Scar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Scar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Scar
-
Ánh Lửa
-
Giám Sát
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.54 | 49.16% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.14 | 32.87% |
Súng Tái Chế | 3.88 | 58.82% |
Găng Tái Chế | 5.20 | 30.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.47 | 28.13% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.38 | 12.50% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.78 | 22.22% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.52 | 29.03% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.08 | 37.50% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.38 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 6.86 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 6.17 | 20.75% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.44 | 22.22% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.23 | 38.46% |
Giáp Hextech Piltover | 5.78 | 26.53% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.80 | 55.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.67 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.86 | 71.43% |
Đao Tích Điện | 7.00 | 7.14% |
Ấn Học Viện | 4.55 | 48.60% |
Ấn Phục Kích | 4.10 | 57.66% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.93 | 61.32% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.55 | 49.77% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.12 | 57.23% |
Ấn Cực Tốc | 4.62 | 47.79% |
Ấn Hóa Chủ | 5.55 | 30.99% |
Ấn Pháo Binh | 5.09 | 38.38% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.02 | 59.90% |
Ấn Gia Đình | 3.71 | 64.90% |
Ấn Thống Trị | 4.34 | 53.73% |
Ấn Tiên Tri | 4.75 | 45.69% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.19 | 54.97% |
Ấn Nổi Loạn | 3.96 | 59.31% |
Ấn Tái Chế | 4.55 | 48.40% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.49 | 50.54% |
Ấn Phù Thủy | 4.89 | 42.66% |
Ấn Cảnh Binh | 4.22 | 55.75% |
Đã tịch thu! | 2.38 | 93.62% |
Ấn Vệ Binh | 4.49 | 50.35% |
Ấn Chinh Phục | 4.52 | 49.56% |
Giáp Siêu Linh | 3.56 | 68.54% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.26 | 55.58% |
Tam Luyện Kiếm | 4.37 | 52.82% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.33 | 53.73% |
Rìu Nham Tinh | 4.23 | 56.67% |
Khiên Băng Randuin | 4.20 | 56.39% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.95 | 43.49% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.02 | 59.20% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.57 | 48.70% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.30 | 35.02% |
Huyết Thần Kiếm | 4.74 | 47.31% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.03 | 35.71% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.31 | 53.97% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.43 | 51.89% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.00 | 41.18% |
Vuốt Thần Long | 3.96 | 61.01% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.39 | 52.48% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.02 | 59.92% |
Diệt Ác Quỷ | 5.30 | 28.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.59 | 51.63% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.54 | 29.28% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.41 | 35.58% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.83 | 43.42% |
Thiên Cực Kiếm | 5.44 | 27.87% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.96 | 61.33% |
Găng Ngọc Thạch | 5.89 | 25.44% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.58 | 45.00% |
Món Quà Của Baron | 5.03 | 44.30% |
Thần Thư Morello | 4.53 | 47.01% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.30 | 54.87% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.62 | 43.93% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.33 | 37.50% |
Bùa Tro Tàn | 4.81 | 44.93% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.11 | 57.92% |
Bão Tố Runaan | 4.59 | 55.56% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.18 | 38.69% |
Giáp Phân Cực | 4.44 | 51.19% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.09 | 60.47% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.63 | 48.85% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.03 | 59.10% |
Găng Tinh Xảo | 4.09 | 58.71% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.58 | 50.25% |
Chùy Thần Lực | 4.59 | 49.07% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.91 | 61.77% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.08 | 58.74% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.39 | 54.65% |
Ngọc Quá Khổ | 4.24 | 55.44% |
Giáp Đại Hãn | 4.02 | 59.82% |
Bùa Đầu Lâu | 4.47 | 50.34% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.68 | 46.91% |
Thần Búa Tiến Công | 4.02 | 60.00% |
Gương Lừa Gạt | 4.17 | 56.51% |
Mũ Thích Nghi | 3.70 | 66.80% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.31 | 54.36% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.53 | 50.40% |
Đá Hắc Hóa | 4.69 | 47.21% |
Pháo Xương Cá | 3.56 | 65.68% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.03 | 59.26% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.88 | 62.48% |
Kiếm Tai Ương | 4.59 | 49.18% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.89 | 62.31% |
Bão Tố Luden | 4.64 | 46.93% |
Găng Đấu Sĩ | 4.28 | 54.06% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.68 | 47.33% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.69 | 47.29% |
Giáp Tay Seeker | 4.36 | 52.81% |
Chùy Bạch Ngân | 4.10 | 58.02% |
Gươm Biến Ảnh | 4.53 | 50.57% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.19 | 56.53% |
Bùa Thăng Hoa | 3.99 | 59.72% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.60 | 47.80% |
Đao Tím | 4.50 | 51.25% |
Kiếm B.F. | 4.33 | 54.89% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.57 | 48.51% |
Huyết Kiếm | 4.27 | 55.15% |
Bùa Xanh | 4.27 | 55.36% |
Áo Choàng Gai | 4.00 | 60.53% |
Giáp Lưới | 4.82 | 44.86% |
Cốc Sức Mạnh | 4.08 | 57.95% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.84 | 63.96% |
Kiếm Tử Thần | 4.25 | 56.30% |
Vuốt Rồng | 3.96 | 61.04% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.40 | 52.42% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.96 | 60.55% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.96 | 61.40% |
Chảo Vàng | 4.84 | 43.78% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.07 | 59.10% |
Đai Khổng Lồ | 5.08 | 39.78% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.82 | 64.30% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.86 | 63.54% |
Kiếm Súng Hextech | 4.03 | 59.92% |
Vô Cực Kiếm | 4.43 | 52.77% |
Nỏ Sét | 3.75 | 65.38% |
Găng Bảo Thạch | 4.58 | 49.21% |
Cung Xanh | 4.18 | 57.72% |
Nanh Nashor | 4.09 | 58.75% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.92 | 61.82% |
Diệt Khổng Lồ | 4.21 | 56.57% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.97 | 61.34% |
Quỷ Thư Morello | 3.83 | 64.09% |
Gậy Quá Khổ | 4.60 | 48.01% |
Áo Choàng Bạc | 4.92 | 42.44% |
Trái Tim Kiên Định | 3.98 | 60.99% |
Chùy Xuyên Phá | 4.06 | 59.83% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.86 | 63.56% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.25 | 55.66% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.08 | 58.06% |
Bùa Đỏ | 4.09 | 58.85% |
Cung Gỗ | 4.15 | 58.26% |
Áo Choàng Lửa | 4.06 | 59.24% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.98 | 60.61% |
Cuồng Cung Runaan | 3.90 | 63.04% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.29 | 55.47% |
Găng Đấu Tập | 4.48 | 50.95% |
Siêu Xẻng | 4.11 | 58.68% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.35 | 53.47% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.03 | 59.95% |
Bất Chấp | 4.51 | 50.78% |
Dao Điện Statikk | 3.78 | 65.80% |
Móng Vuốt Sterak | 4.00 | 60.60% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.47 | 50.96% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.02 | 59.03% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.00 | 61.77% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.43 | 52.48% |
Găng Đạo Tặc | 3.85 | 63.48% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.05 | 59.61% |
Bàn Tay Công Lý | 4.34 | 54.18% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.32 | 54.36% |
Giáp Máu Warmog | 4.00 | 60.48% |
Tụ Bão Zeke | 4.42 | 51.51% |
Phong Kiếm | 4.39 | 53.17% |