Tristana DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Tristana DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Tristana

Tristana

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.28 Vị trí TB
55.10% Tỉ lệ TOP 4
12.24% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.90 41.55%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.88 62.50%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.88 23.53%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.00 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.00 33.33%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 3.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.00 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.50 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.75 25.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.16 56.93%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.26 53.46%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.02 58.36%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.48 50.60%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.28 71.64%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.28 54.80%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.14 38.27%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.53 68.86%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.96 60.40%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.64 64.93%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.32 52.28%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.62 47.68%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.43 50.96%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.02 58.87%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.36 51.87%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.85 43.26%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.45 50.96%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.86 62.26%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.80 85.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.63 48.26%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.08 56.31%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.72 45.92%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.00 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.70 44.39%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.62 46.77%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.38 52.10%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.28 54.70%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.56 66.78%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.12 57.05%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.34 51.92%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.67 43.33%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.75 28.57%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.26 36.87%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.95 41.96%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 40.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.67 33.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.55 49.94%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.20 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.16 56.11%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.25 55.26%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.47 50.58%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.27 55.93%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.28 56.47%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.32 53.23%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.45 54.55%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.95 23.81%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.57 49.98%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.91 42.11%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.74 40.74%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.40 40.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.50 53.15%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.14 55.17%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.42 52.40%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.36 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.38 51.43%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.34 53.17%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.20 60.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.48 51.97%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.05 47.37%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.38 75.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.55 50.40%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.17 41.30%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.54 49.39%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.50 16.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.17 73.73%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.36 52.92%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.55 66.48%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.57 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.34 54.76%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.23 54.78%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.66 51.42%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.28 55.30%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.04 58.92%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.67 63.64%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.96 41.97%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.47 47.37%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.15 56.79%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.64 53.09%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.05 57.89%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.49 49.68%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.67 64.39%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.36 54.07%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.44 50.36%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.84 43.48%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.52 50.17%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.97 41.67%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.25 54.76%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.67 47.29%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.50 51.46%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.52 50.07%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.43 42.86%
Đao Tím Đao Tím 4.78 44.62%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.75 46.10%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.77 62.68%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.74 46.28%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.54 49.11%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.71 46.26%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.82 62.51%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.59 66.73%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.78 45.55%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.17 56.85%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.52 48.82%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.78 63.36%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.66 64.90%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.75 46.40%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.53 50.69%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.71 46.31%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.18 56.95%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.03 59.40%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.53 49.59%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.00 60.31%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.46 51.01%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.77 46.37%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.03 40.20%
Cung Xanh Cung Xanh 4.45 51.25%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.24 55.55%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.51 66.04%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.29 54.36%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.51 68.84%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.85 62.81%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.07 39.79%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.19 54.58%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.25 54.65%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.04 59.19%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.97 60.82%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.79 44.35%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.88 60.99%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.19 56.39%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.73 46.61%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.58 49.17%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.31 53.65%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.28 54.89%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.46 69.23%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.99 42.41%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.72 64.65%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.44 51.43%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.19 55.51%
Bất Chấp Bất Chấp 4.19 57.37%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.74 64.84%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.63 49.38%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.11 58.40%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.75 64.38%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.07 60.65%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.46 51.42%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.56 67.57%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.78 45.94%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.35 53.29%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.31 71.97%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.71 47.03%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.93 60.30%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.44 69.13%