Elise DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise

Elise

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Song Hình
    Song Hình
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
4
Máu 750
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
3.98 Vị trí TB
59.39% Tỉ lệ TOP 4
17.59% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.46 49.64%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.96 57.64%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.74 62.12%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.20 53.75%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.16 52.83%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.94 41.98%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.14 35.07%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.86 59.66%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.66 61.20%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.49 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.52 50.52%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.89 44.09%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.33 82.52%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.25 75.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.60 73.33%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.35 97.20%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.45 95.12%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.23 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.35 82.35%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.80 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.31 51.88%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.93 42.59%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.05 38.66%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.22 52.76%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.12 55.04%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.02 56.91%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.18 51.43%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.78 44.86%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.98 59.66%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.28 53.95%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.15 74.56%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.11 57.29%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.75 43.70%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.36 52.58%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.40 71.05%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.41 70.28%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.47 69.21%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.78 63.15%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.73 62.83%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.79 61.18%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.43 68.65%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.00 58.43%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.39 52.98%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.08 58.08%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.51 68.27%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.47 92.26%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.91 60.20%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.12 55.62%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.91 60.89%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.56 66.51%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.13 56.42%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.16 55.80%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.92 60.27%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.00 58.52%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.01 59.13%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.31 53.17%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.84 61.30%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.40 51.93%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.31 53.51%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.01 40.80%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.33 52.98%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.32 52.90%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.35 52.09%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.65 51.28%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.15 56.05%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.05 56.13%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.22 54.71%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.27 54.50%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.18 54.97%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.84 44.49%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.94 41.56%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.36 50.31%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.75 44.70%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.06 57.02%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.38 51.74%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.81 39.74%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.16 55.66%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.89 62.95%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.25 54.03%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.25 54.09%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.40 51.83%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.07 56.24%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.08 57.59%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.56 41.94%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.04 58.46%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.96 59.60%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.81 63.25%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.50 48.72%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.80 62.60%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.93 60.39%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.73 45.37%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.29 53.02%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.12 56.27%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.67 65.79%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.08 57.81%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.86 61.32%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.06 57.48%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.15 56.10%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.28 55.21%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.84 62.01%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.94 59.73%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.37 71.95%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.89 61.12%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.01 59.23%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.42 50.94%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.46 50.23%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.90 60.14%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.98 58.98%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.24 54.95%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.80 62.50%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.33 52.89%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.18 54.89%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.58 47.94%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.57 48.30%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.31 52.94%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.00 58.87%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.39 51.71%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.12 56.53%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.26 53.84%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.29 53.48%
Đao Tím Đao Tím 4.37 51.43%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.19 56.11%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.15 56.39%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.96 59.71%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.03 59.06%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.67 65.36%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.17 56.16%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.59 65.56%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.47 69.30%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.99 60.43%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.74 63.94%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.04 58.10%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.77 63.60%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.32 72.32%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.92 42.51%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.87 61.21%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.38 52.13%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.46 69.74%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.30 53.83%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.86 61.99%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.24 54.99%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.54 67.34%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.15 56.44%
Cung Xanh Cung Xanh 4.11 57.63%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.07 58.17%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.63 65.55%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.03 58.74%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.93 60.33%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.62 66.80%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.36 52.78%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.30 53.63%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.55 67.90%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.71 65.34%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.51 68.54%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.96 60.39%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.83 61.91%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.86 61.95%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.10 57.42%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.61 66.71%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.60 67.02%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.69 65.58%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.96 60.22%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.26 54.57%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.87 61.95%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.09 57.53%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.52 68.85%
Bất Chấp Bất Chấp 4.15 56.60%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.73 64.41%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.72 65.01%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.20 55.16%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.83 62.39%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.92 62.95%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.18 56.01%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.47 69.22%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.88 61.65%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.01 59.05%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.17 56.03%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.81 62.58%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.20 54.39%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.14 56.71%