Scar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Scar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Scar
-
Ánh Lửa
-
Giám Sát
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.18
Vị trí TB
56.82%
Tỉ lệ TOP 4
11.36%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.54 | 50.66% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.00 | 14.29% |
Súng Tái Chế | 1.50 | 100.00% |
Găng Tái Chế | 4.00 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.75 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.33 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.00 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.00 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện | 6.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.50 | 49.01% |
Ấn Phục Kích | 4.02 | 59.81% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.98 | 60.39% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.56 | 48.95% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.24 | 54.94% |
Ấn Cực Tốc | 4.96 | 41.67% |
Ấn Hóa Chủ | 5.44 | 34.24% |
Ấn Pháo Binh | 5.28 | 34.92% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.02 | 60.05% |
Ấn Gia Đình | 3.68 | 65.58% |
Ấn Thống Trị | 4.55 | 49.09% |
Ấn Tiên Tri | 4.88 | 42.08% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.25 | 53.17% |
Ấn Nổi Loạn | 4.11 | 55.39% |
Ấn Tái Chế | 4.63 | 48.62% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.44 | 52.23% |
Ấn Phù Thủy | 5.01 | 40.02% |
Ấn Cảnh Binh | 4.22 | 56.75% |
Đã tịch thu! | 4.25 | 25.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.46 | 51.69% |
Ấn Chinh Phục | 4.54 | 48.41% |
Giáp Siêu Linh | 3.59 | 68.08% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.33 | 56.36% |
Tam Luyện Kiếm | 4.35 | 51.38% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.16 | 58.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.42 | 54.40% |
Khiên Băng Randuin | 4.13 | 57.32% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.80 | 60.00% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.07 | 57.67% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.54 | 50.51% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.91 | 23.16% |
Huyết Thần Kiếm | 4.50 | 52.27% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.20 | 20.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.38 | 52.38% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.81 | 43.88% |
Quang Kiếm Tử Thần | 7.00 | 0.00% |
Vuốt Thần Long | 4.13 | 57.69% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.50 | 49.54% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.04 | 60.42% |
Diệt Ác Quỷ | 6.00 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.60 | 20.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.81 | 25.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.50 | 35.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.00 | 0.00% |
Thiên Cực Kiếm | 5.67 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.95 | 62.33% |
Găng Ngọc Thạch | 6.40 | 20.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.50 | 50.00% |
Món Quà Của Baron | 5.00 | 33.33% |
Thần Thư Morello | 4.86 | 28.57% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.37 | 55.59% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.75 | 25.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 6.29 | 28.57% |
Bùa Tro Tàn | 7.00 | 0.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.22 | 57.01% |
Bão Tố Runaan | 8.00 | 0.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.21 | 42.86% |
Giáp Phân Cực | 4.56 | 49.04% |
Đao Quang Điện Statikk | 8.00 | 0.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.32 | 31.82% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.08 | 55.77% |
Găng Tinh Xảo | 4.04 | 59.87% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.79 | 54.79% |
Chùy Thần Lực | 3.50 | 66.67% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.02 | 59.27% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.09 | 59.42% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.56 | 56.25% |
Ngọc Quá Khổ | 4.23 | 54.55% |
Giáp Đại Hãn | 3.94 | 61.51% |
Bùa Đầu Lâu | 4.06 | 55.32% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.63 | 41.46% |
Thần Búa Tiến Công | 3.99 | 60.77% |
Gương Lừa Gạt | 4.14 | 58.25% |
Mũ Thích Nghi | 3.72 | 66.44% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.44 | 52.19% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.72 | 46.98% |
Đá Hắc Hóa | 5.25 | 36.96% |
Pháo Xương Cá | 3.58 | 65.38% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.06 | 59.44% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.87 | 63.30% |
Kiếm Tai Ương | 4.14 | 59.46% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.90 | 61.61% |
Bão Tố Luden | 4.89 | 38.89% |
Găng Đấu Sĩ | 4.26 | 53.92% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.75 | 46.15% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.05 | 57.89% |
Giáp Tay Seeker | 4.16 | 55.64% |
Chùy Bạch Ngân | 4.22 | 57.95% |
Gươm Biến Ảnh | 4.76 | 43.10% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.20 | 56.78% |
Bùa Thăng Hoa | 3.90 | 62.09% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.49 | 49.51% |
Đao Tím | 4.38 | 50.77% |
Kiếm B.F. | 4.27 | 54.81% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.65 | 45.45% |
Huyết Kiếm | 4.32 | 54.32% |
Bùa Xanh | 4.33 | 56.11% |
Áo Choàng Gai | 4.02 | 60.07% |
Giáp Lưới | 4.91 | 42.83% |
Cốc Sức Mạnh | 3.68 | 61.64% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.90 | 63.12% |
Kiếm Tử Thần | 4.13 | 59.28% |
Vuốt Rồng | 3.97 | 61.19% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.17 | 56.79% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.88 | 62.68% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.96 | 61.38% |
Chảo Vàng | 4.65 | 47.54% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.08 | 58.83% |
Đai Khổng Lồ | 5.21 | 37.16% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.89 | 62.26% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.89 | 64.57% |
Kiếm Súng Hextech | 3.95 | 61.40% |
Vô Cực Kiếm | 4.57 | 50.90% |
Nỏ Sét | 3.77 | 65.06% |
Găng Bảo Thạch | 4.58 | 50.31% |
Cung Xanh | 3.97 | 62.15% |
Nanh Nashor | 4.09 | 58.65% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.97 | 62.28% |
Diệt Khổng Lồ | 4.17 | 54.22% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.06 | 59.27% |
Quỷ Thư Morello | 3.83 | 64.26% |
Gậy Quá Khổ | 4.55 | 48.37% |
Áo Choàng Bạc | 4.94 | 42.23% |
Trái Tim Kiên Định | 3.99 | 60.83% |
Chùy Xuyên Phá | 4.14 | 57.80% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.77 | 66.63% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.22 | 57.79% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.14 | 55.40% |
Bùa Đỏ | 4.18 | 58.56% |
Cung Gỗ | 4.34 | 53.96% |
Áo Choàng Lửa | 4.08 | 59.07% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.01 | 60.23% |
Cuồng Cung Runaan | 3.99 | 63.91% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.36 | 54.13% |
Găng Đấu Tập | 4.37 | 51.28% |
Siêu Xẻng | 4.14 | 57.25% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.49 | 49.22% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.05 | 59.45% |
Bất Chấp | 4.45 | 50.69% |
Dao Điện Statikk | 3.79 | 64.64% |
Móng Vuốt Sterak | 4.02 | 60.89% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.49 | 52.22% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.03 | 57.96% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.99 | 63.84% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.50 | 51.75% |
Găng Đạo Tặc | 3.83 | 63.56% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 | 59.43% |
Bàn Tay Công Lý | 4.38 | 53.00% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.08 | 59.63% |
Giáp Máu Warmog | 4.02 | 60.22% |
Tụ Bão Zeke | 4.31 | 52.21% |
Phong Kiếm | 4.39 | 52.54% |