Jayce DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jayce DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jayce
-
Học Viện
-
Song Hình
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
3.52
Vị trí TB
68.32%
Tỉ lệ TOP 4
22.01%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.17 | 56.15% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.77 | 61.60% |
Súng Tái Chế | 3.25 | 73.83% |
Găng Tái Chế | 3.48 | 66.43% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 3.95 | 60.94% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.61 | 46.06% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.78 | 41.98% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.99 | 57.89% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.00 | 54.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.04 | 55.56% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.33 | 66.67% |
Đao Tích Điện II | 4.78 | 43.68% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.79 | 76.47% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.05 | 81.58% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.82 | 58.82% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.63 | 94.74% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.58 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.50 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.67 | 83.33% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.58 | 81.58% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 3.72 | 62.50% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.27 | 52.89% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.30 | 48.67% |
Giáp Hextech Piltover | 3.96 | 57.89% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.03 | 54.29% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.30 | 51.06% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.70 | 60.00% |
Đao Tích Điện | 4.34 | 50.34% |
Ấn Phục Kích | 3.55 | 67.23% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 2.90 | 78.67% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.52 | 68.52% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 2.87 | 78.44% |
Ấn Cực Tốc | 3.66 | 65.14% |
Ấn Hóa Chủ | 4.53 | 47.46% |
Ấn Pháo Binh | 3.71 | 65.56% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.03 | 78.00% |
Ấn Gia Đình | 2.98 | 78.30% |
Ấn Ánh Lửa | 3.22 | 73.91% |
Ấn Thống Trị | 3.60 | 66.60% |
Ấn Tiên Tri | 3.59 | 66.44% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.32 | 70.48% |
Ấn Nổi Loạn | 3.10 | 74.63% |
Ấn Tái Chế | 3.70 | 63.88% |
Ấn Bắn Tỉa | 3.87 | 62.05% |
Ấn Phù Thủy | 4.02 | 59.03% |
Ấn Cảnh Binh | 3.26 | 72.38% |
Đã tịch thu! | 2.30 | 93.38% |
Ấn Vệ Binh | 3.42 | 70.08% |
Ấn Chinh Phục | 3.15 | 72.57% |
Ấn Giám Sát | 3.52 | 69.01% |
Giáp Siêu Linh | 3.04 | 75.94% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.64 | 65.01% |
Tam Luyện Kiếm | 3.48 | 68.59% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.16 | 72.96% |
Rìu Nham Tinh | 3.29 | 71.76% |
Khiên Băng Randuin | 3.52 | 68.38% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.36 | 70.80% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.32 | 70.59% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.60 | 65.32% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.10 | 55.03% |
Huyết Thần Kiếm | 4.06 | 57.67% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.45 | 67.41% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.84 | 61.60% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.50 | 69.41% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.67 | 65.12% |
Vuốt Thần Long | 3.90 | 60.34% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.49 | 66.19% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.85 | 60.22% |
Diệt Ác Quỷ | 3.64 | 65.09% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.36 | 68.90% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.98 | 58.48% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.88 | 59.57% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.58 | 64.62% |
Thiên Cực Kiếm | 3.72 | 63.55% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.85 | 60.71% |
Găng Ngọc Thạch | 4.25 | 53.11% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.44 | 68.16% |
Món Quà Của Baron | 3.86 | 59.68% |
Thần Thư Morello | 3.30 | 68.37% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.67 | 64.35% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.55 | 66.37% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.24 | 54.72% |
