Jayce DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jayce DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jayce

Jayce

  • Học Viện
    Học Viện
  • Song Hình
    Song Hình
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
3.57 Vị trí TB
67.23% Tỉ lệ TOP 4
21.80% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.17 56.13%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.58 64.90%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.17 74.40%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.51 65.48%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 3.81 63.77%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.54 48.73%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.85 39.86%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.01 57.30%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.15 51.92%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.17 50.94%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.27 68.18%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.65 43.81%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.60 80.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.23 79.55%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.59 63.64%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.95 90.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.62 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.45 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.80 80.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.49 82.98%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 3.74 61.84%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.18 52.71%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.30 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.93 59.26%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.83 58.54%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.18 53.06%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.26 67.65%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.41 49.15%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.55 67.39%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 2.91 78.44%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.52 68.43%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 2.87 78.51%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.66 65.03%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.52 47.62%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.70 65.73%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.03 77.98%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.99 78.19%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.22 74.04%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.59 66.36%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.59 66.51%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.31 70.66%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.09 74.83%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.70 63.98%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.86 62.14%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.01 59.43%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.27 72.33%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.28 93.88%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.41 70.35%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.14 72.81%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.50 69.17%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.04 75.52%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.61 65.50%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.47 68.69%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.14 73.14%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.27 72.37%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.50 68.81%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.35 70.88%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.33 70.56%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.57 66.48%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.20 52.79%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.07 57.58%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.49 66.35%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.77 62.42%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.50 69.46%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.68 64.83%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.87 61.31%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.39 67.52%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.85 60.60%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.64 65.23%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.38 68.67%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.99 58.07%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.90 59.52%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.62 63.90%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.72 63.51%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.76 62.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.26 53.06%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.42 68.72%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.90 59.52%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.19 70.59%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.62 64.85%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.50 67.07%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.11 57.51%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.41 69.78%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.56 67.09%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.28 71.96%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.80 61.97%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.16 74.48%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.25 73.60%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.96 58.22%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.18 73.58%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.45 69.53%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.16 54.64%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.83 61.28%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.74 62.11%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.11 75.69%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.39 70.58%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.14 74.69%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.50 68.85%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.42 68.54%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.53 67.63%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.63 65.74%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.36 70.42%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.09 77.10%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.39 70.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.62 67.19%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.89 60.63%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.26 71.70%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.71 64.33%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.55 66.16%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.56 66.89%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.22 72.50%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.50 67.46%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.64 64.96%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.77 62.44%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.66 64.60%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.86 61.73%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.53 66.87%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.98 58.90%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.33 70.61%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.50 67.40%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.52 68.84%
Đao Tím Đao Tím 3.66 64.57%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.75 64.05%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.23 73.09%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.50 68.79%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.24 73.63%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.25 73.76%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.59 66.89%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.71 79.77%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.31 72.77%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.20 74.78%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.23 74.26%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.29 72.55%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.18 74.47%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.10 76.52%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.22 55.32%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.41 70.58%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.63 65.95%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.05 77.50%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.56 67.70%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.21 74.29%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.38 70.95%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.23 74.21%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.74 64.57%
Cung Xanh Cung Xanh 3.36 71.39%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.42 70.56%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.90 77.18%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.26 73.50%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.21 73.96%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.14 75.66%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.54 68.40%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.70 64.88%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.18 75.01%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.20 75.09%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.10 76.41%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.56 68.20%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.26 71.86%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.18 74.79%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.65 66.00%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.16 75.20%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.04 77.50%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.27 73.69%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.19 73.91%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.71 65.20%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.03 76.72%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.38 70.95%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.09 77.06%
Bất Chấp Bất Chấp 3.59 66.49%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.15 75.59%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.34 72.05%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.46 68.16%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.28 72.63%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.43 70.54%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.63 66.50%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 2.89 79.86%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.57 67.63%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.33 72.32%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.62 66.17%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.30 72.74%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.17 74.17%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.21 73.16%