Lux DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Lux DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Lux

Lux

  • Học Viện
    Học Viện
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.46 Vị trí TB
49.65% Tỉ lệ TOP 4
10.14% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.01 39.77%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.00 66.67%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 20.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.86 28.57%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.33 33.33%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.00 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.33 33.33%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 2.00 100.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.55 47.83%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.19 57.54%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.53 50.53%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.63 66.50%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.44 51.20%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.47 32.69%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.67 46.65%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.08 58.41%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.90 63.41%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.00 61.10%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.61 47.94%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.64 47.66%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.51 49.53%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.78 63.24%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.54 49.68%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.69 46.90%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.24 56.25%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.00 90.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.22 55.72%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.25 55.79%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.61 48.57%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.75 75.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.00 37.50%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.68 47.73%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.42 52.97%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.43 54.25%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.18 58.27%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.18 37.40%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.78 45.60%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.55 48.66%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.83 44.28%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.48 34.78%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.13 38.03%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.33 66.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.09 38.64%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.04 36.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.33 16.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.29 42.86%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.86 14.29%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.01 37.98%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.76 41.18%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.66 48.52%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.05 36.94%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.20 38.83%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.81 22.92%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.29 33.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.49 30.51%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.25 43.18%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.43 52.35%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.90 42.77%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.00 57.14%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.30 48.15%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.24 35.13%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.56 49.54%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.75 40.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.93 38.60%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.74 46.18%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.86 71.43%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.26 56.84%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.50 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 62.50%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.62 49.58%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.85 45.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.14 38.61%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.15 38.46%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.79 63.61%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.35 53.09%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.11 57.33%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.14 13.64%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.64 46.81%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.88 42.71%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.87 42.11%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.52 53.36%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.27 55.61%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.53 45.16%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.51 50.76%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.28 35.79%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.63 49.41%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.19 33.62%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.13 33.33%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.54 49.16%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.61 49.41%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.51 50.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.43 50.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.23 31.25%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.81 44.55%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.91 43.77%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.82 42.93%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.94 38.30%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.98 38.78%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.76 44.58%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.03 38.03%
Đao Tím Đao Tím 4.66 47.61%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.65 48.12%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.14 57.03%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.59 49.65%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.58 49.61%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.60 48.10%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.34 53.66%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.14 56.38%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.59 48.57%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.62 48.38%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.65 49.93%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.24 55.42%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.71 65.45%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.53 50.59%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.16 35.41%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.59 49.22%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.74 47.40%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.24 55.96%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.46 51.23%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.60 48.98%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.83 43.82%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.54 50.67%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.80 44.61%
Cung Xanh Cung Xanh 4.47 51.29%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.41 52.36%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.10 59.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.57 48.78%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.92 62.25%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.11 58.44%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.66 48.51%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.43 52.88%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.55 50.33%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.49 50.70%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.11 57.98%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.56 49.57%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.39 50.72%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.50 50.71%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.48 51.36%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.52 52.99%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.24 55.96%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.45 51.86%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.29 55.40%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.52 51.03%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.99 61.29%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.61 48.28%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.35 54.85%
Bất Chấp Bất Chấp 4.66 46.38%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.08 58.61%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.48 52.37%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.39 53.11%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.98 60.25%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.03 61.48%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.71 47.53%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.13 57.50%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.63 47.87%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.51 50.43%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.09 58.91%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.59 49.87%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.10 57.47%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.28 54.23%