Jayce DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jayce DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jayce

Jayce

  • Học Viện
    Học Viện
  • Song Hình
    Song Hình
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
3.77 Vị trí TB
63.87% Tỉ lệ TOP 4
18.65% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.43 51.12%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.11 57.69%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.44 69.80%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.75 63.99%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.41 69.61%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.90 59.63%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.75 64.43%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.49 68.94%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.43 69.39%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.51 67.06%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.86 60.57%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.70 64.65%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.43 67.75%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.62 64.73%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.89 60.01%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.68 64.99%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.36 52.49%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.93 59.52%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.41 88.86%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.94 61.20%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.40 66.47%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.68 65.24%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.18 73.20%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.79 62.04%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.69 63.84%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.15 71.88%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.66 64.38%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.99 59.93%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.85 60.93%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.33 69.21%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.55 66.13%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.79 57.53%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.02 56.93%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.19 71.36%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.23 72.04%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.25 69.86%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.63 64.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.69 62.84%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.48 67.87%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.51 66.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.48 65.21%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.45 66.26%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.79 60.53%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.80 59.98%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.44 67.89%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.70 62.41%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.46 65.35%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.90 55.93%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.09 71.10%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.04 55.07%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.58 81.25%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.42 69.31%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.54 63.78%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.23 70.45%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.43 66.46%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.20 69.06%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.55 64.05%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.57 63.87%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.20 67.47%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.13 71.71%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.53 66.14%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.56 66.46%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.79 62.68%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.95 57.74%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.80 59.56%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.60 62.50%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.47 69.84%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.94 59.76%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.43 69.11%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.11 56.32%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.41 68.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.82 61.35%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.08 57.45%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.34 68.53%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.45 69.47%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.39 68.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.88 61.85%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.97 58.44%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.60 64.34%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.87 60.31%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.63 63.37%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.64 63.65%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.32 68.35%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.57 66.27%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.73 62.24%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.72 62.43%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.90 59.41%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.99 58.64%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.71 62.63%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.74 61.16%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.78 60.69%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.62 64.16%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.65 63.49%
Đao Tím Đao Tím 3.90 58.08%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.45 50.72%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.57 66.45%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.83 61.98%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.64 65.55%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.51 69.30%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.05 58.54%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.57 80.99%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.59 67.38%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.54 67.87%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.57 67.10%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.58 65.63%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.64 65.43%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.18 73.19%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.73 46.32%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.69 65.32%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.08 57.84%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.36 70.45%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.93 59.81%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.49 68.74%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.72 63.94%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.62 66.64%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.14 56.52%
Cung Xanh Cung Xanh 3.67 64.66%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.87 61.96%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.69 78.29%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.60 66.79%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.60 66.55%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.49 68.92%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.05 58.39%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.05 58.09%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.49 69.30%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.58 67.42%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.46 68.82%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.92 61.36%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.64 65.43%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.57 66.84%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.23 54.29%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.49 68.86%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.32 71.76%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.70 65.26%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.16 72.10%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.39 51.84%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.96 60.78%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.70 64.03%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.35 71.84%
Bất Chấp Bất Chấp 3.92 60.27%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.62 66.56%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.64 65.81%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.65 64.11%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.53 68.50%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.71 63.47%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.27 53.93%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.09 76.23%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.91 60.47%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.68 64.97%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.76 63.44%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.52 68.61%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.20 71.56%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.28 70.63%