Steb DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Steb DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Steb

Steb

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.52 Vị trí TB
51.63% Tỉ lệ TOP 4
10.22% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.52 45.45%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.40 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 7.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.50 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 7.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 1.50 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.67 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.00 100.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.50 50.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.71 45.30%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.27 56.57%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.19 52.79%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.79 48.48%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.43 30.56%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.75 42.11%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.91 58.38%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.42 53.37%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.58 42.50%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.00 40.91%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.89 45.45%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.46 53.10%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.36 53.02%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.57 29.35%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.94 42.65%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.86 36.23%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.58 50.86%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.81 44.00%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.54 52.52%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.22 57.43%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.15 41.18%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.80 49.33%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.13 62.50%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.07 42.86%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.38 51.52%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.86 57.14%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.76 42.42%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.62 30.77%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.05 56.76%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.02 39.36%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 1.00 100.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.14 60.78%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.53 47.06%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.67 48.42%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.00 30.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.73 46.59%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.67 66.67%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.33 33.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.13 62.50%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.43 47.62%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.00 66.67%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.50 0.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.31 55.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.00 56.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.00 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.67 51.52%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.00 100.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.80 60.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.00 100.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.46 50.82%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.00 0.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.87 60.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.00 100.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.56 33.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.41 48.72%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.67 48.68%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.65 48.65%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 7.00 0.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.44 52.59%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.07 59.32%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.50 25.00%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.61 42.86%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.90 42.06%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.25 37.50%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.35 52.94%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.44 57.86%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.67 47.06%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.11 59.11%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.26 56.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.57 49.26%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.89 33.33%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.67 33.33%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.21 71.43%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.43 53.08%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.14 28.57%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.34 54.64%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.17 33.33%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.15 45.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.14 35.71%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.25 25.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.31 35.90%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.35 58.82%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.92 50.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.36 51.95%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.32 53.62%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.15 57.50%
Đao Tím Đao Tím 5.69 23.08%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.69 29.58%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.33 59.09%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.77 45.85%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.08 56.18%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.26 55.14%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.82 46.54%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.42 51.52%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.33 55.09%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.00 41.94%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.33 53.77%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.35 54.55%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.81 63.25%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.13 57.47%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.59 29.55%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.54 49.93%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.02 41.09%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.67 45.76%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.09 42.43%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.44 50.83%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.66 26.23%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.39 53.79%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.73 46.99%
Cung Xanh Cung Xanh 5.16 31.82%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.63 47.41%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.16 55.60%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.93 42.98%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.67 46.15%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.00 60.15%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.71 47.69%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.90 43.31%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.21 56.66%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.69 45.04%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.40 52.76%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.43 51.63%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.46 53.19%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.75 47.27%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.72 49.28%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.23 55.90%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.23 55.04%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.70 69.57%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.06 59.18%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.18 37.72%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.00 56.52%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.07 39.77%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.22 56.08%
Bất Chấp Bất Chấp 4.18 56.82%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.68 43.24%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.83 46.20%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.42 50.39%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.97 61.22%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.07 59.76%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.73 46.78%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.18 56.14%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.69 46.90%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.75 46.22%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.98 60.84%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.41 52.61%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.75 48.67%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.22 55.56%