Malzahar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Malzahar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Malzahar

Malzahar

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
5
Máu 950
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.54 Vị trí TB
67.85% Tỉ lệ TOP 4
22.11% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
3.15 75.73%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.61 83.11%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.25 72.69%
Ngọn Giáo Shojin
4.31 53.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.32 72.01%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.86 80.16%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.91 78.89%
Quỷ Thư Morello
3.62 66.08%
Găng Bảo Thạch
4.32 53.20%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.81 80.32%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.26 53.08%
Quyền Trượng Thiên Thần
3.93 61.31%
Nanh Nashor
4.24 54.85%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.26 73.49%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.53 48.89%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.22 74.05%
Dao Điện Statikk
3.78 63.82%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.64 82.71%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.62 64.80%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.94 78.10%
Bùa Xanh
3.83 63.62%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.28 71.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.61 83.99%
Bùa Đỏ
3.86 61.69%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.57 84.86%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.83 63.60%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.22 74.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.09 76.99%
Diệt Khổng Lồ
4.24 54.56%
Mũ Thích Nghi
3.52 70.24%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.84 80.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.96 59.93%
Nước Mắt Nữ Thần
4.50 49.20%
Kiếm Súng Hextech
3.81 62.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.63 83.26%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.91 78.95%
Quỷ Thư Morello Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.57 84.10%
Cuồng Đao Guinsoo
4.34 52.73%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.62 66.32%
Gậy Quá Khổ
4.42 51.22%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.01 77.78%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.91 59.72%
Diệt Khổng Lồ Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.62 83.08%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.08 76.10%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.03 78.25%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.22 74.81%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.92 79.37%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.49 69.37%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.79 64.19%
Găng Tinh Xảo
3.52 67.81%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.23 73.75%
Kiếm Súng Hextech Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.61 84.65%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.54 85.76%
Kiếm Súng Hextech Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.68 82.83%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.87 60.88%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.94 60.29%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.40 51.38%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
3.53 67.67%
Cung Gỗ
4.28 53.44%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.93 80.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.38 71.02%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
2.92 79.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.20 56.48%
Diệt Khổng Lồ Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.54 84.92%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
2.97 78.07%
Cuồng Đao Guinsoo Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.81 81.41%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.03 78.54%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.01 61.13%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.35 72.14%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.58 85.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.35 71.93%
Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.73 64.79%
Chùy Xuyên Phá
3.80 62.34%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.35 50.37%
Ấn Bắn Tỉa
4.39 53.15%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.88 79.63%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.34 51.96%
Bàn Tay Công Lý
3.90 60.80%
Quỷ Thư Morello Dao Điện Statikk
3.32 71.12%
Kiếm B.F.
4.74 45.66%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.64 67.31%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.93 79.08%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.40 70.64%
Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
2.86 79.68%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.44 72.47%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.17 75.56%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
3.46 69.43%
Kiếm Súng Hextech Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.84 80.92%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.00 78.08%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.68 82.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
2.63 83.48%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello
3.65 64.63%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
2.93 78.97%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.53 69.17%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.57 47.79%
Găng Đấu Tập
4.20 55.74%
Mũ Thích Nghi Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.53 85.71%
Ấn Chinh Phục
4.06 57.92%
Ấn Nổi Loạn
3.38 69.94%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Dao Điện Statikk
2.42 86.32%