Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise
-
Hoa Hồng Đen
-
Song Hình
-
Đấu Sĩ
Giá
4
Máu
750
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.49 | 48.70% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.04 | 57.92% |
Súng Tái Chế | 3.75 | 60.49% |
Găng Tái Chế | 3.81 | 54.17% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.08 | 50.81% |
Đao Xích Hành Quyết II | 3.90 | 70.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.10 | 40.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.07 | 56.70% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.00 | 52.70% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.53 | 46.67% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.82 | 36.36% |
Đao Tích Điện II | 4.42 | 58.33% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.89 | 72.22% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 2.00 | 75.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.45 | 95.45% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.50 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.43 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.06 | 43.75% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.33 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover | 4.12 | 55.34% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.14 | 54.39% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.94 | 52.94% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.82 | 47.06% |
Đao Tích Điện | 4.33 | 44.44% |
Ấn Học Viện | 3.91 | 61.06% |
Ấn Phục Kích | 4.19 | 54.62% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.15 | 74.47% |
Ấn Cực Tốc | 4.02 | 59.71% |
Ấn Hóa Chủ | 4.74 | 43.61% |
Ấn Pháo Binh | 4.45 | 50.75% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.37 | 71.64% |
Ấn Gia Đình | 3.48 | 68.77% |
Ấn Ánh Lửa | 3.49 | 68.66% |
Ấn Thống Trị | 3.79 | 62.95% |
Ấn Tiên Tri | 3.70 | 63.38% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.79 | 61.21% |
Ấn Nổi Loạn | 3.39 | 69.44% |
Ấn Tái Chế | 4.01 | 58.34% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.39 | 53.47% |
Ấn Phù Thủy | 4.06 | 58.59% |
Ấn Cảnh Binh | 3.52 | 68.04% |
Đã tịch thu! | 2.58 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 3.86 | 60.84% |
Ấn Chinh Phục | 4.10 | 56.03% |
Ấn Giám Sát | 3.88 | 60.85% |
Giáp Siêu Linh | 3.56 | 66.55% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.26 | 53.86% |
Tam Luyện Kiếm | 4.21 | 55.16% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.02 | 58.58% |
Rìu Nham Tinh | 4.01 | 58.86% |
Khiên Băng Randuin | 4.02 | 59.22% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.41 | 50.46% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.83 | 61.18% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.47 | 49.46% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.27 | 54.48% |
Huyết Thần Kiếm | 4.97 | 43.29% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.35 | 54.42% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.41 | 51.17% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.30 | 52.76% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.33 | 61.11% |
Vuốt Thần Long | 4.10 | 56.62% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.07 | 56.42% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.23 | 54.52% |
Diệt Ác Quỷ | 4.28 | 54.09% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.24 | 54.55% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.84 | 42.41% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.04 | 36.81% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.19 | 53.24% |
Thiên Cực Kiếm | 3.44 | 68.75% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.14 | 56.89% |
Găng Ngọc Thạch | 4.37 | 51.79% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.27 | 18.18% |
Món Quà Của Baron | 3.98 | 57.57% |
Thần Thư Morello | 4.06 | 57.62% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.23 | 55.14% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.34 | 49.06% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.34 | 53.40% |
Bùa Tro Tàn | 4.30 | 48.65% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.08 | 56.81% |
Bão Tố Runaan | 5.33 | 33.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.06 | 58.15% |
