%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.20 54.51%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.23 53.67%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.02 56.63%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.64 45.84%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.49 49.62%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.93 60.08%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.16 34.48%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.08 56.50%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.82 62.28%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.21 74.36%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.09 56.28%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.40 68.09%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.82 62.16%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.38 48.23%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.07 57.96%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.74 60.29%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.79 62.24%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.63 63.04%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.79 62.95%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.66 63.80%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.76 61.73%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.13 56.20%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.72 63.25%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.27 54.13%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.54 48.23%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.93 60.83%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.22 54.24%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.81 63.37%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.23 55.06%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.82 61.96%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.22 55.21%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.88 61.32%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.38 51.70%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.06 58.30%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.84 61.52%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.42 70.73%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.76 62.84%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.84 62.34%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.23 54.33%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.52 47.38%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.94 59.09%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.94 59.29%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.08 56.27%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.66 64.86%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.99 58.84%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.12 56.37%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.52 48.48%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.68 44.63%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.33 52.30%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.08 56.67%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.38 51.41%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.48 48.84%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.15 55.41%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.03 57.85%
Đao Tím Đao Tím 4.22 55.54%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.30 54.02%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.90 60.16%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.15 56.41%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.82 62.88%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.70 65.26%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.21 55.22%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.85 75.58%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.46 69.36%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.05 59.53%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.79 63.30%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.93 59.64%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.75 63.09%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.50 68.59%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.92 42.50%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.88 61.45%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.29 53.46%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.55 68.20%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.95 60.86%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.72 64.53%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.41 51.79%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.65 66.05%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.96 60.12%
Cung Xanh Cung Xanh 4.06 58.35%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.97 60.20%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.39 68.18%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.91 61.55%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.99 58.59%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.45 69.58%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.12 56.88%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.20 55.22%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.52 68.75%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.74 64.86%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.77 63.52%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.79 63.21%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.91 60.01%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.84 62.19%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.08 58.15%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.58 66.76%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.56 67.49%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.80 64.74%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.96 58.90%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.40 51.79%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.04 59.51%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.92 60.84%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.41 70.00%
Bất Chấp Bất Chấp 4.07 57.03%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.77 63.83%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.71 64.89%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.99 58.72%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.86 61.75%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.97 60.37%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.11 56.86%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.47 69.03%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.93 60.66%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.05 58.33%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.14 56.41%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.76 63.70%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.43 66.85%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.11 55.94%