Steb DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Steb DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Steb

Steb

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.46 Vị trí TB
51.23% Tỉ lệ TOP 4
12.30% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.50 49.81%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.91 42.80%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.22 56.33%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.14 57.75%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.58 49.00%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.52 50.82%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.88 62.07%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.22 56.65%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.33 54.65%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.62 48.25%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.87 43.71%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.24 54.84%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.23 55.19%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.89 42.53%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.41 51.13%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.78 45.59%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.90 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.42 51.71%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.45 51.66%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.55 48.24%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.27 55.52%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.44 51.57%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.61 50.38%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.56 46.09%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.52 49.65%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.49 50.82%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.73 39.34%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.33 51.74%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.82 45.39%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.09 58.69%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.28 54.45%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.56 37.50%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.47 50.66%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.15 56.92%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.58 42.31%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.62 48.52%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.76 48.13%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.60 48.25%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.50 50.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.49 45.28%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.79 40.20%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.42 52.37%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.48 53.85%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.76 55.26%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.25 54.02%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.96 61.79%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.64 64.29%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.21 54.55%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.53 53.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.53 50.11%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.06 54.90%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.62 60.87%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.95 63.64%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.43 51.28%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.17 66.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.65 65.45%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.21 53.82%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.33 61.90%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.17 39.04%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.10 58.70%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.47 50.52%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.65 48.09%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.59 28.26%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.58 49.24%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.19 56.27%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.67 47.18%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.61 48.56%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.87 43.25%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.29 57.14%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.15 39.58%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.65 48.10%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.79 45.41%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.14 58.18%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.36 53.19%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.40 52.35%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.99 43.75%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.67 40.45%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.05 39.29%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.78 44.63%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.12 39.19%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.62 48.35%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.85 40.59%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.61 48.20%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.70 47.21%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.66 44.97%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.52 50.09%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.88 42.41%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.78 44.23%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.89 44.41%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.57 47.67%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.67 47.40%
Đao Tím Đao Tím 4.72 44.33%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.06 41.51%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.68 46.30%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.55 49.58%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.58 47.66%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.30 54.39%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.75 45.89%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.25 54.17%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.29 54.63%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.53 52.67%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.42 51.82%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.59 49.26%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.04 58.60%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.22 56.25%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.59 31.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.50 50.21%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.87 44.24%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.43 52.22%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.53 47.93%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.33 53.10%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.90 43.52%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.11 58.04%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.33 54.07%
Cung Xanh Cung Xanh 4.72 47.00%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.43 51.40%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.29 53.63%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.66 48.66%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.57 48.53%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.20 56.50%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.55 49.82%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.77 45.86%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.25 55.65%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.64 48.26%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.53 50.11%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.39 51.75%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.47 50.59%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.50 50.92%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.75 47.33%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.29 54.41%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.21 56.04%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.20 53.82%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.53 49.22%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.82 46.20%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.05 58.82%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.78 44.83%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.17 56.62%
Bất Chấp Bất Chấp 4.54 50.54%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.08 58.43%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.73 47.23%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.67 46.46%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.23 55.70%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.10 59.06%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.81 45.46%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.21 55.95%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.56 49.69%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.64 48.25%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.26 55.24%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.44 51.50%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.58 48.06%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.48 49.95%