Scar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Scar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Scar

Scar

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.41 Vị trí TB
51.53% Tỉ lệ TOP 4
10.20% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.55 49.64%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.43 28.57%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.06 41.18%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.62 30.77%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.31 15.38%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.50 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.50 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.33 22.22%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.20 30.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.75 25.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.00 60.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.29 29.41%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 25.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.31 37.50%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 6.19 12.50%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.20 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.60 40.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.70 46.85%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.17 56.20%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.90 62.06%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.48 51.51%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.95 59.93%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.70 46.56%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.65 29.10%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.97 41.62%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.85 63.20%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.09 57.84%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.36 53.83%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.87 43.26%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.39 51.63%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.02 58.15%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.22 55.03%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.41 52.02%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.86 42.74%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.28 54.64%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.52 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.44 51.71%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.49 50.05%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.39 71.73%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.11 57.80%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.27 55.22%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.09 59.41%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.23 55.24%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.14 57.55%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.91 43.51%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.01 59.63%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.43 52.20%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.26 36.82%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.80 48.73%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.89 38.89%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.21 56.40%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.39 53.68%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.71 29.41%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.84 63.39%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.17 57.08%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.86 63.25%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.59 51.72%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.65 51.22%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.37 30.61%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.43 34.81%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.74 40.43%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.36 42.42%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.81 64.19%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.55 29.73%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.13 37.50%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.33 38.78%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.48 58.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.15 58.29%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.38 57.38%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.49 32.08%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.72 44.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.97 61.51%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.33 33.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.38 30.88%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.24 54.78%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.85 48.15%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.47 50.52%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.91 62.30%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.03 60.35%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.50 51.05%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.59 50.98%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.79 64.61%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.09 58.96%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.03 60.11%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.18 57.49%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.85 63.10%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.61 49.56%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.84 43.27%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.93 61.52%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.02 59.55%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.66 67.50%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.22 56.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.66 47.64%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.60 47.47%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.71 64.44%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.97 60.38%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.76 64.17%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.81 41.36%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.76 64.76%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.97 43.72%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.28 54.67%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.68 48.17%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.69 43.48%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.23 55.52%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.98 60.32%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.48 50.69%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.10 58.41%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.86 62.85%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.51 49.75%
Đao Tím Đao Tím 4.44 50.58%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.32 55.53%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.47 51.44%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.24 55.81%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.33 53.51%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.92 62.24%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.81 44.94%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.02 60.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.79 64.97%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.36 53.96%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.86 63.22%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.33 54.24%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.04 59.18%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.90 62.74%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.86 44.49%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.93 61.74%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.04 40.70%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.83 64.66%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.76 65.11%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.01 60.19%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.55 50.69%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.65 67.43%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.72 46.61%
Cung Xanh Cung Xanh 4.28 56.62%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.21 56.15%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.89 62.37%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.30 54.73%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.90 61.47%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.86 63.52%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.61 48.72%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.88 43.30%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.90 62.69%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.04 59.66%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.87 63.41%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.28 55.22%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.99 59.95%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.19 56.81%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.28 55.84%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.99 60.56%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.91 62.30%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.95 63.77%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.45 52.32%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.40 52.76%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.41 52.52%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.44 52.09%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.00 60.67%
Bất Chấp Bất Chấp 4.50 52.13%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.92 63.03%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.99 61.20%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.48 50.47%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.01 59.68%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.16 58.79%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.45 52.27%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.88 63.02%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.02 60.13%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.37 53.48%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.47 50.83%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.87 63.14%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.53 50.44%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.49 51.25%