Giáp Phân Cực | 3.95 | 60.77% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.07 | 55.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.54 | 47.24% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.77 | 63.99% |
Găng Tinh Xảo | 3.94 | 60.41% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.70 | 45.79% |
Chùy Thần Lực | 4.68 | 43.84% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.15 | 55.11% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.70 | 65.15% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.08 | 58.45% |
Ngọc Quá Khổ | 3.98 | 59.09% |
Giáp Đại Hãn | 4.05 | 57.65% |
Bùa Đầu Lâu | 4.22 | 55.58% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.27 | 55.53% |
Thần Búa Tiến Công | 3.79 | 63.60% |
Gương Lừa Gạt | 3.99 | 58.37% |
Mũ Thích Nghi | 3.38 | 71.67% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.87 | 61.73% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.04 | 58.72% |
Đá Hắc Hóa | 4.50 | 50.05% |
Pháo Xương Cá | 4.44 | 50.31% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.86 | 61.18% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.95 | 59.51% |
Kiếm Tai Ương | 4.31 | 55.37% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.81 | 62.56% |
Bão Tố Luden | 4.36 | 52.88% |
Găng Đấu Sĩ | 4.37 | 51.21% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.38 | 53.41% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.57 | 50.31% |
Giáp Tay Seeker | 4.35 | 52.36% |
Chùy Bạch Ngân | 4.11 | 57.11% |
Gươm Biến Ảnh | 4.36 | 51.98% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.15 | 56.15% |
Bùa Thăng Hoa | 4.28 | 53.48% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.42 | 50.75% |
Đao Tím | 4.38 | 51.40% |
Kiếm B.F. | 4.23 | 55.21% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.14 | 56.31% |
Huyết Kiếm | 4.00 | 59.00% |
Bùa Xanh | 4.06 | 58.38% |
Áo Choàng Gai | 3.69 | 65.07% |
Giáp Lưới | 4.17 | 55.91% |
Cốc Sức Mạnh | 3.65 | 64.38% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.50 | 68.79% |
Kiếm Tử Thần | 3.98 | 61.36% |
Vuốt Rồng | 3.75 | 63.75% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.03 | 58.82% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.80 | 63.12% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.33 | 72.16% |
Chảo Vàng | 4.97 | 39.92% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.88 | 61.13% |
Đai Khổng Lồ | 4.38 | 51.91% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.47 | 69.79% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.33 | 52.97% |
Kiếm Súng Hextech | 3.88 | 61.60% |
Vô Cực Kiếm | 4.30 | 54.03% |
Nỏ Sét | 3.56 | 67.28% |
Găng Bảo Thạch | 4.15 | 56.36% |
Cung Xanh | 4.12 | 56.76% |
Nanh Nashor | 4.06 | 58.47% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.59 | 66.16% |
Diệt Khổng Lồ | 4.04 | 58.51% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.95 | 60.07% |
Quỷ Thư Morello | 3.63 | 66.55% |
Gậy Quá Khổ | 4.42 | 51.35% |
Áo Choàng Bạc | 4.32 | 53.65% |
Trái Tim Kiên Định | 3.56 | 67.83% |
Chùy Xuyên Phá | 3.68 | 65.48% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.51 | 68.52% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.99 | 59.84% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.85 | 61.24% |
Bùa Đỏ | 3.84 | 61.91% |
Cung Gỗ | 4.16 | 56.06% |
Áo Choàng Lửa | 3.62 | 66.46% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.61 | 66.90% |
Cuồng Cung Runaan | 3.61 | 66.78% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.87 | 61.72% |
Găng Đấu Tập | 4.27 | 54.17% |
Siêu Xẻng | 3.84 | 64.39% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.10 | 57.29% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.55 | 68.04% |
Bất Chấp | 4.11 | 57.14% |
Dao Điện Statikk | 3.72 | 65.12% |
Móng Vuốt Sterak | 3.77 | 63.85% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.22 | 54.76% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.88 | 61.14% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.02 | 61.32% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.22 | 55.31% |
Găng Đạo Tặc | 3.47 | 69.34% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.92 | 60.96% |
Bàn Tay Công Lý | 4.04 | 58.13% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.16 | 55.36% |
Giáp Máu Warmog | 3.81 | 62.48% |
Tụ Bão Zeke | 4.24 | 54.45% |
Phong Kiếm | 4.24 | 53.96% |