Steb DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Steb DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Steb

Steb

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.46 Vị trí TB
51.01% Tỉ lệ TOP 4
11.70% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.76 45.07%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.51 49.96%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.04 40.08%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.09 57.97%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.12 57.52%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.69 46.06%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.69 46.30%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.99 59.87%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.15 55.74%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.24 56.01%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.40 51.22%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.82 44.41%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.66 46.67%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.26 54.04%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.02 39.47%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.25 54.61%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.85 44.29%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.00 84.62%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.36 52.64%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.37 52.57%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.52 50.22%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.24 56.49%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.52 49.72%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.60 45.27%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.30 54.47%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.46 51.89%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.32 53.55%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.69 42.42%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.06 58.02%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.36 49.24%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.03 60.78%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.20 56.83%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.87 60.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.48 50.65%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.25 56.47%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.10 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.53 50.47%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.30 60.89%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.56 50.12%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.00 61.90%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.32 52.63%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.89 39.29%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.24 56.76%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.19 44.44%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.73 60.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.28 52.56%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.96 62.55%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.76 52.94%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.81 62.50%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.16 48.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.39 50.99%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.47 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.38 57.32%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.25 62.50%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.37 53.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.18 81.82%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.79 62.50%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.76 63.75%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.25 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.16 38.37%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.95 61.31%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.38 52.68%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.29 55.14%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.80 60.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.65 47.68%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.06 59.55%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.93 41.11%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.39 51.63%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.81 44.71%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.57 46.67%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.75 45.41%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.53 50.89%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.43 52.71%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.06 59.70%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.32 53.39%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.38 52.78%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.87 42.42%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.47 50.68%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.92 44.23%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.74 45.25%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.71 45.11%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.46 51.16%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.45 48.75%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.64 51.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.90 45.87%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.85 43.14%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.46 50.83%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.82 43.72%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.21 58.62%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.91 42.91%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.58 51.59%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.72 46.32%
Đao Tím Đao Tím 4.85 47.23%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.93 42.47%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.54 49.79%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.49 50.85%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.35 52.41%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.19 56.42%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.64 48.65%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.37 52.06%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.21 56.66%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.60 47.47%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.33 53.60%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.57 48.54%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.92 60.51%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.13 58.02%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.72 29.36%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.45 51.33%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.77 46.05%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.37 53.17%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.44 50.29%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.19 56.82%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.00 40.98%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.08 58.78%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.31 54.25%
Cung Xanh Cung Xanh 4.43 51.63%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.47 52.23%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.16 56.54%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.48 51.51%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.47 50.92%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.99 60.46%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.54 49.98%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.64 48.69%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.13 57.98%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.52 51.15%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.43 51.51%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.35 53.52%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.42 51.80%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.42 50.92%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.61 50.00%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.21 55.89%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.14 57.40%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.02 58.18%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.28 54.55%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.69 48.25%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.06 60.47%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.74 45.17%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.08 58.85%
Bất Chấp Bất Chấp 4.43 49.49%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.89 60.63%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.71 47.23%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.77 44.86%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.16 56.21%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.06 58.35%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.67 47.49%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.11 57.70%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.52 50.53%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.60 48.83%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.16 56.84%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.38 52.45%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.49 49.65%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.41 52.00%