Steb DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Steb DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Steb
-
Cảnh Binh
-
Đấu Sĩ
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.49
Vị trí TB
51.03%
Tỉ lệ TOP 4
10.79%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.76 | 42.89% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.07 | 42.62% |
Súng Tái Chế | 4.91 | 36.36% |
Găng Tái Chế | 5.24 | 28.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.57 | 43.48% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.25 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.61 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.12 | 35.29% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.67 | 66.67% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 6.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.44 | 32.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.67 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.40 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.84 | 16.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.37 | 31.58% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.43 | 28.57% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 6.45 | 9.09% |
Ấn Học Viện | 4.68 | 47.04% |
Ấn Phục Kích | 4.75 | 46.47% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.31 | 54.73% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.13 | 57.86% |
Ấn Cực Tốc | 4.70 | 48.38% |
Ấn Hóa Chủ | 5.57 | 30.17% |
Ấn Pháo Binh | 4.83 | 43.74% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.75 | 65.36% |
Ấn Gia Đình | 4.45 | 51.99% |
Ấn Ánh Lửa | 4.25 | 55.93% |
Ấn Thống Trị | 4.73 | 46.34% |
Ấn Tiên Tri | 4.83 | 45.08% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.72 | 45.68% |
Ấn Nổi Loạn | 4.36 | 53.55% |
Ấn Tái Chế | 5.09 | 39.60% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.94 | 42.19% |
Ấn Phù Thủy | 4.95 | 41.65% |
Đã tịch thu! | 1.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.33 | 53.54% |
Ấn Chinh Phục | 4.58 | 48.47% |
Ấn Giám Sát | 4.61 | 48.28% |
Giáp Siêu Linh | 3.94 | 61.57% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.80 | 43.67% |
Tam Luyện Kiếm | 4.68 | 47.67% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.98 | 37.32% |
Rìu Nham Tinh | 4.78 | 45.81% |
Khiên Băng Randuin | 4.29 | 54.29% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.56 | 32.00% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.21 | 55.51% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.88 | 42.01% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.51 | 50.33% |
Huyết Thần Kiếm | 4.49 | 50.93% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.91 | 40.91% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.51 | 50.77% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.63 | 46.36% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.07 | 40.00% |
Vuốt Thần Long | 4.34 | 53.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.67 | 49.62% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.53 | 49.34% |
Diệt Ác Quỷ | 4.89 | 35.85% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.05 | 38.18% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.44 | 30.25% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.60 | 50.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.80 | 42.86% |
Thiên Cực Kiếm | 5.27 | 36.36% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.75 | 45.66% |
Găng Ngọc Thạch | 4.51 | 53.51% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.91 | 45.45% |
Món Quà Của Baron | 5.08 | 35.90% |
Thần Thư Morello | 5.03 | 33.33% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.55 | 49.81% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.34 | 40.43% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.90 | 42.24% |
Bùa Tro Tàn | 4.29 | 52.94% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.33 | 53.97% |
Bão Tố Runaan | 5.33 | 11.11% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.84 | 42.35% |
Giáp Phân Cực | 4.35 | 56.61% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.57 | 42.86% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.37 | 32.18% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.14 | 57.74% |
Găng Tinh Xảo | 4.46 | 51.92% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.59 | 49.00% |
Chùy Thần Lực | 4.43 | 50.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.45 | 51.96% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.05 | 59.17% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.07 | 40.19% |
Ngọc Quá Khổ | 4.37 | 51.88% |
Giáp Đại Hãn | 4.65 | 47.91% |
Bùa Đầu Lâu | 4.81 | 43.87% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.68 | 46.11% |
Thần Búa Tiến Công | 4.45 | 52.03% |
Gương Lừa Gạt | 4.38 | 52.98% |
Mũ Thích Nghi | 4.10 | 59.22% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.33 | 53.99% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.48 | 51.37% |
Đá Hắc Hóa | 5.16 | 37.30% |
Pháo Xương Cá | 5.19 | 37.21% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.98 | 39.11% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.55 | 49.06% |
Kiếm Tai Ương | 4.85 | 42.65% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.39 | 52.82% |
Bão Tố Luden | 4.73 | 45.24% |
Găng Đấu Sĩ | 4.68 | 46.63% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.89 | 46.33% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.86 | 48.84% |
Giáp Tay Seeker | 4.57 | 48.85% |
Chùy Bạch Ngân | 4.29 | 53.06% |
Gươm Biến Ảnh | 4.81 | 45.70% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.27 | 54.98% |
Bùa Thăng Hoa | 4.36 | 52.70% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.78 | 45.15% |
Đao Tím | 4.90 | 41.82% |
Kiếm B.F. | 5.44 | 34.89% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.58 | 48.79% |
Huyết Kiếm | 4.82 | 44.76% |
Bùa Xanh | 4.59 | 48.06% |
Áo Choàng Gai | 4.19 | 57.06% |
Giáp Lưới | 4.83 | 44.87% |
Cốc Sức Mạnh | 4.26 | 55.42% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.29 | 55.13% |
Kiếm Tử Thần | 4.95 | 42.07% |
Vuốt Rồng | 4.26 | 55.53% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.57 | 49.06% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.81 | 63.16% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.15 | 58.07% |
Chảo Vàng | 5.34 | 35.38% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.45 | 51.65% |
Đai Khổng Lồ | 4.94 | 43.13% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.49 | 51.50% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.07 | 40.48% |
Kiếm Súng Hextech | 4.42 | 51.94% |
Vô Cực Kiếm | 5.29 | 35.12% |
Nỏ Sét | 4.21 | 56.75% |
Găng Bảo Thạch | 4.57 | 49.73% |
Cung Xanh | 4.93 | 42.83% |
Nanh Nashor | 4.65 | 47.67% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.08 | 58.54% |
Diệt Khổng Lồ | 4.64 | 48.22% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.47 | 51.53% |
Quỷ Thư Morello | 4.14 | 58.25% |
Gậy Quá Khổ | 4.58 | 50.21% |
Áo Choàng Bạc | 4.84 | 44.97% |
Trái Tim Kiên Định | 4.19 | 57.50% |
Chùy Xuyên Phá | 4.59 | 49.71% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.45 | 52.55% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.45 | 51.07% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.43 | 51.28% |
Bùa Đỏ | 4.78 | 47.28% |
Cung Gỗ | 5.14 | 39.31% |
Áo Choàng Lửa | 4.20 | 56.56% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.16 | 57.44% |
Cuồng Cung Runaan | 4.51 | 49.32% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.42 | 52.00% |
Găng Đấu Tập | 4.86 | 44.64% |
Siêu Xẻng | 3.97 | 62.30% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.94 | 42.74% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.11 | 58.37% |
Bất Chấp | 4.37 | 54.50% |
Dao Điện Statikk | 4.38 | 52.66% |
Móng Vuốt Sterak | 4.95 | 42.19% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.61 | 48.57% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.21 | 55.58% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.06 | 60.13% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.66 | 49.16% |
Găng Đạo Tặc | 4.12 | 58.01% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.71 | 46.99% |
Bàn Tay Công Lý | 4.71 | 46.94% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.09 | 58.05% |
Giáp Máu Warmog | 4.34 | 53.94% |
Tụ Bão Zeke | 4.64 | 47.41% |
Phong Kiếm | 4.57 | 47.06% |