Scar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Scar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Scar

Scar

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.19 Vị trí TB
57.14% Tỉ lệ TOP 4
10.39% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.55 50.64%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.67 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 1.50 100.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.00 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.75 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.33 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.00 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 100.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.40 52.38%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.04 59.56%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.99 60.26%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.50 50.83%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.28 53.91%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.98 42.86%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.48 33.54%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.26 34.10%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.92 61.72%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.66 66.26%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.51 48.46%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.85 42.31%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.27 52.44%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.17 53.49%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.61 49.06%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.42 52.30%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.06 38.05%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.26 55.80%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 4.25 25.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.46 52.22%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.50 48.94%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.61 67.74%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.43 56.67%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.30 54.85%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.25 55.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.31 57.00%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.08 58.36%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.00 57.14%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.13 55.95%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.78 43.84%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.05 21.05%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.23 60.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 6.00 0.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.35 52.76%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.86 43.04%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 8.00 0.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.19 56.73%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.40 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.03 61.01%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 6.00 50.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.60 20.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.40 30.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.13 43.75%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.50 50.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.92 63.23%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 7.13 0.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.50 50.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.50 25.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.75 25.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.32 56.56%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.75 25.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.29 28.57%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.23 55.65%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 8.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.25 41.67%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.42 51.14%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 8.00 0.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.45 30.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.10 56.40%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.09 59.62%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.69 58.18%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.50 50.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.02 58.71%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.06 61.62%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.17 66.67%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.31 52.48%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.95 60.84%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.21 50.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.61 38.71%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.99 60.87%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.22 56.23%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.71 66.35%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.45 52.93%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.73 47.53%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.45 31.88%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.81 61.90%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.03 59.38%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.93 61.93%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.23 53.33%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.92 60.74%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.89 37.04%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.14 55.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.77 46.51%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.00 57.14%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.19 55.63%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.39 55.33%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.83 43.48%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.15 58.86%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.91 61.99%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.44 52.26%
Đao Tím Đao Tím 4.67 45.24%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.39 52.54%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.59 46.67%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.32 54.29%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.43 55.29%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.02 59.99%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.91 42.90%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.88 56.86%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.90 63.16%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.21 57.76%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.97 61.29%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.18 57.54%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.88 62.78%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.98 61.18%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.82 42.39%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.09 58.72%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.21 37.22%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.90 61.86%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.91 63.69%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.92 61.90%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.68 48.82%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.77 65.12%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.58 50.82%
Cung Xanh Cung Xanh 3.96 62.86%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.10 58.36%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.05 61.30%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.18 54.60%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.98 60.38%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.85 63.67%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.59 47.40%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.93 42.51%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.99 60.65%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.15 57.56%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.78 67.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.17 59.42%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.09 57.64%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.18 58.52%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.31 55.24%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.08 59.12%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.02 60.04%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.01 65.08%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.31 52.38%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.43 49.48%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.05 57.69%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.50 48.95%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.03 60.11%
Bất Chấp Bất Chấp 4.38 52.88%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.70 65.49%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.04 60.21%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.48 53.07%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.09 55.75%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.95 65.02%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.49 52.97%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.82 63.67%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.08 59.47%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.36 53.80%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.05 60.69%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.02 60.18%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.31 52.35%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.44 51.16%