Lux DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Lux DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Lux
-
Học Viện
-
Phù Thủy
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.39
Vị trí TB
51.81%
Tỉ lệ TOP 4
9.76%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.02 | 39.30% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.00 | 66.67% |
Súng Tái Chế | 6.00 | 20.00% |
Găng Tái Chế | 5.86 | 28.57% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.33 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.00 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.33 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 2.00 | 100.00% |
Ấn Phục Kích | 4.55 | 47.83% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.18 | 57.88% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.54 | 50.38% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.63 | 66.51% |
Ấn Cực Tốc | 4.44 | 51.29% |
Ấn Hóa Chủ | 5.46 | 32.71% |
Ấn Pháo Binh | 4.67 | 46.65% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.07 | 58.56% |
Ấn Gia Đình | 3.89 | 63.38% |
Ấn Ánh Lửa | 4.01 | 60.76% |
Ấn Thống Trị | 4.61 | 47.96% |
Ấn Tiên Tri | 4.64 | 47.44% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.50 | 50.08% |
Ấn Nổi Loạn | 3.78 | 63.32% |
Ấn Tái Chế | 4.55 | 49.43% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.69 | 46.87% |
Ấn Cảnh Binh | 4.23 | 56.55% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 90.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.21 | 55.78% |
Ấn Chinh Phục | 4.24 | 55.63% |
Ấn Giám Sát | 4.61 | 48.95% |
Giáp Siêu Linh | 3.75 | 75.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.97 | 39.39% |
Tam Luyện Kiếm | 4.67 | 47.71% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.41 | 52.94% |
Rìu Nham Tinh | 4.43 | 54.44% |
Khiên Băng Randuin | 4.15 | 58.69% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.17 | 37.62% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.79 | 45.18% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.54 | 49.11% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.82 | 44.36% |
Huyết Thần Kiếm | 5.58 | 33.33% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.09 | 38.61% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.33 | 66.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.09 | 37.78% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.04 | 36.00% |
Vuốt Thần Long | 5.33 | 16.67% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.29 | 42.86% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.86 | 14.29% |
Diệt Ác Quỷ | 5.01 | 37.83% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.76 | 41.18% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.63 | 49.04% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.08 | 36.75% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.18 | 39.09% |
Thiên Cực Kiếm | 5.90 | 21.15% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.29 | 33.33% |
Găng Ngọc Thạch | 5.49 | 30.71% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.29 | 41.67% |
Món Quà Của Baron | 4.43 | 52.20% |
Thần Thư Morello | 4.88 | 42.69% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.00 | 57.14% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.43 | 46.43% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.24 | 35.30% |
Bùa Tro Tàn | 4.59 | 49.09% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.75 | 40.00% |
Bão Tố Runaan | 4.82 | 41.94% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.74 | 46.06% |
Giáp Phân Cực | 3.75 | 75.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.25 | 57.03% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.50 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 62.50% |
Găng Tinh Xảo | 4.64 | 49.47% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.67 | 47.62% |
Chùy Thần Lực | 5.01 | 40.18% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.14 | 35.71% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.80 | 63.40% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.35 | 53.10% |
Ngọc Quá Khổ | 4.12 | 57.15% |
Giáp Đại Hãn | 6.08 | 16.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.63 | 47.11% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.86 | 43.11% |
Thần Búa Tiến Công | 4.84 | 42.86% |
Gương Lừa Gạt | 4.52 | 53.44% |
Mũ Thích Nghi | 4.27 | 55.50% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.61 | 43.75% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.51 | 50.80% |
Đá Hắc Hóa | 5.27 | 35.69% |
Pháo Xương Cá | 4.62 | 49.45% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.14 | 34.85% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.14 | 33.78% |
Kiếm Tai Ương | 4.54 | 49.41% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.64 | 48.29% |
Bão Tố Luden | 4.51 | 50.25% |
Găng Đấu Sĩ | 4.42 | 50.76% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.18 | 32.65% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.82 | 44.67% |
Giáp Tay Seeker | 4.91 | 43.57% |
Chùy Bạch Ngân | 4.81 | 43.65% |
Gươm Biến Ảnh | 4.82 | 41.18% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.96 | 40.00% |
Bùa Thăng Hoa | 4.75 | 45.01% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.06 | 37.66% |
Đao Tím | 4.65 | 47.89% |
Kiếm B.F. | 4.66 | 47.83% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.17 | 56.65% |
Huyết Kiếm | 4.59 | 49.41% |
Bùa Xanh | 4.57 | 49.65% |
Áo Choàng Gai | 4.59 | 48.22% |
Giáp Lưới | 4.35 | 53.42% |
Cốc Sức Mạnh | 4.16 | 56.25% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.61 | 48.29% |
Kiếm Tử Thần | 4.63 | 48.33% |
Vuốt Rồng | 4.64 | 49.93% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.23 | 55.66% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.71 | 65.48% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.57 | 49.72% |
Chảo Vàng | 5.16 | 36.18% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.58 | 49.66% |
Đai Khổng Lồ | 4.74 | 47.22% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.23 | 56.18% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.46 | 51.19% |
Kiếm Súng Hextech | 4.61 | 48.96% |
Vô Cực Kiếm | 4.84 | 43.78% |
Nỏ Sét | 4.54 | 50.50% |
Găng Bảo Thạch | 4.80 | 44.65% |
Cung Xanh | 4.47 | 51.13% |
Nanh Nashor | 4.41 | 52.44% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.13 | 58.25% |
Diệt Khổng Lồ | 4.57 | 48.90% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.93 | 62.13% |
Quỷ Thư Morello | 4.12 | 58.31% |
Gậy Quá Khổ | 4.66 | 48.45% |
Áo Choàng Bạc | 4.42 | 53.17% |
Trái Tim Kiên Định | 4.58 | 49.77% |
Chùy Xuyên Phá | 4.48 | 50.80% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.13 | 57.35% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.56 | 49.66% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.39 | 50.53% |
Bùa Đỏ | 4.50 | 50.72% |
Cung Gỗ | 4.48 | 51.38% |
Áo Choàng Lửa | 4.49 | 53.25% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.25 | 56.02% |
Cuồng Cung Runaan | 4.46 | 51.70% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.32 | 54.68% |
Găng Đấu Tập | 4.52 | 51.03% |
Siêu Xẻng | 3.97 | 61.59% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.61 | 48.35% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.32 | 55.47% |
Bất Chấp | 4.65 | 46.53% |
Dao Điện Statikk | 4.08 | 58.59% |
Móng Vuốt Sterak | 4.46 | 52.88% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.40 | 53.01% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.98 | 60.26% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.03 | 61.28% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.71 | 47.53% |
Găng Đạo Tặc | 4.13 | 57.48% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.62 | 47.71% |
Bàn Tay Công Lý | 4.51 | 50.41% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.09 | 59.38% |
Giáp Máu Warmog | 4.59 | 49.57% |
Tụ Bão Zeke | 4.11 | 57.22% |
Phong Kiếm | 4.29 | 54.16% |