Malzahar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Malzahar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Malzahar

Malzahar

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
5
Máu 950
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.66 Vị trí TB
65.82% Tỉ lệ TOP 4
20.59% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
3.16 75.49%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.59 83.72%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.32 71.32%
Ngọn Giáo Shojin
4.31 53.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.30 71.74%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.93 78.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.91 79.03%
Quỷ Thư Morello
3.62 66.28%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.84 80.31%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.36 51.05%
Găng Bảo Thạch
4.38 51.78%
Nanh Nashor
4.37 52.01%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.28 73.27%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.54 48.30%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.03 59.78%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.26 72.86%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.74 81.33%
Dao Điện Statikk
3.70 65.53%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.58 66.06%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.01 78.09%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.37 69.46%
Bùa Xanh
3.91 62.10%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.60 83.94%
Bùa Đỏ
3.72 63.46%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.63 82.80%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.23 74.17%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.86 78.21%
Diệt Khổng Lồ
4.27 54.59%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.84 61.84%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.03 76.98%
Mũ Thích Nghi
3.50 70.62%
Kiếm Súng Hextech
3.82 62.02%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.15 56.44%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.60 84.78%
Nước Mắt Nữ Thần
4.58 49.08%
Quỷ Thư Morello Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.59 84.03%
Cuồng Đao Guinsoo
4.33 52.88%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.90 78.76%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.88 60.32%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.63 65.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
2.96 77.32%
Gậy Quá Khổ
4.48 49.90%
Diệt Khổng Lồ Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.61 82.77%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.08 76.69%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.92 77.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.22 74.40%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.52 86.62%
Kiếm Súng Hextech Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.61 83.53%
Kiếm Súng Hextech Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.57 82.86%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.97 78.54%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.29 73.58%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.47 70.34%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.87 62.81%
Găng Tinh Xảo
3.41 69.83%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
3.67 63.54%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.90 59.44%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.86 62.04%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.93 80.65%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.49 49.32%
Cung Gỗ
4.47 49.45%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
2.99 77.87%
Diệt Khổng Lồ Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.53 84.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.43 71.77%
Cuồng Đao Guinsoo Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.97 77.61%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
3.03 77.12%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.05 78.85%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.32 72.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.31 74.03%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.27 54.40%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.49 87.09%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.92 63.01%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.34 48.79%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.87 80.35%
Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.72 65.25%
Ấn Bắn Tỉa
4.22 56.57%
Chùy Xuyên Phá
3.55 67.92%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.36 51.36%
Quỷ Thư Morello Dao Điện Statikk
3.30 73.62%
Kiếm B.F.
4.76 46.77%
Bàn Tay Công Lý
3.97 58.44%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.73 82.20%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
3.55 70.09%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.59 69.51%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.15 75.00%
Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.09 75.00%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.39 69.12%
Găng Đấu Tập
4.13 55.76%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.38 69.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.63 83.72%
Kiếm Súng Hextech Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.84 80.28%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello
3.80 63.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.44 71.22%
Bùa Xanh Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
2.55 85.85%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.59 50.24%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.55 67.00%
Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
4.69 46.04%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
2.98 79.00%
Mũ Thích Nghi Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.21 91.84%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
2.84 81.54%
Kiếm Súng Hextech Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.77 83.08%