Steb DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Steb DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Steb
-
Cảnh Binh
-
Đấu Sĩ
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.66
Vị trí TB
46.34%
Tỉ lệ TOP 4
8.72%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.91 | 35.56% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.87 | 46.67% |
Súng Tái Chế | 5.67 | 33.33% |
Găng Tái Chế | 5.11 | 44.44% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 1.50 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 6.67 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 2.00 | 100.00% |
Ấn Học Viện | 4.69 | 46.15% |
Ấn Phục Kích | 4.73 | 44.75% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.15 | 58.09% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.15 | 54.31% |
Ấn Cực Tốc | 4.67 | 48.98% |
Ấn Hóa Chủ | 5.54 | 29.98% |
Ấn Pháo Binh | 4.54 | 44.30% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.96 | 56.39% |
Ấn Gia Đình | 4.24 | 56.00% |
Ấn Ánh Lửa | 4.58 | 43.37% |
Ấn Thống Trị | 4.91 | 43.69% |
Ấn Tiên Tri | 4.71 | 50.00% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.33 | 55.72% |
Ấn Nổi Loạn | 4.28 | 55.21% |
Ấn Tái Chế | 5.52 | 30.39% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.85 | 45.51% |
Ấn Phù Thủy | 5.13 | 34.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.52 | 51.96% |
Ấn Chinh Phục | 4.67 | 45.19% |
Ấn Giám Sát | 4.57 | 52.15% |
Giáp Siêu Linh | 4.29 | 57.04% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.07 | 41.46% |
Tam Luyện Kiếm | 4.69 | 49.07% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.69 | 61.54% |
Rìu Nham Tinh | 4.89 | 44.44% |
Khiên Băng Randuin | 4.36 | 52.56% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.81 | 43.75% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.63 | 44.19% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.67 | 22.22% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.36 | 50.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.92 | 43.65% |
Bùa Xanh Mát Lành | 1.00 | 100.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.31 | 58.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.92 | 38.46% |
Vuốt Thần Long | 4.58 | 48.44% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.06 | 31.25% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.66 | 46.15% |
Diệt Ác Quỷ | 4.75 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.25 | 25.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.54 | 53.85% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.76 | 44.83% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.86 | 57.14% |
Thiên Cực Kiếm | 5.33 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.28 | 52.78% |
Găng Ngọc Thạch | 4.41 | 53.85% |
Món Quà Của Baron | 4.33 | 33.33% |
Thần Thư Morello | 4.50 | 50.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.70 | 52.27% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.00 | 100.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.67 | 66.67% |
Bùa Tro Tàn | 3.00 | 100.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.48 | 53.26% |
Bão Tố Runaan | 8.00 | 0.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.00 | 0.00% |
Giáp Phân Cực | 4.14 | 52.38% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.00 | 100.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.08 | 33.33% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.43 | 47.62% |
Găng Tinh Xảo | 4.46 | 52.88% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.71 | 46.88% |
Chùy Thần Lực | 7.00 | 0.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.35 | 53.76% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.08 | 60.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.00 | 33.33% |
Ngọc Quá Khổ | 4.76 | 40.48% |
Giáp Đại Hãn | 4.94 | 41.31% |
Bùa Đầu Lâu | 5.20 | 40.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.23 | 59.09% |
Thần Búa Tiến Công | 4.43 | 56.02% |
Gương Lừa Gạt | 4.56 | 50.70% |
Mũ Thích Nghi | 4.08 | 59.73% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.45 | 52.67% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.53 | 50.03% |
Đá Hắc Hóa | 4.56 | 37.50% |
Pháo Xương Cá | 4.67 | 33.33% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.44 | 72.22% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.45 | 51.72% |
Kiếm Tai Ương | 5.54 | 23.08% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.35 | 54.61% |
Bão Tố Luden | 5.14 | 28.57% |
Găng Đấu Sĩ | 5.38 | 38.46% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.00 | 41.18% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.18 | 27.27% |
Giáp Tay Seeker | 5.24 | 38.18% |
Chùy Bạch Ngân | 4.12 | 62.00% |
Gươm Biến Ảnh | 5.00 | 43.75% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.36 | 51.40% |
Bùa Thăng Hoa | 4.25 | 54.37% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.24 | 53.45% |
Đao Tím | 5.33 | 33.33% |
Kiếm B.F. | 5.50 | 33.03% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.44 | 55.91% |
Huyết Kiếm | 4.80 | 45.28% |
Bùa Xanh | 4.17 | 54.84% |
Áo Choàng Gai | 4.25 | 55.11% |
Giáp Lưới | 4.83 | 46.14% |
Cốc Sức Mạnh | 4.57 | 48.65% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.38 | 53.96% |
Kiếm Tử Thần | 4.89 | 41.30% |
Vuốt Rồng | 4.32 | 54.07% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.38 | 52.58% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.85 | 63.09% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.22 | 56.16% |
Chảo Vàng | 5.66 | 27.94% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.55 | 49.87% |
Đai Khổng Lồ | 5.02 | 41.10% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.60 | 45.93% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.12 | 40.32% |
Kiếm Súng Hextech | 4.46 | 50.64% |
Vô Cực Kiếm | 5.57 | 27.78% |
Nỏ Sét | 4.36 | 53.97% |
Găng Bảo Thạch | 4.76 | 46.52% |
Cung Xanh | 4.79 | 41.67% |
Nanh Nashor | 4.65 | 47.33% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.22 | 54.27% |
Diệt Khổng Lồ | 4.84 | 44.03% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.80 | 43.56% |
Quỷ Thư Morello | 4.10 | 58.79% |
Gậy Quá Khổ | 4.74 | 48.08% |
Áo Choàng Bạc | 4.85 | 45.31% |
Trái Tim Kiên Định | 4.21 | 56.15% |
Chùy Xuyên Phá | 4.59 | 48.35% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.30 | 55.10% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.43 | 51.67% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.52 | 52.27% |
Bùa Đỏ | 4.70 | 46.05% |
Cung Gỗ | 4.85 | 46.88% |
Áo Choàng Lửa | 4.21 | 56.26% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.23 | 55.16% |
Cuồng Cung Runaan | 4.09 | 59.38% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.96 | 59.42% |
Găng Đấu Tập | 5.28 | 37.27% |
Siêu Xẻng | 4.32 | 52.94% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.07 | 37.97% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.20 | 56.49% |
Bất Chấp | 4.16 | 58.21% |
Dao Điện Statikk | 4.36 | 50.00% |
Móng Vuốt Sterak | 4.84 | 45.10% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.54 | 49.07% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.04 | 58.59% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.04 | 60.43% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.87 | 43.69% |
Găng Đạo Tặc | 4.19 | 55.97% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.72 | 46.64% |
Bàn Tay Công Lý | 4.71 | 47.00% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.00 | 59.37% |
Giáp Máu Warmog | 4.41 | 52.33% |
Tụ Bão Zeke | 4.85 | 48.00% |
Phong Kiếm | 4.24 | 54.05% |