Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana
-
Sứ Giả
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.23
Vị trí TB
54.98%
Tỉ lệ TOP 4
14.91%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.03 | 38.16% |
Dụng Cụ Tái Chế | 8.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 4.55 | 50.00% |
Găng Tái Chế | 5.65 | 28.07% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.83 | 41.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.67 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 5.82 | 27.27% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.00 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.89 | 22.22% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.83 | 16.67% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.60 | 30.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.25 | 25.00% |
Đao Tích Điện | 5.22 | 44.44% |
Ấn Học Viện | 4.20 | 56.47% |
Ấn Phục Kích | 4.51 | 50.05% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.33 | 53.20% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.92 | 43.17% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.11 | 73.74% |
Ấn Cực Tốc | 4.61 | 47.97% |
Ấn Hóa Chủ | 5.61 | 29.81% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.80 | 62.90% |
Ấn Gia Đình | 3.76 | 64.35% |
Ấn Ánh Lửa | 4.18 | 55.88% |
Ấn Thống Trị | 4.55 | 49.40% |
Ấn Tiên Tri | 4.96 | 41.28% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.58 | 48.84% |
Ấn Nổi Loạn | 3.97 | 59.33% |
Ấn Tái Chế | 4.66 | 45.82% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.09 | 38.50% |
Ấn Phù Thủy | 4.54 | 48.86% |
Ấn Cảnh Binh | 4.03 | 59.03% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 80.39% |
Ấn Vệ Binh | 4.69 | 46.62% |
Ấn Chinh Phục | 4.22 | 53.63% |
Ấn Giám Sát | 4.92 | 42.53% |
Giáp Siêu Linh | 3.97 | 56.67% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.49 | 50.75% |
Tam Luyện Kiếm | 4.57 | 49.11% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.32 | 52.69% |
Rìu Nham Tinh | 4.53 | 49.32% |
Khiên Băng Randuin | 4.14 | 57.35% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.20 | 55.47% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.77 | 44.86% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.09 | 37.50% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.77 | 23.15% |
Huyết Thần Kiếm | 5.04 | 41.13% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.60 | 48.42% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 2.78 | 77.78% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.72 | 38.89% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.52 | 49.85% |
Vuốt Thần Long | 4.25 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.14 | 57.14% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.13 | 43.75% |
Diệt Ác Quỷ | 4.16 | 56.06% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.87 | 43.69% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.41 | 51.62% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.41 | 51.50% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.53 | 48.94% |
Thiên Cực Kiếm | 4.32 | 53.31% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.03 | 45.16% |
Găng Ngọc Thạch | 5.34 | 35.34% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.45 | 51.11% |
Món Quà Của Baron | 4.61 | 46.67% |
Thần Thư Morello | 4.87 | 45.16% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.30 | 40.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.74 | 45.26% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.12 | 34.48% |
Bùa Tro Tàn | 4.62 | 47.65% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.34 | 47.37% |
Bão Tố Runaan | 4.59 | 47.96% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.40 | 51.88% |
Giáp Phân Cực | 2.86 | 71.43% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.52 | 48.52% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.32 | 37.97% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.35 | 47.06% |
Găng Tinh Xảo | 4.67 | 47.60% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.80 | 40.27% |
Chùy Thần Lực | 4.64 | 47.43% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.56 | 44.44% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.67 | 65.86% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.40 | 51.78% |
Ngọc Quá Khổ | 3.98 | 59.13% |
Giáp Đại Hãn | 4.56 | 47.22% |
Bùa Đầu Lâu | 4.33 | 54.09% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.39 | 52.33% |
Thần Búa Tiến Công | 4.92 | 42.01% |
Gương Lừa Gạt | 4.46 | 49.93% |
Mũ Thích Nghi | 4.18 | 57.53% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.25 | 52.02% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.96 | 41.22% |
Đá Hắc Hóa | 5.04 | 39.13% |
Pháo Xương Cá | 4.23 | 54.77% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.59 | 45.72% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.87 | 43.28% |
Kiếm Tai Ương | 4.84 | 42.60% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.94 | 58.60% |
Bão Tố Luden | 4.53 | 49.56% |
Găng Đấu Sĩ | 4.55 | 49.12% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.92 | 42.05% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.57 | 48.54% |
Giáp Tay Seeker | 5.03 | 41.11% |
Chùy Bạch Ngân | 4.52 | 47.28% |
Gươm Biến Ảnh | 4.69 | 45.04% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.51 | 48.06% |
Bùa Thăng Hoa | 4.70 | 45.83% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.25 | 29.17% |
Đao Tím | 4.77 | 45.50% |
Kiếm B.F. | 5.02 | 41.41% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.22 | 55.10% |
Huyết Kiếm | 4.56 | 49.22% |
Bùa Xanh | 4.58 | 48.51% |
Áo Choàng Gai | 4.78 | 45.15% |
Giáp Lưới | 4.24 | 55.28% |
Cốc Sức Mạnh | 3.75 | 61.65% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.65 | 47.23% |
Kiếm Tử Thần | 4.29 | 54.38% |
Vuốt Rồng | 4.82 | 44.73% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.01 | 58.73% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.93 | 60.24% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.71 | 46.96% |
Chảo Vàng | 5.13 | 41.14% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.94 | 41.29% |
Đai Khổng Lồ | 4.55 | 49.31% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.13 | 57.96% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.53 | 49.51% |
Kiếm Súng Hextech | 4.16 | 57.07% |
Vô Cực Kiếm | 4.44 | 51.24% |
Nỏ Sét | 4.63 | 46.93% |
Găng Bảo Thạch | 4.92 | 42.11% |
Cung Xanh | 4.45 | 51.09% |
Nanh Nashor | 4.27 | 54.81% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.40 | 67.05% |
Diệt Khổng Lồ | 4.32 | 53.64% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.03 | 58.54% |
Quỷ Thư Morello | 4.11 | 58.27% |
Gậy Quá Khổ | 5.24 | 36.93% |
Áo Choàng Bạc | 4.58 | 47.94% |
Trái Tim Kiên Định | 4.47 | 51.70% |
Chùy Xuyên Phá | 4.14 | 57.27% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.11 | 57.90% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.79 | 44.72% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.10 | 56.30% |
Bùa Đỏ | 4.33 | 53.70% |
Cung Gỗ | 4.98 | 42.12% |
Áo Choàng Lửa | 4.68 | 47.69% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.40 | 52.03% |
Cuồng Cung Runaan | 4.34 | 53.51% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.87 | 60.81% |
Găng Đấu Tập | 5.16 | 38.99% |
Siêu Xẻng | 4.20 | 55.86% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.51 | 49.85% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.30 | 56.58% |
Bất Chấp | 4.36 | 52.59% |
Dao Điện Statikk | 3.99 | 59.82% |
Móng Vuốt Sterak | 4.50 | 50.84% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.55 | 46.70% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.12 | 56.91% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.01 | 60.93% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.01 | 41.43% |
Găng Đạo Tặc | 3.78 | 63.86% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.63 | 48.56% |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 | 52.58% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.83 | 62.92% |
Giáp Máu Warmog | 4.85 | 44.29% |
Tụ Bão Zeke | 4.32 | 53.10% |
Phong Kiếm | 3.97 | 58.89% |