Jayce DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jayce DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jayce

Jayce

  • Học Viện
    Học Viện
  • Song Hình
    Song Hình
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
3.68 Vị trí TB
66.53% Tỉ lệ TOP 4
20.88% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.17 56.17%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.77 61.29%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.25 73.83%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.48 66.18%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 3.95 60.94%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.63 46.01%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.78 41.98%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.99 57.89%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.00 54.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.04 55.56%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.33 66.67%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.76 43.93%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.79 76.47%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.11 80.56%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.82 58.82%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.63 94.74%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.58 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.50 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.67 83.33%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.58 81.58%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 3.72 62.50%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.30 52.50%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.36 47.75%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.96 57.89%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.03 54.29%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.30 51.06%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.70 60.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.34 50.34%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.55 67.24%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 2.89 78.69%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.51 68.55%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 2.87 78.43%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.66 65.16%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.53 47.49%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.71 65.56%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.03 78.03%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.98 78.30%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.22 73.90%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.60 66.61%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.59 66.47%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.32 70.49%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.10 74.63%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.70 63.90%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.87 62.04%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.02 59.09%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.26 72.40%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.30 93.38%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.42 70.07%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.15 72.58%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.52 69.01%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.04 75.93%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.64 65.04%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.47 68.62%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.16 72.95%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.29 71.85%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.52 68.45%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.36 70.81%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.32 70.67%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.61 65.24%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.10 55.06%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.06 57.69%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.46 67.26%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.84 61.45%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.51 69.27%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.67 65.13%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.89 60.52%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.49 66.19%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.86 60.03%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.64 65.05%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.35 69.05%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.98 58.45%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.88 59.56%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.59 64.51%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.72 63.54%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.86 60.51%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.25 53.24%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.44 68.15%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.86 59.56%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.29 68.69%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.68 64.25%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.55 66.41%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.24 54.72%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.43 69.49%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.61 67.59%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.20 72.82%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.81 61.74%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.25 72.04%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.31 71.95%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.91 59.61%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.17 74.55%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.46 69.44%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.14 55.38%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.87 60.42%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.76 62.88%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.13 75.04%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.40 70.46%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.13 74.95%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.52 68.44%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.41 68.08%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.53 67.65%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.61 66.19%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.39 69.74%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.09 77.08%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.41 70.22%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.62 67.05%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.89 60.31%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.28 71.42%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.69 64.34%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.55 66.76%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.55 67.49%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.23 72.52%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.54 66.59%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.64 65.21%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.81 61.60%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.66 64.56%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.85 61.92%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.55 66.69%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.97 58.97%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.36 69.88%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.51 67.22%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.53 68.86%
Đao Tím Đao Tím 3.66 64.65%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.76 63.95%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.25 72.93%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.51 68.68%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.25 73.61%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.27 73.59%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.59 67.06%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.71 79.61%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.32 72.56%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.21 74.69%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.24 74.06%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.29 72.48%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.19 74.27%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.11 76.51%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.21 55.66%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.41 70.54%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.65 65.68%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.05 77.35%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.57 67.65%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.21 74.24%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.39 70.86%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.24 74.00%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.75 64.46%
Cung Xanh Cung Xanh 3.36 71.25%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.42 70.62%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.95 76.09%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.26 73.43%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.23 73.48%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.15 75.56%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.54 68.32%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.69 65.04%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.19 74.80%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.20 75.06%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.11 76.21%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.57 68.01%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.27 71.78%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.18 74.73%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.66 65.88%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.17 75.08%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.05 77.37%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.28 73.54%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.19 73.92%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.71 65.19%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.03 76.88%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.38 70.90%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.10 76.93%
Bất Chấp Bất Chấp 3.57 67.07%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.16 75.47%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.35 71.98%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.44 68.51%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.29 72.53%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.44 70.19%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.63 66.58%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 2.89 79.81%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.57 67.46%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.33 72.24%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.61 66.19%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.31 72.49%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.17 74.03%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.20 73.22%