Bùa Tro Tàn | 3.43 | 69.50% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.60 | 67.83% |
Bão Tố Runaan | 3.21 | 72.53% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.81 | 61.70% |
Giáp Phân Cực | 3.28 | 71.03% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.32 | 71.79% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.90 | 59.76% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.17 | 74.63% |
Găng Tinh Xảo | 3.46 | 69.42% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.14 | 55.42% |
Chùy Thần Lực | 3.87 | 60.48% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.76 | 62.94% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.13 | 75.10% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.40 | 70.46% |
Ngọc Quá Khổ | 3.13 | 74.95% |
Giáp Đại Hãn | 3.52 | 68.39% |
Bùa Đầu Lâu | 3.41 | 68.16% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.53 | 67.70% |
Thần Búa Tiến Công | 3.61 | 66.11% |
Gương Lừa Gạt | 3.39 | 69.81% |
Mũ Thích Nghi | 3.09 | 77.08% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.41 | 70.23% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.62 | 67.03% |
Đá Hắc Hóa | 3.89 | 60.31% |
Pháo Xương Cá | 3.27 | 71.46% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.69 | 64.46% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.55 | 66.65% |
Kiếm Tai Ương | 3.55 | 67.45% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.23 | 72.47% |
Bão Tố Luden | 3.54 | 66.57% |
Găng Đấu Sĩ | 3.64 | 65.16% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.81 | 61.61% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.66 | 64.60% |
Giáp Tay Seeker | 3.84 | 62.05% |
Chùy Bạch Ngân | 3.55 | 66.65% |
Gươm Biến Ảnh | 3.97 | 58.84% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.37 | 69.84% |
Bùa Thăng Hoa | 3.51 | 67.22% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.53 | 68.87% |
Đao Tím | 3.66 | 64.64% |
Kiếm B.F. | 3.76 | 63.95% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.25 | 73.01% |
Huyết Kiếm | 3.51 | 68.68% |
Bùa Xanh | 3.25 | 73.60% |
Áo Choàng Gai | 3.27 | 73.57% |
Giáp Lưới | 3.59 | 67.04% |
Cốc Sức Mạnh | 2.71 | 79.58% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.32 | 72.57% |
Kiếm Tử Thần | 3.21 | 74.68% |
Vuốt Rồng | 3.24 | 74.05% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.29 | 72.41% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.19 | 74.28% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.11 | 76.52% |
Chảo Vàng | 4.21 | 55.66% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.41 | 70.54% |
Đai Khổng Lồ | 3.65 | 65.66% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.06 | 77.34% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.57 | 67.66% |
Kiếm Súng Hextech | 3.22 | 74.22% |
Vô Cực Kiếm | 3.39 | 70.85% |
Nỏ Sét | 3.24 | 73.97% |
Găng Bảo Thạch | 3.75 | 64.46% |
Cung Xanh | 3.36 | 71.25% |
Nanh Nashor | 3.42 | 70.61% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.95 | 76.17% |
Diệt Khổng Lồ | 3.26 | 73.43% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.23 | 73.50% |
Quỷ Thư Morello | 3.15 | 75.58% |
Gậy Quá Khổ | 3.54 | 68.30% |
Áo Choàng Bạc | 3.69 | 65.05% |
Trái Tim Kiên Định | 3.19 | 74.79% |
Chùy Xuyên Phá | 3.20 | 75.07% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.11 | 76.22% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.57 | 68.02% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.27 | 71.82% |
Bùa Đỏ | 3.18 | 74.73% |
Cung Gỗ | 3.66 | 65.87% |
Áo Choàng Lửa | 3.17 | 75.08% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.04 | 77.38% |
Cuồng Cung Runaan | 3.28 | 73.54% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.19 | 73.89% |
Găng Đấu Tập | 3.71 | 65.22% |
Siêu Xẻng | 3.03 | 76.77% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.38 | 70.90% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.10 | 76.94% |
Bất Chấp | 3.57 | 67.05% |
Dao Điện Statikk | 3.16 | 75.48% |
Móng Vuốt Sterak | 3.35 | 71.98% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.44 | 68.53% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.29 | 72.45% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.44 | 70.26% |
Nước Mắt Nữ Thần | 3.63 | 66.58% |
Găng Đạo Tặc | 2.89 | 79.80% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 | 67.45% |
Bàn Tay Công Lý | 3.33 | 72.24% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.62 | 66.10% |
Giáp Máu Warmog | 3.31 | 72.49% |
Tụ Bão Zeke | 3.18 | 74.00% |
Phong Kiếm | 3.20 | 73.20% |