Jayce DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jayce DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jayce

Jayce

  • Học Viện
    Học Viện
  • Song Hình
    Song Hình
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
3.62 Vị trí TB
66.30% Tỉ lệ TOP 4
20.58% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.14 55.62%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.48 69.65%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.66 66.35%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.24 73.04%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.71 63.42%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.71 65.28%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.45 69.74%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.55 66.01%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.42 70.34%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.78 61.99%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.91 61.41%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 2.87 78.26%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.63 64.60%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.73 62.61%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.91 60.72%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.88 61.95%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.68 63.80%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.54 86.97%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.10 57.92%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.25 69.58%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.79 63.19%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.12 73.91%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.51 65.72%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.53 66.88%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 2.94 75.68%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.42 68.38%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.63 64.20%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.72 63.69%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.36 69.47%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 2.84 75.74%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.50 66.47%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.14 53.92%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.02 72.25%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.46 68.52%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.60 65.71%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.62 64.60%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.63 62.69%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.12 70.80%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.78 64.11%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.56 64.74%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.25 68.85%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.85 60.21%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.72 61.44%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.21 71.59%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.63 64.32%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.33 67.31%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.88 57.79%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.07 71.98%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.07 53.77%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.87 72.07%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.09 69.89%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.90 58.08%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.51 65.88%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.11 70.97%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.25 73.43%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.46 65.96%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.63 63.21%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.90 79.35%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 2.98 73.51%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.81 60.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.97 76.68%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.74 63.81%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.91 57.70%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.51 64.94%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.62 61.69%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.13 76.52%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.76 63.28%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.15 72.90%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.97 59.35%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.23 72.35%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.61 64.81%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.95 59.98%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 2.97 75.22%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.32 72.54%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.22 71.69%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.53 67.99%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.48 67.44%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.40 67.91%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.37 68.46%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.53 66.07%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.35 70.40%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.11 73.50%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.21 71.90%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.54 65.66%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.53 66.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.55 65.65%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.64 64.87%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.39 67.81%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.54 66.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.73 62.13%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.38 67.52%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.39 70.23%
Đao Tím Đao Tím 3.48 66.81%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.12 56.78%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.25 73.15%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.75 63.48%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.45 69.24%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.43 70.57%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.84 61.72%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.29 84.83%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.47 69.36%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.31 72.28%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.46 69.78%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.31 70.72%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.42 69.13%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.28 73.29%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.13 57.17%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.58 67.63%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.87 61.71%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.30 72.40%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.63 65.66%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.28 72.64%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.56 66.92%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.45 70.25%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.75 63.62%
Cung Xanh Cung Xanh 3.46 68.77%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.61 66.67%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.32 84.67%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.38 70.94%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.33 70.27%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.15 74.82%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.54 67.80%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.78 63.17%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.33 72.35%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.33 72.09%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.37 70.67%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.49 68.60%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.32 69.79%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.31 71.83%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.92 60.60%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.30 72.25%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.23 73.69%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.51 68.87%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 2.95 77.45%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.98 59.52%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.55 67.71%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.52 67.44%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.23 74.31%
Bất Chấp Bất Chấp 3.52 65.22%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.38 70.78%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.56 67.37%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.52 67.33%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.43 69.15%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.54 67.70%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.88 61.11%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 2.98 78.39%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.82 62.43%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.50 68.48%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.49 70.98%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.44 70.04%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.94 76.55%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.09 74.11%