Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise
-
Hoa Hồng Đen
-
Song Hình
-
Đấu Sĩ
Giá
4
Máu
750
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
3.97
Vị trí TB
59.83%
Tỉ lệ TOP 4
17.38%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.52 | 48.19% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.20 | 57.14% |
Súng Tái Chế | 3.67 | 61.11% |
Găng Tái Chế | 3.61 | 60.87% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.06 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.55 | 27.27% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.87 | 63.04% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.83 | 57.50% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.56 | 44.44% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 16.67% |
Đao Tích Điện II | 1.75 | 100.00% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.18 | 63.64% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.25 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.50 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.55 | 48.21% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.89 | 44.44% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.00 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.05 | 58.93% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.84 | 64.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.11 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.86 | 71.43% |
Đao Tích Điện | 4.33 | 44.44% |
Ấn Học Viện | 3.87 | 61.22% |
Ấn Phục Kích | 4.10 | 56.30% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.13 | 74.24% |
Ấn Cực Tốc | 4.00 | 61.12% |
Ấn Hóa Chủ | 4.78 | 42.26% |
Ấn Pháo Binh | 4.53 | 48.55% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.34 | 71.55% |
Ấn Gia Đình | 3.50 | 67.14% |
Ấn Ánh Lửa | 3.51 | 68.51% |
Ấn Thống Trị | 3.82 | 62.28% |
Ấn Tiên Tri | 3.71 | 62.98% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.80 | 60.89% |
Ấn Nổi Loạn | 3.38 | 69.00% |
Ấn Tái Chế | 4.01 | 58.19% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.39 | 53.97% |
Ấn Phù Thủy | 4.06 | 58.50% |
Ấn Cảnh Binh | 3.55 | 67.23% |
Đã tịch thu! | 2.25 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 3.84 | 61.18% |
Ấn Chinh Phục | 4.15 | 55.19% |
Ấn Giám Sát | 3.88 | 61.13% |
Giáp Siêu Linh | 3.55 | 66.62% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.36 | 52.18% |
Tam Luyện Kiếm | 4.19 | 55.82% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.11 | 58.74% |
Rìu Nham Tinh | 4.08 | 56.73% |
Khiên Băng Randuin | 4.03 | 59.05% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.32 | 51.08% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.78 | 62.24% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.62 | 46.32% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.33 | 52.75% |
Huyết Thần Kiếm | 4.97 | 42.14% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.45 | 52.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.56 | 47.24% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.45 | 48.70% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.63 | 62.50% |
Vuốt Thần Long | 4.18 | 54.86% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.04 | 57.52% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.14 | 56.98% |
Diệt Ác Quỷ | 4.26 | 55.56% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.17 | 53.33% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.62 | 46.39% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.69 | 43.88% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.17 | 52.63% |
Thiên Cực Kiếm | 3.25 | 75.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.21 | 55.77% |
Găng Ngọc Thạch | 4.37 | 51.78% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.25 | 25.00% |
Món Quà Của Baron | 3.85 | 61.43% |
Thần Thư Morello | 4.29 | 54.13% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.24 | 55.97% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.11 | 53.57% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.50 | 49.01% |
Bùa Tro Tàn | 3.83 | 57.50% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.10 | 56.78% |
Bão Tố Runaan | 5.67 | 16.67% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.98 | 58.93% |
Giáp Phân Cực | 4.17 | 55.63% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.78 | 59.26% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.53 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.65 | 66.59% |
Găng Tinh Xảo | 3.96 | 60.10% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.48 | 50.25% |
Chùy Thần Lực | 4.77 | 36.36% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.22 | 53.14% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.74 | 64.74% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.27 | 55.25% |
Ngọc Quá Khổ | 4.05 | 61.05% |
Giáp Đại Hãn | 4.06 | 57.29% |
Bùa Đầu Lâu | 4.27 | 53.86% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.42 | 52.69% |
Thần Búa Tiến Công | 3.80 | 63.25% |
Gương Lừa Gạt | 3.97 | 58.56% |
Mũ Thích Nghi | 3.38 | 71.55% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.85 | 62.30% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.06 | 58.33% |
Đá Hắc Hóa | 4.59 | 47.44% |
Pháo Xương Cá | 4.46 | 48.78% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.86 | 61.88% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.98 | 59.04% |
Kiếm Tai Ương | 4.28 | 54.77% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.80 | 62.11% |
Bão Tố Luden | 4.30 | 53.14% |
Găng Đấu Sĩ | 4.28 | 54.00% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.31 | 56.28% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.55 | 50.00% |
Giáp Tay Seeker | 4.31 | 53.03% |
Chùy Bạch Ngân | 4.06 | 57.81% |
Gươm Biến Ảnh | 4.23 | 54.44% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.11 | 56.90% |
Bùa Thăng Hoa | 4.26 | 53.72% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.36 | 52.45% |
Đao Tím | 4.55 | 47.53% |
Kiếm B.F. | 4.20 | 55.51% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.18 | 56.16% |
Huyết Kiếm | 4.00 | 59.09% |
Bùa Xanh | 4.07 | 57.75% |
Áo Choàng Gai | 3.70 | 64.83% |
Giáp Lưới | 4.18 | 55.45% |
Cốc Sức Mạnh | 3.55 | 65.52% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.49 | 68.98% |
Kiếm Tử Thần | 3.97 | 60.67% |
Vuốt Rồng | 3.75 | 63.73% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.04 | 58.13% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.77 | 63.61% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.31 | 72.32% |
Chảo Vàng | 4.88 | 42.15% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.89 | 61.02% |
Đai Khổng Lồ | 4.41 | 51.36% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.49 | 68.95% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.34 | 52.80% |
Kiếm Súng Hextech | 3.88 | 61.47% |
Vô Cực Kiếm | 4.34 | 53.47% |
Nỏ Sét | 3.57 | 67.05% |
Găng Bảo Thạch | 4.15 | 56.33% |
Cung Xanh | 4.08 | 57.12% |
Nanh Nashor | 4.06 | 58.54% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.56 | 66.63% |
Diệt Khổng Lồ | 4.05 | 58.08% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.92 | 58.84% |
Quỷ Thư Morello | 3.64 | 66.38% |
Gậy Quá Khổ | 4.45 | 50.79% |
Áo Choàng Bạc | 4.30 | 54.17% |
Trái Tim Kiên Định | 3.56 | 67.95% |
Chùy Xuyên Phá | 3.69 | 65.53% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.47 | 68.87% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.01 | 59.44% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.79 | 62.73% |
Bùa Đỏ | 3.82 | 62.16% |
Cung Gỗ | 4.15 | 57.13% |
Áo Choàng Lửa | 3.62 | 66.63% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.61 | 66.83% |
Cuồng Cung Runaan | 3.62 | 66.55% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.82 | 62.28% |
Găng Đấu Tập | 4.34 | 52.38% |
Siêu Xẻng | 3.89 | 65.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.11 | 57.17% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.56 | 67.80% |
Bất Chấp | 4.18 | 55.93% |
Dao Điện Statikk | 3.72 | 65.04% |
Móng Vuốt Sterak | 3.77 | 63.38% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.26 | 54.30% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.83 | 62.98% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.05 | 59.64% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.22 | 55.16% |
Găng Đạo Tặc | 3.47 | 69.27% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.91 | 61.07% |
Bàn Tay Công Lý | 4.08 | 57.58% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.16 | 54.15% |
Giáp Máu Warmog | 3.82 | 62.26% |
Tụ Bão Zeke | 4.29 | 52.82% |
Phong Kiếm | 4.21 | 52.97% |