Scar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Scar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Scar

Scar

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.67 Vị trí TB
46.41% Tỉ lệ TOP 4
9.15% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.00 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 6.67 0.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.11 54.29%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.40 50.00%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 7.00 0.00%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.14 64.29%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 2.00 100.00%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 6.38 12.50%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 6.00 0.00%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.71 71.43%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.28 76.56%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.71 42.86%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 1.00 100.00%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.80 60.00%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.50 100.00%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.44 33.33%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.29 58.82%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.45 36.36%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.36 54.55%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.00 60.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.71 64.71%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.86 68.18%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.50 50.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 2.67 100.00%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 1.00 100.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 7.00 0.00%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.89 44.44%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.75 75.00%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.00 0.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.80 60.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.10 60.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.00 50.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.33 66.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.00 0.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.00 66.67%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.33 66.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.00 100.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.00 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.67 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.89 66.67%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.00 100.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.30 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.50 50.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.11 85.19%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.36 45.45%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.50 50.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.79 66.67%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.63 25.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.08 60.00%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.00 100.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.80 70.00%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.96 64.29%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.75 56.25%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.50 0.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.25 100.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 1.00 100.00%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 6.00 0.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.21 35.71%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 2.00 100.00%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 2.33 100.00%
Đao Tím Đao Tím 5.50 50.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.00 66.67%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.37 53.66%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.71 71.43%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.29 52.98%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.28 31.25%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.00 100.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.71 65.59%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 8.00 0.00%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.09 58.56%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 6.00 33.33%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.25 75.00%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.75 67.52%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.20 40.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.08 59.86%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.97 39.19%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.29 71.43%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.07 77.78%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.88 62.50%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.33 66.67%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.93 62.82%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.62 30.77%
Cung Xanh Cung Xanh 4.50 50.00%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.50 37.50%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.50 50.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 1.00 100.00%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 6.00 0.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.07 80.00%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.69 46.15%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.07 42.37%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.12 58.62%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.46 61.54%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.64 35.71%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.71 71.43%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.89 44.44%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.45 72.73%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.67 66.67%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.01 59.89%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.00 62.53%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.00 100.00%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.14 42.86%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 1.67 100.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.38 46.15%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.02 60.63%
Bất Chấp Bất Chấp 3.67 66.67%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 2.67 100.00%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.72 63.89%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.00 60.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.33 33.33%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.33 50.00%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.33 83.33%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.65 67.60%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.26 56.90%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.64 71.43%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.60 60.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.08 58.92%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.25 75.00%