Jayce DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jayce DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jayce

Jayce

  • Học Viện
    Học Viện
  • Song Hình
    Song Hình
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
3.77 Vị trí TB
63.87% Tỉ lệ TOP 4
18.65% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.34 52.82%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 2.97 71.84%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 2.80 73.26%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.20 69.66%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.22 54.43%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.86 41.77%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.95 39.89%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.48 44.83%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.28 51.56%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.27 33.72%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.28 31.94%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.96 37.18%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.29 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.46 83.61%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.12 69.41%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.14 55.36%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.40 65.52%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 3.72 63.04%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 3.81 56.25%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 3.87 60.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.79 57.14%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 3.34 64.47%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.15 54.29%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.73 47.55%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.79 60.47%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.92 52.08%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.32 68.49%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.30 47.37%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.11 59.43%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.17 55.94%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.80 63.67%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.80 62.96%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.43 69.14%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.01 58.45%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.87 41.54%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.69 65.35%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.50 69.00%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.56 67.42%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.59 67.00%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.14 56.47%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.23 54.86%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.84 61.29%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.72 62.85%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.68 64.02%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.11 57.76%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.84 61.54%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.76 62.54%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.40 92.64%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.84 63.08%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.44 66.15%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.79 63.37%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.23 72.73%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.72 63.19%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.73 63.49%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.23 71.03%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.67 64.62%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.74 64.02%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.77 63.11%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.64 64.04%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.30 68.49%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.24 53.64%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.09 56.04%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.53 64.85%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.28 72.29%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.41 70.56%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.97 58.62%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.45 68.15%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.11 72.22%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.54 68.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.80 61.61%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.58 66.35%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.95 57.76%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.82 60.40%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.59 65.16%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.89 59.74%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.33 69.09%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.36 48.54%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.45 67.46%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.92 58.42%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.09 74.40%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.29 71.50%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.80 59.78%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.53 64.37%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.56 64.93%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.27 70.44%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.62 64.37%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.83 60.48%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.03 76.60%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.46 67.12%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.03 58.43%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.19 75.26%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.80 62.88%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.11 56.77%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.96 58.83%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.48 69.02%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.34 72.64%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.98 59.20%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.49 67.85%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.81 63.64%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.60 64.43%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.85 61.21%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.98 59.44%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.30 70.87%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.50 69.64%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.50 67.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.01 59.40%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.00 57.02%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.70 63.14%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.78 61.41%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.74 62.33%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.73 62.88%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.22 72.17%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.71 62.59%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.75 62.26%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.83 61.08%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.04 56.74%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.05 55.76%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.85 60.27%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.80 61.60%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.94 59.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.73 62.48%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.77 61.37%
Đao Tím Đao Tím 3.97 58.56%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.37 52.52%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.51 67.65%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.83 62.78%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.76 63.81%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.47 69.89%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.81 62.85%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.76 77.19%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.64 66.78%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.55 68.48%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.52 68.96%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.70 64.10%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.57 67.15%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.37 71.74%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.53 49.58%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.64 66.44%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.93 60.77%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.43 70.78%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.94 60.15%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.54 68.44%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.77 63.59%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.55 68.36%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.16 56.35%
Cung Xanh Cung Xanh 3.74 64.00%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.81 63.49%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.66 79.30%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.59 67.45%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.52 68.58%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.51 69.10%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.01 59.50%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.89 61.41%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.48 70.03%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.56 68.71%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.53 68.81%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.98 60.15%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.46 69.14%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.62 66.63%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.19 56.12%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.41 70.72%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.32 72.60%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.66 66.64%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.47 67.48%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.33 53.51%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.79 64.46%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.77 63.50%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.29 73.29%
Bất Chấp Bất Chấp 3.81 62.42%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.60 67.49%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.64 66.52%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.70 63.30%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.53 68.00%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.65 66.16%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.22 55.46%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.14 75.68%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.87 62.17%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.71 65.25%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.66 65.43%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.49 69.33%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.32 70.52%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.38 69.19%