Jayce DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jayce DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jayce

Jayce

  • Học Viện
    Học Viện
  • Song Hình
    Song Hình
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
3.59 Vị trí TB
66.96% Tỉ lệ TOP 4
21.11% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.11 56.60%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.52 68.65%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.66 65.82%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.25 72.95%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.70 63.86%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.75 64.40%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.45 69.73%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.54 66.83%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.43 69.67%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.80 61.73%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.91 61.42%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 2.87 78.16%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.61 64.59%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.73 62.54%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.91 60.78%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.90 61.27%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.70 63.68%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.32 90.10%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.10 58.13%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.26 69.52%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.79 62.90%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.09 74.44%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.51 66.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.49 67.82%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 2.93 75.85%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.43 68.28%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.65 64.45%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.72 63.76%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.33 69.38%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.09 70.88%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.40 66.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.20 53.30%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.11 71.54%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.70 61.34%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 2.94 78.05%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.55 65.28%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.38 68.07%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.10 74.64%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.47 69.70%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.52 65.04%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.24 69.25%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.85 60.15%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.72 61.05%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.20 69.06%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.64 64.10%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.09 73.10%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.89 57.32%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.09 71.65%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.18 51.59%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.77 73.72%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.11 73.23%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.68 62.20%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.32 67.65%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.06 72.28%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.51 65.14%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.42 66.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.64 62.80%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.93 81.15%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.00 72.42%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.82 60.56%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.07 74.79%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.74 63.55%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.01 56.50%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.60 62.54%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.63 61.51%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.11 74.90%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.79 62.51%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.19 72.42%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.97 59.42%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.17 72.66%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.61 65.10%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.01 58.08%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.01 74.89%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.33 72.23%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.16 72.02%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.57 67.19%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.56 63.12%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.44 66.97%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.35 68.07%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.57 65.89%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.33 69.04%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.17 71.93%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.25 71.12%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.47 67.26%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.59 64.31%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.57 65.38%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.69 63.22%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.47 66.03%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.44 67.55%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.74 61.83%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.44 66.83%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.37 70.86%
Đao Tím Đao Tím 3.46 67.68%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.14 56.37%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.29 72.06%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.77 63.22%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.46 68.93%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.43 70.76%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.88 61.03%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.32 84.33%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.48 69.16%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.33 71.83%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.47 69.64%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.39 69.74%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.45 68.59%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.30 72.99%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.17 56.34%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.59 67.28%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.87 61.87%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.31 72.19%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.65 65.30%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.30 72.30%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.57 66.63%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.47 70.04%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.79 62.78%
Cung Xanh Cung Xanh 3.48 68.35%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.62 66.34%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.31 85.27%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.40 70.45%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.43 69.79%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.16 74.53%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.57 67.29%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.82 62.71%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.35 72.35%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.35 71.65%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.40 70.05%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.54 67.75%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.37 69.01%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.34 71.28%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.93 60.25%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.33 71.54%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.23 73.78%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.52 68.36%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 2.84 79.24%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.02 59.05%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.59 67.10%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.54 67.18%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.23 74.13%
Bất Chấp Bất Chấp 3.47 67.74%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.40 70.34%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.56 67.52%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.45 68.11%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.44 68.75%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.48 68.61%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.89 60.88%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.00 78.12%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.82 62.32%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.52 68.10%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.58 69.10%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.45 69.98%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.95 75.93%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.06 74.41%