Scar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Scar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Scar
-
Ánh Lửa
-
Giám Sát
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.46
Vị trí TB
51.67%
Tỉ lệ TOP 4
10.13%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.57 | 49.12% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.00 | 32.61% |
Súng Tái Chế | 4.30 | 60.00% |
Găng Tái Chế | 5.24 | 29.41% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.58 | 16.67% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.33 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.00 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.56 | 22.22% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 30.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.00 | 66.67% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.75 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 5.50 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 6.38 | 14.29% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.00 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.17 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover | 6.00 | 25.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 6.00 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.00 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 7.33 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.63 | 47.12% |
Ấn Phục Kích | 4.07 | 58.21% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.95 | 60.79% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.60 | 48.29% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.13 | 56.84% |
Ấn Cực Tốc | 4.70 | 46.71% |
Ấn Hóa Chủ | 5.46 | 32.58% |
Ấn Pháo Binh | 5.12 | 38.01% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.05 | 59.24% |
Ấn Gia Đình | 3.68 | 65.36% |
Ấn Thống Trị | 4.36 | 52.97% |
Ấn Tiên Tri | 4.80 | 45.03% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.20 | 54.31% |
Ấn Nổi Loạn | 3.98 | 58.77% |
Ấn Tái Chế | 4.53 | 49.05% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.47 | 51.10% |
Ấn Phù Thủy | 4.96 | 41.36% |
Ấn Cảnh Binh | 4.21 | 56.47% |
Đã tịch thu! | 2.46 | 89.19% |
Ấn Vệ Binh | 4.50 | 50.29% |
Ấn Chinh Phục | 4.55 | 48.82% |
Giáp Siêu Linh | 3.57 | 68.48% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.25 | 56.92% |
Tam Luyện Kiếm | 4.26 | 54.15% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.49 | 49.79% |
Rìu Nham Tinh | 4.30 | 54.41% |
Khiên Băng Randuin | 4.19 | 56.33% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.39 | 55.26% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.02 | 60.31% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.41 | 52.62% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.48 | 31.37% |
Huyết Thần Kiếm | 4.80 | 46.74% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.10 | 35.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.31 | 53.53% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.51 | 50.98% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.57 | 28.57% |
Vuốt Thần Long | 3.99 | 60.75% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.44 | 51.30% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.00 | 60.30% |
Diệt Ác Quỷ | 5.00 | 42.86% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.58 | 50.91% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.62 | 31.88% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.69 | 30.23% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.18 | 36.36% |
Thiên Cực Kiếm | 5.77 | 22.73% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.93 | 62.00% |
Găng Ngọc Thạch | 6.54 | 14.29% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.50 | 42.86% |
Món Quà Của Baron | 5.63 | 33.33% |
Thần Thư Morello | 4.08 | 54.05% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.31 | 55.71% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.00 | 53.33% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.03 | 50.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.80 | 46.67% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.23 | 55.33% |
Bão Tố Runaan | 5.08 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.38 | 34.04% |
Giáp Phân Cực | 4.56 | 48.71% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.38 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.73 | 47.69% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.95 | 60.92% |
Găng Tinh Xảo | 4.03 | 59.17% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.62 | 51.59% |
Chùy Thần Lực | 4.48 | 48.15% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.94 | 61.41% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.07 | 59.33% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.52 | 50.00% |
Ngọc Quá Khổ | 4.13 | 57.94% |
Giáp Đại Hãn | 4.00 | 60.08% |
Bùa Đầu Lâu | 4.63 | 46.12% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.68 | 45.88% |
Thần Búa Tiến Công | 3.97 | 61.33% |
Gương Lừa Gạt | 4.14 | 56.91% |
Mũ Thích Nghi | 3.69 | 66.86% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.37 | 53.76% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.58 | 49.22% |
Đá Hắc Hóa | 4.86 | 43.49% |
Pháo Xương Cá | 3.71 | 62.62% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.04 | 59.45% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.91 | 62.33% |
Kiếm Tai Ương | 4.41 | 51.13% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.90 | 62.19% |
Bão Tố Luden | 4.58 | 46.79% |
Găng Đấu Sĩ | 4.35 | 54.08% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.72 | 48.65% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.56 | 48.31% |
Giáp Tay Seeker | 4.36 | 53.03% |
Chùy Bạch Ngân | 4.01 | 59.85% |
Gươm Biến Ảnh | 4.60 | 50.29% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.20 | 56.40% |
Bùa Thăng Hoa | 3.97 | 60.24% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.55 | 48.57% |
Đao Tím | 4.49 | 50.00% |
Kiếm B.F. | 4.30 | 54.92% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.51 | 48.78% |
Huyết Kiếm | 4.25 | 55.55% |
Bùa Xanh | 4.24 | 56.63% |
Áo Choàng Gai | 4.01 | 60.24% |
Giáp Lưới | 4.87 | 43.88% |
Cốc Sức Mạnh | 4.04 | 58.50% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.85 | 63.94% |
Kiếm Tử Thần | 4.17 | 57.47% |
Vuốt Rồng | 3.96 | 61.09% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.38 | 52.16% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.93 | 61.13% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.96 | 61.23% |
Chảo Vàng | 4.71 | 45.38% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.07 | 58.98% |
Đai Khổng Lồ | 5.11 | 39.20% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.86 | 63.28% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.88 | 63.48% |
Kiếm Súng Hextech | 4.03 | 59.52% |
Vô Cực Kiếm | 4.50 | 51.67% |
Nỏ Sét | 3.76 | 65.18% |
Găng Bảo Thạch | 4.55 | 49.50% |
Cung Xanh | 4.11 | 60.23% |
Nanh Nashor | 4.11 | 57.85% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.99 | 60.20% |
Diệt Khổng Lồ | 4.19 | 56.48% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.00 | 61.17% |
Quỷ Thư Morello | 3.81 | 64.21% |
Gậy Quá Khổ | 4.61 | 47.70% |
Áo Choàng Bạc | 4.93 | 42.18% |
Trái Tim Kiên Định | 3.98 | 60.87% |
Chùy Xuyên Phá | 4.06 | 59.84% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.83 | 64.77% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.26 | 55.30% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.03 | 58.40% |
Bùa Đỏ | 4.09 | 58.60% |
Cung Gỗ | 4.21 | 56.82% |
Áo Choàng Lửa | 4.07 | 59.12% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.00 | 60.40% |
Cuồng Cung Runaan | 3.89 | 61.25% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.30 | 56.64% |
Găng Đấu Tập | 4.44 | 51.34% |
Siêu Xẻng | 4.02 | 59.45% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 | 53.00% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.04 | 59.86% |
Bất Chấp | 4.43 | 51.27% |
Dao Điện Statikk | 3.79 | 64.98% |
Móng Vuốt Sterak | 3.98 | 60.95% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.42 | 51.61% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.04 | 59.20% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.97 | 62.67% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.39 | 53.50% |
Găng Đạo Tặc | 3.84 | 63.73% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.04 | 59.92% |
Bàn Tay Công Lý | 4.33 | 54.18% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.27 | 55.11% |
Giáp Máu Warmog | 4.00 | 60.43% |
Tụ Bão Zeke | 4.38 | 51.87% |
Phong Kiếm | 4.48 | 52.66% |