Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana

Tristana

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.42 Vị trí TB
51.80% Tỉ lệ TOP 4
12.65% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.16 36.93%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.36 52.72%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.77 44.98%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.38 52.82%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.91 43.34%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.74 63.35%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.75 45.59%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.54 49.81%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.09 58.36%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.41 50.43%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.79 45.13%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.67 28.06%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.60 47.92%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.13 55.98%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.61 46.37%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.72 46.04%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.84 42.65%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.53 49.81%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.41 74.32%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.98 41.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.51 48.86%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.03 40.67%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.25 25.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.90 40.32%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.82 44.32%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.41 52.02%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.77 45.08%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.45 51.21%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.50 50.01%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.82 45.07%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.68 60.71%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.50 11.11%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.58 30.77%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.84 44.86%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.78 55.56%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.67 66.67%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.37 52.97%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.86 85.71%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.20 60.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.88 87.50%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.25 53.54%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.47 73.68%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.52 49.47%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.51 51.84%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.27 54.84%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.33 53.27%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.26 56.52%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.10 38.10%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.44 51.39%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.39 53.85%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.74 45.16%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.33 83.33%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.28 50.32%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.83 66.67%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.52 51.02%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.94 58.06%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.33 54.05%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.57 48.61%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.88 75.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.00 60.08%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.06 56.25%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.47 73.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.69 46.36%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.48 19.05%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.62 48.13%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.29 71.43%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.90 61.60%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.71 46.01%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.38 51.77%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.63 12.50%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.81 44.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.47 50.71%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.21 37.17%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.38 56.98%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.65 47.06%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.77 63.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.30 34.51%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.56 30.77%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.69 46.72%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.62 23.08%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.22 25.93%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.01 40.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.45 50.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.80 44.91%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.98 41.59%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.66 29.71%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.89 42.53%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.08 36.11%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.31 35.65%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.22 36.51%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.86 44.90%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.02 40.10%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.13 12.50%
Đao Tím Đao Tím 5.21 37.50%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.21 38.01%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.44 50.63%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.84 43.68%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.03 40.03%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.02 44.20%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.15 55.42%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.23 54.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.72 44.95%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.38 52.75%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.75 50.44%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.57 47.71%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.25 53.96%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.48 52.53%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.28 36.86%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.20 38.46%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.81 43.67%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.47 51.77%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.63 47.93%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.24 55.05%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.54 49.59%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.65 47.51%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.18 36.55%
Cung Xanh Cung Xanh 4.58 48.55%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.52 49.67%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.13 71.11%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.46 51.04%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.27 55.03%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.28 55.55%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.64 29.32%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.67 46.91%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.80 46.15%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.46 51.24%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.37 52.75%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.89 42.88%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.44 50.00%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.61 48.28%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.24 37.46%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.70 46.89%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.30 53.85%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.44 51.28%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.37 51.84%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.53 32.13%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.40 55.28%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.67 46.86%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.68 51.25%
Bất Chấp Bất Chấp 4.77 45.53%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.31 53.74%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.82 45.47%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.54 47.65%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.12 56.53%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.25 56.09%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.47 32.97%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.19 56.31%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.90 42.34%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.67 47.02%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.80 63.73%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.70 46.69%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.47 50.05%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.24 53.91%