Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise
-
Hoa Hồng Đen
-
Song Hình
-
Đấu Sĩ
Giá
4
Máu
750
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
3.54
Vị trí TB
69.12%
Tỉ lệ TOP 4
22.06%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.54 | 47.71% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.11 | 58.33% |
Súng Tái Chế | 3.66 | 61.36% |
Găng Tái Chế | 3.70 | 59.26% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.04 | 51.90% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.25 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.00 | 59.32% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.96 | 53.06% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.56 | 44.44% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 16.67% |
Đao Tích Điện II | 4.29 | 57.14% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.18 | 63.64% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.18 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.50 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.77 | 43.94% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.00 | 45.45% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.20 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.06 | 58.57% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.85 | 62.96% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.80 | 40.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.56 | 55.56% |
Đao Tích Điện | 4.50 | 41.67% |
Ấn Học Viện | 3.87 | 61.09% |
Ấn Phục Kích | 4.13 | 55.84% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.15 | 73.91% |
Ấn Cực Tốc | 4.01 | 60.08% |
Ấn Hóa Chủ | 4.80 | 42.14% |
Ấn Pháo Binh | 4.52 | 49.05% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.33 | 71.94% |
Ấn Gia Đình | 3.44 | 68.94% |
Ấn Ánh Lửa | 3.50 | 68.66% |
Ấn Thống Trị | 3.80 | 62.76% |
Ấn Tiên Tri | 3.70 | 63.16% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.78 | 61.17% |
Ấn Nổi Loạn | 3.37 | 69.54% |
Ấn Tái Chế | 4.01 | 58.29% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.42 | 53.37% |
Ấn Phù Thủy | 4.06 | 58.47% |
Ấn Cảnh Binh | 3.53 | 67.77% |
Đã tịch thu! | 2.20 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 3.83 | 61.44% |
Ấn Chinh Phục | 4.12 | 55.68% |
Ấn Giám Sát | 3.89 | 60.80% |
Giáp Siêu Linh | 3.55 | 66.74% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.33 | 51.99% |
Tam Luyện Kiếm | 4.20 | 55.51% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.13 | 57.47% |
Rìu Nham Tinh | 4.08 | 56.93% |
Khiên Băng Randuin | 4.02 | 59.22% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.33 | 50.93% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.76 | 62.90% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.68 | 45.48% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.28 | 53.57% |
Huyết Thần Kiếm | 5.03 | 40.53% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.43 | 51.41% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.57 | 47.30% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.37 | 50.95% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.90 | 50.00% |
Vuốt Thần Long | 4.19 | 54.60% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.02 | 57.99% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.15 | 56.60% |
Diệt Ác Quỷ | 4.21 | 57.14% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.26 | 51.43% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.77 | 44.44% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.83 | 39.83% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.24 | 51.06% |
Thiên Cực Kiếm | 3.00 | 80.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.18 | 56.31% |
Găng Ngọc Thạch | 4.38 | 51.37% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.83 | 16.67% |
Món Quà Của Baron | 3.92 | 59.00% |
Thần Thư Morello | 4.25 | 54.69% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.22 | 56.14% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.41 | 50.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.43 | 50.12% |
Bùa Tro Tàn | 3.76 | 60.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.12 | 56.90% |
Bão Tố Runaan | 5.67 | 16.67% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.00 | 58.71% |
Giáp Phân Cực | 4.18 | 55.68% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.05 | 54.05% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.48 | 50.52% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.84 | 62.90% |
Găng Tinh Xảo | 3.94 | 60.48% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.46 | 52.03% |
Chùy Thần Lực | 4.62 | 41.51% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.20 | 53.64% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.71 | 65.27% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.15 | 56.68% |
Ngọc Quá Khổ | 4.07 | 59.24% |
Giáp Đại Hãn | 4.04 | 57.54% |
Bùa Đầu Lâu | 4.29 | 53.58% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.40 | 53.60% |
Thần Búa Tiến Công | 3.79 | 63.46% |
Gương Lừa Gạt | 3.99 | 58.58% |
Mũ Thích Nghi | 3.39 | 71.49% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.79 | 63.48% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.05 | 58.55% |
Đá Hắc Hóa | 4.58 | 48.06% |
Pháo Xương Cá | 4.48 | 48.54% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.85 | 61.76% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.97 | 59.16% |
Kiếm Tai Ương | 4.32 | 54.43% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.81 | 62.35% |
Bão Tố Luden | 4.33 | 53.16% |
Găng Đấu Sĩ | 4.30 | 53.18% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.40 | 53.81% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.57 | 49.46% |
Giáp Tay Seeker | 4.38 | 51.57% |
Chùy Bạch Ngân | 4.13 | 56.22% |
Gươm Biến Ảnh | 4.32 | 52.40% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.14 | 56.38% |
Bùa Thăng Hoa | 4.24 | 54.40% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.41 | 51.60% |
Đao Tím | 4.51 | 48.18% |
Kiếm B.F. | 4.21 | 55.36% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.18 | 56.52% |
Huyết Kiếm | 4.00 | 59.06% |
Bùa Xanh | 4.07 | 58.02% |
Áo Choàng Gai | 3.69 | 65.00% |
Giáp Lưới | 4.18 | 55.59% |
Cốc Sức Mạnh | 3.57 | 66.08% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.50 | 68.76% |
Kiếm Tử Thần | 4.00 | 60.65% |
Vuốt Rồng | 3.75 | 63.77% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.03 | 58.30% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.78 | 63.46% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.32 | 72.24% |
Chảo Vàng | 4.90 | 41.55% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.89 | 60.99% |
Đai Khổng Lồ | 4.40 | 51.50% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.50 | 68.96% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.32 | 53.29% |
Kiếm Súng Hextech | 3.88 | 61.34% |
Vô Cực Kiếm | 4.36 | 52.61% |
Nỏ Sét | 3.57 | 67.10% |
Găng Bảo Thạch | 4.15 | 56.48% |
Cung Xanh | 4.15 | 55.75% |
Nanh Nashor | 4.06 | 58.60% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.55 | 66.65% |
Diệt Khổng Lồ | 4.05 | 58.26% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.93 | 58.57% |
Quỷ Thư Morello | 3.65 | 66.25% |
Gậy Quá Khổ | 4.45 | 51.06% |
Áo Choàng Bạc | 4.31 | 53.85% |
Trái Tim Kiên Định | 3.55 | 67.96% |
Chùy Xuyên Phá | 3.69 | 65.55% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.48 | 68.54% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.01 | 59.71% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.83 | 61.57% |
Bùa Đỏ | 3.84 | 61.85% |
Cung Gỗ | 4.13 | 57.10% |
Áo Choàng Lửa | 3.62 | 66.54% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.61 | 66.83% |
Cuồng Cung Runaan | 3.64 | 66.43% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.88 | 62.32% |
Găng Đấu Tập | 4.33 | 52.78% |
Siêu Xẻng | 3.88 | 64.75% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.10 | 57.31% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.55 | 68.10% |
Bất Chấp | 4.19 | 55.79% |
Dao Điện Statikk | 3.70 | 65.28% |
Móng Vuốt Sterak | 3.78 | 63.43% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.25 | 54.85% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.83 | 62.56% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.06 | 59.62% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.22 | 55.07% |
Găng Đạo Tặc | 3.47 | 69.34% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.92 | 60.98% |
Bàn Tay Công Lý | 4.09 | 57.51% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.17 | 54.67% |
Giáp Máu Warmog | 3.82 | 62.28% |
Tụ Bão Zeke | 4.28 | 53.02% |
Phong Kiếm | 4.17 | 54.38% |