Steb DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Steb DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Steb

Steb

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.42 Vị trí TB
51.93% Tỉ lệ TOP 4
13.26% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.44 49.73%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.17 34.15%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.63 25.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.53 35.29%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.20 20.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.50 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.50 50.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 2.75 75.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 6.60 20.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 7.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.83 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 8.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 7.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.61 47.34%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.88 43.99%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.24 56.00%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.13 55.48%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.75 47.16%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.62 28.13%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.76 45.04%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.91 60.23%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.16 56.40%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.52 48.89%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.58 49.07%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.84 44.84%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.51 50.91%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.33 53.74%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.38 33.23%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.86 44.97%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.10 37.93%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.00 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.43 51.59%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.51 48.35%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.63 49.70%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.11 60.14%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.78 46.91%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.82 46.46%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.14 58.33%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.61 48.11%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.35 53.74%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.63 44.74%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.47 50.00%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.36 28.81%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.54 49.05%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.54 51.75%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 2.50 83.33%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.57 49.29%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.92 38.89%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.25 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.44 52.94%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.00 33.87%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.53 50.84%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.38 38.46%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.78 22.22%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.08 38.89%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.59 49.04%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.79 57.14%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.38 25.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.64 47.78%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.41 52.94%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 8.00 0.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.62 38.46%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.60 60.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.90 43.44%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 40.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.48 34.48%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.33 66.67%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.53 51.50%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 8.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.27 45.45%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.37 53.66%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.75 75.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.20 32.50%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.23 53.59%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.58 49.72%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.75 46.20%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 7.29 0.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.28 55.30%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.08 58.49%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.03 44.12%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.63 45.45%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.81 44.38%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.72 43.75%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.52 51.67%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.42 55.09%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.45 53.78%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.10 58.82%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.41 53.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.50 50.73%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.11 31.43%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.28 55.56%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.50 51.61%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.62 49.91%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.45 52.38%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.42 50.39%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.71 48.57%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.22 42.37%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.77 44.19%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.00 38.46%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.78 46.15%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.32 54.84%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.43 50.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.35 52.78%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.42 54.29%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.50 49.33%
Đao Tím Đao Tím 4.77 50.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.53 32.80%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.60 50.15%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.78 45.59%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.40 52.23%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.23 56.20%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.79 46.51%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.22 55.46%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.35 54.30%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.89 43.40%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.31 54.40%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.47 51.54%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.86 62.60%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.19 56.67%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.63 31.78%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.51 50.35%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.95 42.88%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.51 50.43%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.05 40.11%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.44 51.54%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.26 36.39%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.29 54.95%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.72 46.67%
Cung Xanh Cung Xanh 4.74 46.55%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.78 45.81%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.24 53.42%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.64 48.25%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.53 50.70%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.22 54.90%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.62 50.42%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.81 45.89%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.22 55.96%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.78 44.59%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.41 52.60%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.44 52.87%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.50 51.43%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.53 50.19%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.04 42.52%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.22 56.10%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.21 56.27%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.04 58.88%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.35 53.18%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.02 43.26%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.82 66.04%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.91 40.38%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.17 57.21%
Bất Chấp Bất Chấp 4.47 49.58%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.30 55.56%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.84 44.46%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.59 47.88%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.20 55.25%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.07 60.49%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.80 46.12%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.15 57.28%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.67 47.72%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.77 45.42%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.07 58.09%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.40 52.64%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.81 46.59%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.64 47.74%