Jayce DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jayce DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jayce

Jayce

  • Học Viện
    Học Viện
  • Song Hình
    Song Hình
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
3.80 Vị trí TB
63.29% Tỉ lệ TOP 4
18.52% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.14 55.67%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.49 69.58%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.66 66.32%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.24 73.08%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.71 63.35%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.71 65.27%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.45 69.71%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.55 66.02%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.42 70.32%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.78 61.97%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.91 61.41%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 2.87 78.26%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.63 64.59%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.73 62.62%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.91 60.74%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.88 61.97%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.68 63.76%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.54 86.97%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.10 57.96%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.25 69.58%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.80 63.04%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.11 73.97%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.51 65.68%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.53 66.90%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 2.93 75.75%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.42 68.40%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.63 64.30%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.72 63.67%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.36 69.55%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 2.84 75.74%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.48 66.87%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.15 53.80%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.02 72.16%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.49 68.22%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.60 65.71%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.62 64.57%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.63 62.69%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.12 70.80%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.77 64.42%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.55 64.86%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.25 68.78%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.85 60.23%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.72 61.41%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.21 71.59%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.63 64.31%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.33 67.31%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.88 57.79%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.07 72.03%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.08 53.60%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.87 72.07%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.09 69.89%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.91 57.97%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.51 65.48%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.11 71.02%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.27 73.24%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.46 66.01%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.63 63.24%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.92 79.12%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 2.97 73.68%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.81 60.22%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.97 76.68%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.74 63.80%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.90 57.97%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.50 65.02%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.62 61.54%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.13 76.49%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.76 63.29%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.15 72.99%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.98 59.25%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.23 72.31%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.61 64.78%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.94 59.99%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 2.97 75.24%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.32 72.54%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.21 71.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.53 67.98%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.48 67.58%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.40 67.88%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.36 68.54%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.53 65.95%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.36 70.28%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.10 73.83%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.21 71.89%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.54 65.57%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.53 66.14%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.55 65.70%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.64 64.92%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.40 67.63%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.53 66.05%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.72 62.21%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.38 67.58%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.38 70.50%
Đao Tím Đao Tím 3.48 66.77%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.12 56.77%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.25 73.11%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.75 63.49%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.45 69.23%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.43 70.62%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.84 61.67%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.30 84.82%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.47 69.34%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.31 72.28%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.46 69.80%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.31 70.70%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.42 69.14%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.28 73.25%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.14 57.14%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.57 67.68%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.87 61.70%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.30 72.40%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.63 65.67%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.28 72.63%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.56 66.92%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.45 70.25%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.75 63.59%
Cung Xanh Cung Xanh 3.46 68.77%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.61 66.65%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.31 84.85%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.38 70.95%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.33 70.40%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.15 74.79%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.54 67.79%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.78 63.18%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.33 72.35%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.33 72.10%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.37 70.68%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.49 68.58%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.33 69.66%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.31 71.81%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.92 60.60%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.30 72.26%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.23 73.70%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.51 68.87%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 2.96 77.34%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.99 59.52%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.55 67.79%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.52 67.44%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.23 74.34%
Bất Chấp Bất Chấp 3.53 65.05%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.38 70.77%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.56 67.38%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.52 67.38%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.43 69.13%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.54 67.70%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.88 61.10%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 2.98 78.39%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.82 62.41%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.50 68.47%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.49 70.91%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.44 70.04%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.94 76.56%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.09 74.14%