Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana
-
Sứ Giả
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.42
Vị trí TB
51.80%
Tỉ lệ TOP 4
12.65%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.81 | 43.86% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.33 | 33.33% |
Súng Tái Chế | 5.50 | 43.75% |
Găng Tái Chế | 5.06 | 38.71% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 8.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.87 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.00 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.11 | 22.22% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.33 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 5.33 | 33.33% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 6.33 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 33.33% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 6.00 | 25.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.43 | 28.57% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.25 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.00 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 6.50 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.57 | 14.29% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.67 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 4.15 | 61.54% |
Ấn Học Viện | 4.27 | 55.15% |
Ấn Phục Kích | 4.66 | 47.59% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.54 | 49.70% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.83 | 44.21% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.56 | 66.79% |
Ấn Cực Tốc | 4.72 | 46.04% |
Ấn Hóa Chủ | 5.81 | 26.78% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.75 | 64.13% |
Ấn Gia Đình | 4.04 | 58.46% |
Ấn Ánh Lửa | 4.36 | 53.25% |
Ấn Thống Trị | 4.84 | 43.24% |
Ấn Tiên Tri | 5.88 | 23.72% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.60 | 48.24% |
Ấn Nổi Loạn | 4.27 | 53.73% |
Ấn Tái Chế | 4.36 | 50.58% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.91 | 42.46% |
Ấn Phù Thủy | 4.58 | 47.84% |
Ấn Cảnh Binh | 4.32 | 53.36% |
Đã tịch thu! | 2.70 | 90.66% |
Ấn Vệ Binh | 4.79 | 45.01% |
Ấn Chinh Phục | 4.42 | 49.88% |
Ấn Giám Sát | 5.09 | 38.99% |
Giáp Siêu Linh | 4.73 | 53.33% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.51 | 50.38% |
Tam Luyện Kiếm | 4.48 | 50.90% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.29 | 53.67% |
Rìu Nham Tinh | 4.65 | 47.68% |
Khiên Băng Randuin | 4.07 | 58.58% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.17 | 56.48% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.56 | 48.28% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.12 | 58.03% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.31 | 35.84% |
Huyết Thần Kiếm | 4.80 | 43.77% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.85 | 44.55% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.63 | 62.96% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.36 | 55.74% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.51 | 50.40% |
Vuốt Thần Long | 3.27 | 72.73% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.67 | 67.39% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.41 | 73.47% |
Diệt Ác Quỷ | 4.02 | 59.11% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.43 | 53.59% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.37 | 52.72% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.18 | 56.18% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.19 | 56.60% |
Thiên Cực Kiếm | 4.30 | 54.03% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.90 | 62.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.94 | 44.16% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.27 | 54.65% |
Món Quà Của Baron | 4.51 | 50.62% |
Thần Thư Morello | 4.24 | 53.18% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.18 | 78.43% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.32 | 52.73% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.00 | 39.24% |
Bùa Tro Tàn | 4.40 | 53.12% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.35 | 72.50% |
Bão Tố Runaan | 4.29 | 54.95% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.37 | 52.64% |
Giáp Phân Cực | 3.79 | 63.95% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.91 | 61.98% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.59 | 48.54% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.42 | 73.27% |
Găng Tinh Xảo | 4.54 | 50.18% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.27 | 53.30% |
Chùy Thần Lực | 4.44 | 51.57% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.55 | 72.73% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.73 | 64.31% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.49 | 50.60% |
Ngọc Quá Khổ | 4.19 | 55.72% |
Giáp Đại Hãn | 5.64 | 33.33% |
Bùa Đầu Lâu | 4.63 | 46.97% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.21 | 55.88% |
Thần Búa Tiến Công | 5.00 | 40.64% |
Gương Lừa Gạt | 4.42 | 52.25% |
Mũ Thích Nghi | 4.40 | 52.51% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.58 | 49.16% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.97 | 41.51% |
Đá Hắc Hóa | 5.45 | 32.56% |
Pháo Xương Cá | 4.50 | 50.53% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.24 | 37.27% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.57 | 32.74% |
Kiếm Tai Ương | 4.88 | 41.70% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.47 | 46.29% |
Bão Tố Luden | 4.43 | 51.97% |
Găng Đấu Sĩ | 4.57 | 49.24% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.16 | 38.89% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.62 | 48.03% |
Giáp Tay Seeker | 5.56 | 30.35% |
Chùy Bạch Ngân | 5.32 | 35.34% |
Gươm Biến Ảnh | 5.26 | 34.91% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.17 | 36.18% |
Bùa Thăng Hoa | 4.80 | 44.79% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.38 | 33.33% |
Đao Tím | 4.88 | 43.15% |
Kiếm B.F. | 5.39 | 34.79% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.29 | 53.51% |
Huyết Kiếm | 4.55 | 49.65% |
Bùa Xanh | 4.81 | 44.68% |
Áo Choàng Gai | 4.90 | 43.37% |
Giáp Lưới | 4.11 | 57.42% |
Cốc Sức Mạnh | 4.01 | 58.43% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.62 | 48.85% |
Kiếm Tử Thần | 4.11 | 57.99% |
Vuốt Rồng | 4.80 | 44.88% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.32 | 53.50% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.11 | 57.47% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.76 | 45.97% |
Chảo Vàng | 5.22 | 37.77% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.97 | 42.37% |
Đai Khổng Lồ | 4.86 | 44.29% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.13 | 58.23% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.37 | 52.86% |
Kiếm Súng Hextech | 4.01 | 59.74% |
Vô Cực Kiếm | 4.31 | 53.96% |
Nỏ Sét | 4.72 | 47.94% |
Găng Bảo Thạch | 4.78 | 45.14% |
Cung Xanh | 4.33 | 53.66% |
Nanh Nashor | 4.30 | 54.47% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.51 | 65.54% |
Diệt Khổng Lồ | 4.13 | 57.47% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.17 | 56.91% |
Quỷ Thư Morello | 4.17 | 57.16% |
Gậy Quá Khổ | 5.57 | 31.56% |
Áo Choàng Bạc | 4.61 | 49.36% |
Trái Tim Kiên Định | 4.70 | 46.59% |
Chùy Xuyên Phá | 4.10 | 58.32% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.00 | 59.87% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.75 | 45.09% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.24 | 55.44% |
Bùa Đỏ | 4.32 | 53.85% |
Cung Gỗ | 5.30 | 36.27% |
Áo Choàng Lửa | 4.83 | 43.84% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.52 | 50.87% |
Cuồng Cung Runaan | 4.21 | 56.06% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.17 | 55.35% |
Găng Đấu Tập | 5.74 | 28.90% |
Siêu Xẻng | 4.54 | 50.38% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.42 | 51.74% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.25 | 55.31% |
Bất Chấp | 4.70 | 45.47% |
Dao Điện Statikk | 4.12 | 57.70% |
Móng Vuốt Sterak | 4.47 | 51.51% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.59 | 48.45% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.07 | 58.39% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.05 | 60.64% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.30 | 36.37% |
Găng Đạo Tặc | 4.01 | 59.92% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.52 | 50.45% |
Bàn Tay Công Lý | 4.36 | 53.15% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.92 | 61.07% |
Giáp Máu Warmog | 4.58 | 49.84% |
Tụ Bão Zeke | 4.36 | 52.54% |
Phong Kiếm | 4.21 | 55.53% |