Scar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Scar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Scar
-
Ánh Lửa
-
Giám Sát
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.36
Vị trí TB
53.64%
Tỉ lệ TOP 4
10.35%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.54 | 49.69% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.46 | 28.38% |
Súng Tái Chế | 5.06 | 41.18% |
Găng Tái Chế | 5.60 | 30.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.31 | 15.38% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.50 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 6.00 | 30.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.20 | 30.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.75 | 25.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 6.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.00 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.32 | 31.58% |
Đao Xích Hành Quyết | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.00 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.31 | 37.50% |
Shimmer Bùng Nổ | 6.06 | 17.65% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.50 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.83 | 16.67% |
Đao Tích Điện | 5.60 | 40.00% |
Ấn Học Viện | 4.68 | 46.89% |
Ấn Phục Kích | 4.16 | 56.28% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.90 | 62.10% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.47 | 51.57% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.95 | 59.99% |
Ấn Cực Tốc | 4.70 | 46.26% |
Ấn Hóa Chủ | 5.65 | 29.17% |
Ấn Pháo Binh | 4.97 | 41.73% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.85 | 63.16% |
Ấn Gia Đình | 4.07 | 58.12% |
Ấn Thống Trị | 4.37 | 53.80% |
Ấn Tiên Tri | 4.86 | 43.48% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.39 | 51.77% |
Ấn Nổi Loạn | 4.02 | 58.16% |
Ấn Tái Chế | 4.23 | 54.94% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.42 | 51.94% |
Ấn Phù Thủy | 4.86 | 42.83% |
Ấn Cảnh Binh | 4.27 | 54.82% |
Đã tịch thu! | 2.52 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.45 | 51.58% |
Ấn Chinh Phục | 4.49 | 50.02% |
Giáp Siêu Linh | 3.39 | 71.57% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.12 | 57.73% |
Tam Luyện Kiếm | 4.27 | 55.18% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.08 | 59.56% |
Rìu Nham Tinh | 4.25 | 54.92% |
Khiên Băng Randuin | 4.13 | 57.58% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.89 | 44.44% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.03 | 59.21% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.41 | 52.40% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.29 | 36.47% |
Huyết Thần Kiếm | 4.82 | 48.97% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.05 | 36.84% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.22 | 56.09% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.38 | 53.91% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.71 | 29.41% |
Vuốt Thần Long | 3.84 | 63.45% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.17 | 57.31% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.86 | 63.22% |
Diệt Ác Quỷ | 4.59 | 51.72% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.64 | 51.16% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.33 | 31.68% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.47 | 33.81% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.73 | 41.67% |
Thiên Cực Kiếm | 5.31 | 42.86% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.82 | 64.24% |
Găng Ngọc Thạch | 5.65 | 28.57% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.13 | 37.50% |
Món Quà Của Baron | 5.25 | 39.22% |
Thần Thư Morello | 4.55 | 56.92% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.16 | 57.87% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.41 | 57.14% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.49 | 32.73% |
Bùa Tro Tàn | 4.72 | 44.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.96 | 61.79% |
Bão Tố Runaan | 4.33 | 33.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.40 | 31.43% |
Giáp Phân Cực | 4.25 | 54.69% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.83 | 48.28% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.48 | 50.25% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.93 | 61.90% |
Găng Tinh Xảo | 4.03 | 60.23% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.50 | 50.76% |
Chùy Thần Lực | 4.54 | 51.92% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.79 | 64.69% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.09 | 58.99% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.04 | 59.79% |
Ngọc Quá Khổ | 4.16 | 58.03% |
Giáp Đại Hãn | 3.85 | 62.97% |
Bùa Đầu Lâu | 4.60 | 49.71% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.84 | 42.90% |
Thần Búa Tiến Công | 3.93 | 61.60% |
Gương Lừa Gạt | 4.02 | 59.54% |
Mũ Thích Nghi | 3.66 | 67.59% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.23 | 55.88% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.66 | 47.57% |
Đá Hắc Hóa | 4.60 | 47.97% |
Pháo Xương Cá | 3.71 | 64.32% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.96 | 60.53% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.76 | 64.25% |
Kiếm Tai Ương | 4.74 | 42.79% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.77 | 64.63% |
Bão Tố Luden | 5.00 | 43.36% |
Găng Đấu Sĩ | 4.27 | 54.98% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.66 | 48.74% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.75 | 42.15% |
Giáp Tay Seeker | 4.22 | 55.75% |
Chùy Bạch Ngân | 3.99 | 60.34% |
Gươm Biến Ảnh | 4.47 | 51.12% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.10 | 58.48% |
Bùa Thăng Hoa | 3.86 | 62.64% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.52 | 49.66% |
Đao Tím | 4.44 | 50.57% |
Kiếm B.F. | 4.31 | 55.69% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.47 | 51.56% |
Huyết Kiếm | 4.24 | 55.76% |
Bùa Xanh | 4.33 | 53.62% |
Áo Choàng Gai | 3.92 | 62.21% |
Giáp Lưới | 4.81 | 44.96% |
Cốc Sức Mạnh | 4.01 | 60.13% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.79 | 64.99% |
Kiếm Tử Thần | 4.35 | 54.08% |
Vuốt Rồng | 3.86 | 63.17% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.34 | 54.16% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.04 | 59.20% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.90 | 62.69% |
Chảo Vàng | 4.86 | 44.77% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.94 | 61.67% |
Đai Khổng Lồ | 5.04 | 40.63% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.83 | 64.55% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.76 | 65.04% |
Kiếm Súng Hextech | 4.00 | 60.35% |
Vô Cực Kiếm | 4.55 | 50.62% |
Nỏ Sét | 3.65 | 67.37% |
Găng Bảo Thạch | 4.72 | 46.72% |
Cung Xanh | 4.28 | 56.58% |
Nanh Nashor | 4.21 | 56.30% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.89 | 62.39% |
Diệt Khổng Lồ | 4.31 | 54.56% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.90 | 61.55% |
Quỷ Thư Morello | 3.86 | 63.60% |
Gậy Quá Khổ | 4.61 | 48.72% |
Áo Choàng Bạc | 4.88 | 43.22% |
Trái Tim Kiên Định | 3.91 | 62.65% |
Chùy Xuyên Phá | 4.04 | 59.60% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.87 | 63.28% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.28 | 55.21% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.00 | 59.82% |
Bùa Đỏ | 4.19 | 56.86% |
Cung Gỗ | 4.28 | 55.94% |
Áo Choàng Lửa | 4.00 | 60.52% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.91 | 62.29% |
Cuồng Cung Runaan | 3.95 | 63.64% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.47 | 51.62% |
Găng Đấu Tập | 4.41 | 52.56% |
Siêu Xẻng | 4.40 | 52.93% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.43 | 52.21% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.00 | 60.62% |
Bất Chấp | 4.51 | 51.84% |
Dao Điện Statikk | 3.91 | 63.19% |
Móng Vuốt Sterak | 3.99 | 61.16% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.47 | 50.51% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.02 | 59.46% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.15 | 58.90% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.44 | 52.51% |
Găng Đạo Tặc | 3.88 | 63.06% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.02 | 60.17% |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 | 53.53% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.47 | 51.08% |
Giáp Máu Warmog | 3.87 | 63.06% |
Tụ Bão Zeke | 4.53 | 50.35% |
Phong Kiếm | 4.48 | 51.74% |