Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise

Elise

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Song Hình
    Song Hình
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
4
Máu 750
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.06 Vị trí TB
58.74% Tỉ lệ TOP 4
15.96% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.53 47.47%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.01 59.74%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.82 58.18%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.65 55.88%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.18 49.47%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.60 40.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.00 40.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.89 62.50%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.02 52.73%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.60 40.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.29 14.29%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.00 44.44%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.31 61.54%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.00 50.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.29 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.50 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.00 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.66 45.57%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.07 42.86%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.86 28.57%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.01 58.97%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.82 61.76%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.45 45.45%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.00 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.93 53.33%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.88 61.22%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.14 55.50%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.14 74.31%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.03 59.16%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.77 42.95%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.44 51.31%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.34 72.13%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.46 68.64%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.50 68.36%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.78 63.29%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.70 63.21%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.78 61.32%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.36 69.73%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.01 58.17%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.44 52.50%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.06 58.49%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.52 68.06%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.27 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.84 61.19%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.10 56.15%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.87 60.91%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.57 66.63%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.28 53.36%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.21 55.31%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.09 58.09%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.02 58.54%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.01 59.46%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.38 49.85%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.79 62.17%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.56 47.49%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.26 54.29%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.05 41.44%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.29 54.97%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.52 48.51%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.32 51.72%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.23 61.54%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.16 55.20%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.09 56.31%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.18 55.68%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.33 54.70%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.31 52.38%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.88 40.56%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.99 38.06%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.26 50.91%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.00 80.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.16 56.53%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.35 52.23%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.83 16.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.89 59.21%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.35 51.63%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.29 54.27%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.49 48.84%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.38 52.03%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.96 55.77%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.07 57.59%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.88 12.50%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.03 58.70%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.06 58.85%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.00 56.52%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.34 51.79%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.84 62.82%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.94 60.69%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.54 48.46%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.87 39.34%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.20 53.92%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.67 65.88%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.05 58.96%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.06 58.70%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.05 57.64%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.25 54.40%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.34 55.15%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.81 62.95%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.99 58.86%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.39 71.54%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.86 62.28%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.04 58.71%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.57 48.51%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.45 50.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.84 61.65%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.96 59.28%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.30 55.30%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.80 62.81%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.39 52.13%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.32 52.42%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.36 54.67%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.57 50.45%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.38 51.78%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.17 55.76%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.32 53.10%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.13 56.38%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.25 54.26%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.42 51.25%
Đao Tím Đao Tím 4.45 49.71%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.21 55.66%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.12 57.40%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.00 59.10%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.07 58.01%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.69 65.08%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.18 55.65%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.59 66.39%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.50 68.75%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.03 60.31%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.75 63.77%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.02 58.58%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.78 63.42%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.32 72.17%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.01 39.73%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.89 61.03%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.40 51.65%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.48 69.18%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.33 52.91%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.87 61.59%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.32 53.72%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.56 67.15%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.15 56.41%
Cung Xanh Cung Xanh 4.15 55.90%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.06 58.47%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.57 66.33%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.05 58.50%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.95 59.10%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.64 66.40%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.43 51.37%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.30 53.93%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.56 67.85%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.68 65.72%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.49 68.42%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.99 59.94%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.85 61.15%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.85 61.83%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.13 56.87%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.62 66.58%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.61 66.86%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.63 66.51%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.91 61.43%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.30 52.92%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.81 65.53%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.10 57.31%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.55 68.17%
Bất Chấp Bất Chấp 4.15 56.84%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.70 65.54%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.77 63.73%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.23 54.72%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.87 61.21%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.05 60.13%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.22 55.21%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.47 69.32%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.91 60.99%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.08 57.59%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.20 53.74%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.82 62.39%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.26 53.98%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.25 53.65%