Scar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Scar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Scar
-
Ánh Lửa
-
Giám Sát
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.46
Vị trí TB
51.67%
Tỉ lệ TOP 4
10.13%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.60 | 48.62% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.77 | 23.08% |
Súng Tái Chế | 2.00 | 100.00% |
Găng Tái Chế | 5.00 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.20 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.00 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.25 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.20 | 40.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 6.00 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.00 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover | 6.00 | 25.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.00 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 7.33 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.52 | 49.73% |
Ấn Phục Kích | 4.03 | 59.38% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.98 | 60.62% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.45 | 51.16% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.23 | 55.50% |
Ấn Cực Tốc | 4.90 | 43.26% |
Ấn Hóa Chủ | 5.44 | 34.04% |
Ấn Pháo Binh | 5.24 | 35.47% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.96 | 62.13% |
Ấn Gia Đình | 3.66 | 66.13% |
Ấn Thống Trị | 4.44 | 50.35% |
Ấn Tiên Tri | 4.72 | 46.37% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.13 | 55.04% |
Ấn Nổi Loạn | 4.03 | 57.66% |
Ấn Tái Chế | 4.61 | 48.12% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.43 | 52.69% |
Ấn Phù Thủy | 4.99 | 40.38% |
Ấn Cảnh Binh | 4.20 | 57.64% |
Đã tịch thu! | 3.29 | 57.14% |
Ấn Vệ Binh | 4.53 | 49.26% |
Ấn Chinh Phục | 4.55 | 48.03% |
Giáp Siêu Linh | 3.58 | 68.21% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.29 | 56.32% |
Tam Luyện Kiếm | 4.37 | 51.54% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.24 | 56.63% |
Rìu Nham Tinh | 4.32 | 55.00% |
Khiên Băng Randuin | 4.16 | 57.17% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.29 | 65.71% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.11 | 58.03% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.46 | 50.82% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.77 | 25.33% |
Huyết Thần Kiếm | 4.70 | 48.05% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.29 | 28.57% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.24 | 55.56% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.63 | 48.84% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.75 | 25.00% |
Vuốt Thần Long | 4.09 | 58.88% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.54 | 48.19% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.99 | 60.98% |
Diệt Ác Quỷ | 6.33 | 33.33% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.95 | 40.91% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.79 | 31.03% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.53 | 35.29% |
Thánh Kiếm Hextech | 6.20 | 20.00% |
Thiên Cực Kiếm | 5.86 | 28.57% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.91 | 63.59% |
Găng Ngọc Thạch | 6.40 | 20.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.33 | 66.67% |
Món Quà Của Baron | 5.50 | 25.00% |
Thần Thư Morello | 4.64 | 36.36% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.46 | 53.51% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.36 | 64.29% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.00 | 50.00% |
Bùa Tro Tàn | 5.00 | 33.33% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.25 | 55.00% |
Bão Tố Runaan | 4.20 | 60.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.61 | 33.33% |
Giáp Phân Cực | 4.56 | 49.44% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.33 | 66.67% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.17 | 36.17% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.01 | 58.68% |
Găng Tinh Xảo | 4.04 | 59.36% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.90 | 47.22% |
Chùy Thần Lực | 4.18 | 45.45% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.00 | 59.96% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.11 | 59.51% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.39 | 54.84% |
Ngọc Quá Khổ | 4.24 | 55.62% |
Giáp Đại Hãn | 4.01 | 60.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.33 | 52.27% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.92 | 36.11% |
Thần Búa Tiến Công | 3.98 | 61.22% |
Gương Lừa Gạt | 4.08 | 58.55% |
Mũ Thích Nghi | 3.69 | 66.94% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.40 | 52.80% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.69 | 47.31% |
Đá Hắc Hóa | 4.83 | 43.79% |
Pháo Xương Cá | 3.64 | 65.91% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.01 | 59.68% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.87 | 63.59% |
Kiếm Tai Ương | 4.12 | 56.90% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.87 | 62.81% |
Bão Tố Luden | 4.65 | 44.44% |
Găng Đấu Sĩ | 4.28 | 56.65% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.88 | 45.08% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.64 | 48.48% |
Giáp Tay Seeker | 4.27 | 54.97% |
Chùy Bạch Ngân | 4.16 | 57.70% |
Gươm Biến Ảnh | 4.55 | 47.90% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.20 | 56.79% |
Bùa Thăng Hoa | 3.96 | 60.74% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.56 | 49.41% |
Đao Tím | 4.54 | 47.92% |
Kiếm B.F. | 4.22 | 57.03% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.40 | 50.99% |
Huyết Kiếm | 4.28 | 55.15% |
Bùa Xanh | 4.34 | 55.20% |
Áo Choàng Gai | 4.02 | 60.01% |
Giáp Lưới | 4.90 | 42.87% |
Cốc Sức Mạnh | 4.25 | 53.85% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.86 | 63.85% |
Kiếm Tử Thần | 4.08 | 60.11% |
Vuốt Rồng | 3.97 | 61.04% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.31 | 53.46% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.89 | 61.67% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.97 | 61.10% |
Chảo Vàng | 4.82 | 44.28% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.08 | 58.85% |
Đai Khổng Lồ | 5.16 | 38.15% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.85 | 63.79% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.91 | 63.73% |
Kiếm Súng Hextech | 4.03 | 59.13% |
Vô Cực Kiếm | 4.55 | 49.65% |
Nỏ Sét | 3.78 | 65.00% |
Găng Bảo Thạch | 4.60 | 49.12% |
Cung Xanh | 3.96 | 63.39% |
Nanh Nashor | 4.11 | 58.69% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.01 | 61.77% |
Diệt Khổng Lồ | 4.18 | 55.35% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.03 | 60.12% |
Quỷ Thư Morello | 3.81 | 64.61% |
Gậy Quá Khổ | 4.59 | 47.85% |
Áo Choàng Bạc | 4.94 | 41.98% |
Trái Tim Kiên Định | 3.98 | 60.87% |
Chùy Xuyên Phá | 4.16 | 57.67% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.84 | 64.67% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.20 | 57.30% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.18 | 55.57% |
Bùa Đỏ | 4.14 | 57.89% |
Cung Gỗ | 4.28 | 53.95% |
Áo Choàng Lửa | 4.07 | 59.26% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.01 | 60.20% |
Cuồng Cung Runaan | 3.85 | 65.16% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.32 | 55.45% |
Găng Đấu Tập | 4.38 | 51.88% |
Siêu Xẻng | 3.95 | 61.25% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.44 | 51.06% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.03 | 59.84% |
Bất Chấp | 4.47 | 51.79% |
Dao Điện Statikk | 3.75 | 65.76% |
Móng Vuốt Sterak | 4.02 | 60.53% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.43 | 51.76% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.00 | 60.12% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.95 | 64.12% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.44 | 52.45% |
Găng Đạo Tặc | 3.83 | 63.79% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.07 | 59.30% |
Bàn Tay Công Lý | 4.33 | 54.48% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.08 | 59.22% |
Giáp Máu Warmog | 4.02 | 60.24% |
Tụ Bão Zeke | 4.34 | 52.13% |
Phong Kiếm | 4.29 | 53.96% |