Lux DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Lux DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Lux

Lux

  • Học Viện
    Học Viện
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.40 Vị trí TB
52.94% Tỉ lệ TOP 4
7.84% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.02 39.37%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.00 66.67%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 20.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.86 28.57%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.33 33.33%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.00 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.33 33.33%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 2.00 100.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.54 48.02%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.19 57.71%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.52 50.78%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.63 66.53%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.44 51.43%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.46 32.75%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.68 46.46%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.08 58.52%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.90 63.40%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.01 60.84%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.61 47.97%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.64 47.54%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.51 49.61%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.78 63.27%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.55 49.42%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.69 46.79%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.23 56.45%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.00 90.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.21 55.79%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.25 55.76%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.61 48.80%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.75 75.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.00 37.50%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.67 47.96%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.42 52.75%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.45 53.97%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.16 58.70%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.18 37.51%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.79 45.25%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.53 49.48%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.82 44.44%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.48 34.78%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.10 38.34%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.33 66.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.09 38.64%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.04 36.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.33 16.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.29 42.86%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.86 14.29%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.99 38.55%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.76 41.18%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.65 48.84%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.05 36.61%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.21 38.41%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.86 22.45%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.29 33.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.48 30.79%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.33 41.30%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.44 52.23%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.88 43.11%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.00 57.14%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.30 48.15%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.25 35.03%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.59 49.09%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.75 40.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.87 40.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.74 46.13%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.86 71.43%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.26 56.98%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.50 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 62.50%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.64 49.25%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.67 47.62%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.13 38.46%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.15 38.46%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.79 63.46%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.36 52.96%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.11 57.26%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.21 12.50%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.64 46.89%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.86 43.15%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.87 42.11%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.50 53.72%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.27 55.56%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.53 45.16%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.51 50.78%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.27 36.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.60 49.89%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.16 34.62%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.10 35.21%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.54 49.31%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.60 49.22%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.51 50.15%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.39 50.78%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.23 31.25%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.80 44.94%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.91 43.77%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.79 43.81%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.94 38.78%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.98 38.78%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.75 44.69%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.07 36.99%
Đao Tím Đao Tím 4.64 47.81%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.65 47.98%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.14 57.11%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.59 49.45%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.57 49.63%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.61 48.04%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.33 53.85%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.15 56.33%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.59 48.54%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.63 48.24%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.64 50.07%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.23 55.63%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.71 65.38%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.56 50.00%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.15 35.64%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.59 49.41%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.74 47.16%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.23 55.96%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.46 51.25%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.60 49.03%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.83 43.77%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.54 50.67%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.80 44.63%
Cung Xanh Cung Xanh 4.47 51.26%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.41 52.40%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.15 57.84%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.57 48.87%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.93 62.19%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.12 58.40%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.66 48.45%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.45 52.60%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.56 50.24%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.48 50.74%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.12 57.86%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.56 49.60%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.39 50.72%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.50 50.72%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.48 51.39%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.51 53.01%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.24 56.04%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.46 51.87%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.30 55.09%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.52 51.04%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.00 61.01%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.61 48.30%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.33 55.43%
Bất Chấp Bất Chấp 4.64 46.64%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.08 58.61%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.47 52.62%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.40 53.22%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.98 60.19%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.02 61.50%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.71 47.47%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.13 57.50%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.64 47.64%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.51 50.43%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.10 59.09%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.60 49.55%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.10 57.49%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.28 54.20%