Malzahar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Malzahar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Malzahar

Malzahar

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
5
Máu 950
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.57 Vị trí TB
67.71% Tỉ lệ TOP 4
21.86% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
3.15 75.56%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.61 83.21%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.33 70.98%
Ngọn Giáo Shojin
4.29 54.21%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.32 71.08%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.95 78.01%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.90 78.94%
Quỷ Thư Morello
3.63 66.30%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.83 80.93%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.39 50.47%
Găng Bảo Thạch
4.42 50.53%
Nanh Nashor
4.38 51.77%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.10 58.07%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.21 74.65%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.24 73.26%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.59 46.75%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.68 82.60%
Dao Điện Statikk
3.65 66.24%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.55 66.93%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.97 78.64%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.37 69.65%
Bùa Xanh
3.90 62.35%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.66 82.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.62 83.33%
Bùa Đỏ
3.65 64.57%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.15 74.57%
Diệt Khổng Lồ
4.33 53.43%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.01 77.64%
Mũ Thích Nghi
3.52 70.82%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.81 61.78%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.82 79.39%
Kiếm Súng Hextech
3.87 61.84%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.61 84.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.15 56.46%
Nước Mắt Nữ Thần
4.55 50.57%
Quỷ Thư Morello Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.60 83.95%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.91 78.87%
Cuồng Đao Guinsoo
4.36 52.40%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.91 60.55%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.67 62.97%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
2.99 76.78%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.09 75.89%
Gậy Quá Khổ
4.44 50.69%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.90 77.87%
Diệt Khổng Lồ Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.65 81.84%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.23 74.34%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.46 88.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.98 77.32%
Kiếm Súng Hextech Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.56 83.71%
Kiếm Súng Hextech Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.60 82.43%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.23 76.64%
Găng Tinh Xảo
3.43 70.13%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.55 69.80%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.84 62.98%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.88 60.98%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
3.68 62.90%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.97 58.78%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.99 79.64%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.60 46.95%
Cung Gỗ
4.33 52.67%
Diệt Khổng Lồ Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.52 85.06%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
2.98 78.46%
Cuồng Đao Guinsoo Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.95 77.82%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.35 73.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.26 74.36%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
2.98 78.32%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.26 74.67%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
2.95 79.82%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.56 86.82%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.88 64.81%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.21 55.66%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.32 48.58%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.85 80.86%
Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.75 64.73%
Chùy Xuyên Phá
3.52 68.47%
Ấn Bắn Tỉa
4.24 55.21%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.32 53.72%
Quỷ Thư Morello Dao Điện Statikk
3.23 75.00%
Kiếm B.F.
4.85 44.86%
Bàn Tay Công Lý
3.98 57.87%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
3.54 69.77%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.12 75.29%
Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.00 75.29%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.72 80.36%
Kiếm Súng Hextech Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.87 81.10%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.46 67.68%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.66 69.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.69 81.25%
Găng Đấu Tập
4.14 57.50%
Kiếm Súng Hextech Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.71 83.33%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.43 68.18%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
2.92 79.22%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.54 67.97%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.36 73.68%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.58 49.33%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello
3.64 66.44%
Mũ Thích Nghi Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.11 93.20%
Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
4.70 46.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello
3.53 66.67%
Nanh Nashor Bùa Đỏ
3.62 64.34%